Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1358109. VŨ CÔNG HẬU
    Từ điển nông nghiệp Pháp - Việt/ Vũ Công Hậu, Nguyễn Mộng Hưng, Võ Xuân Pha,....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1988.- 487tr; 19cm.
{Pháp-Việt; Từ điển; nông nghiệp; } |Pháp-Việt; Từ điển; nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Mộng Hưng; Trịnh Văn Thịnh; Võ Xuân Pha; ]
/Price: 2.000d00 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1500975. Từ điển nông nghiệp Anh - Việt: Khoảng 25.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 294tr.; 24cm..
{Từ điển; nông nghiệp; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; nông nghiệp; tiếng Anh; tiếng Việt; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696371. ĐƯỜNG, HỒNG DẬT
    Từ điển nông nghiệp Anh - Việt/ Đường Hồng Dật.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.- 1219 tr.; 24 cm.
(Agriculture; ) |Thuật ngữ nông nghiệp; Từ điển Anh-Việt; Terminology; |
DDC: 630.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696571. ĐƯỜNG, HỒNG DẬT
    Từ điển nông nghiệp Anh - Việt: English - Vietnamese agriculture dictionary/ Đường Hồng Dật.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2004.- 1220 tr.; 24 cm.
(Agriculture; ) |Từ điển nông nghiệp Anh - Việt; Dictionaries; Vietnamese; |
DDC: 630.3 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1511247. Từ điển nông nghiệp Anh - Việt.- Tp.HCM: Nông nghiệp, 2002.- 1220tr; 24cm.
    Tóm tắt: Sách là công cụ hữu ích giúp bạn đọc hiểu rõ thuật ngữ thông qua tiếng Việt được dịch từ tiếng anh
{Anh; Nông nghiệp; Từ điển; Việt; } |Anh; Nông nghiệp; Từ điển; Việt; |
/Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1533942. Từ điển nông nghiệp Pháp- Việt/ Vũ Công Hậu, Nguyễn Mộng Hưng, Võ Xuân Pha, Trịnh Văn Thịnh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1988.- 487tr; 21cm.
    Tóm tắt: Cuốn từ điển có khoảng 25.000 thuật ngữ dùng trong các ngành chủ yếu của nông nghiệp như: trồng trọt, chăn nuôi, bảo vệ cây trồng, thú y, thổ nhưỡng...
{Nông nghiệp; Từ điển; } |Nông nghiệp; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Mộng Hưng; Trịnh Văn Thịnh; Võ Xuân Pha; Vũ Công Hậu; ]
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1534653. Từ điển nông nghiệp Anh - Việt.- .H: Khoa học kỹ thuật, 1978.- 204tr; 24cm.
    Tóm tắt: Sách là công cụ hữu ích giúp bạn đọc hiểu rõ thuật ngữ thông qua tiếng Việt được dịch từ tiếng anh
{Anh; Nông nghiệp; Từ điển; Việt; } |Anh; Nông nghiệp; Từ điển; Việt; |
/Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1253528. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
    Từ điển nông nghiệp Anh - Việt= English - Vietnamese agriculture dictionary/ Đường Hồng Dật.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.- 1220tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ về nông nghiệp: trồng trọt, chăn nuôi, cơ giới hoá, thuỷ nông
(Nông nghiệp; Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 630.3 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309306. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
    Từ điển nông nghiệp Anh-Việt/ B.s: Đường Hồng Dật (ch.b), Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang...- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2002.- 1220tr; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ về nông nghiệp: Trồng trọt, chăn nuôi, thuỷ sản, cơ giới hoá, thuỷ nông...thông qua tiếng Việt được dịch từ tiếng Anh
{Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển nông nghiệp; Từ điển thuật ngữ; } |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển nông nghiệp; Từ điển thuật ngữ; | [Vai trò: Bùi Chí Bửu; Nguyễn Thị Lang; Phan Hiếu Hiền; Trần Hợp; ]
/Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.