1434771. NGUYỄN THIỆN GIÁP Từ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt Anh, Anh - Việt/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Lâm Thị Hòa Bình, Võ Thị Minh Hà.- H.: Khoa học xã hội, 2018.- 265 tr.; 21 cm. ISBN: 9786049562587 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển đối chiếu; ) [Vai trò: Lâm Thị Hòa Bình; Võ Thị Minh Hà; ] DDC: 495.922321 /Price: 95000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1435622. NGUYỄN THIỆN GIÁP Từ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt - Anh - Hàn, Hàn - Việt - Anh, Anh - Hàn - Việt/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Hoàng Thị Yến.- Tp.Hồ Chí Minh: Công Ty tri thức Văn hóa Sách Việt Nam, 2018.- 416 tr.; 21 cm. ISBN: 9786049562594 Tóm tắt: Giới thiêụ 2.470 thuật ngữ tiếng Việt và cũng chừng ấy thuật ngữ trong những ngôn ngữ khác được đối chiếu, những thuật ngữ biểu hiện những khái niệm cơ bản nhất của ngôn ngữ học hiện đại ở tất cả các lĩnh vực như: Thuật ngữ trong lĩnh vực lý luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ, thuật ngữ thuộc về các lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, thuật ngữ thuôc ngôn ngữ học liên ngành. (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Triều Tiên; Tiếng Việt; Ngôn ngữ học; ) [Vai trò: Hoàng Thị Yến; ] DDC: 418.003 /Price: 150000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1320048. NGUYỄN NHƯ Ý Từ điển đối chiếu từ địa phương/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2001.- 599tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 15000 từ địa phương để tra cứu, đối chiếu phương ngữ các vùng tiêu biểu của 3 miền Bắc, Trung, Nam Việt Nam {Phương ngữ học; Tiếng Việt; Từ điển đối chiếu; Từ địa phương; } |Phương ngữ học; Tiếng Việt; Từ điển đối chiếu; Từ địa phương; | [Vai trò: Phan Xuân Thành; Đặng Ngọc Lệ; ] DDC: 495.9227 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1488821. Tự điển đối chiếu chữ Hán giản thể - phồn thể.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 314tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Ban tư thục nghĩa thục {Chữ Hán; từ điển; } |Chữ Hán; từ điển; | DDC: 495.17 /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1238890. NGUYỄN NHƯ Ý Từ điển đối chiếu từ địa phương/ Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành...- H.: Giáo dục, 1999.- 599tr; 21cm. Tóm tắt: Từ điển đối chiếu tra cứu từ địa phương gồm khoảng 15000 từ địa phương thuộc các vùng tiêu biểu của ba miền Bắc, Trung, Nam {Phương Ngữ học; Tiếng Việt; Từ điển đối chiếu; Từ địa phương; } |Phương Ngữ học; Tiếng Việt; Từ điển đối chiếu; Từ địa phương; | [Vai trò: Bùi Minh Yến; Nguyễn Kim Oanh; Phan Xuân Thành; Đặng Ngọc Lệ; ] DDC: 495.9223 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1570194. Từ điển đối chiếu Pháp-Anh-Việt dụng cụ thiết bị y dược.- H.: Thư viện y học trung ương xb, 1974.- 254tr; 23cm. Tóm tắt: Từ điển tra cứu các dụng cụ thiết bị y dược bằng ba tiếng Anh-Pháp-Việt {Anh; Pháp; Từ điển; Việt; dược học; ngôn ngữ; thiết bị; y học; } |Anh; Pháp; Từ điển; Việt; dược học; ngôn ngữ; thiết bị; y học; | /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1623635. Từ điển đối chiếu Pháp - Anh - Việt dụng cụ thiết bị y dược.- H.: Thư viện Y học Trung ương, 1975.- 265tr.; 30cm. |Ngôn ngữ; Thiết bị y tế; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Y dược; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |