Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 251.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025997. Xử lý nước thải= Wastewater treatment. T.1/ B.s.: Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Mỹ....- H.: Xây dựng, 2015.- XI, 348tr.: minh hoạ; 26cm.
    Thư mục: tr. 344-347
    ISBN: 9786048216092
    Tóm tắt: Phân tích thành phần, tính chất và các chỉ tiêu của nước thải; biện pháp bảo vệ, xử lý nguồn nước mặt khỏi sự ô nhiễm do nước thải. Giới thiệu công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và các phương pháp sinh học như: phương pháp sinh học hiếu khí lơ lửng, sinh học hiếu khí dính bám, sinh học kỵ khí...
(Phương pháp; Xử lí nước thải; ) [Vai trò: Huỳnh Thị Ngọc Hân; Lâm Minh Triết; Nguyễn Huy Cương; Nguyễn Thị Thanh Mỹ; Trần Hiếu Nhuệ; ]
DDC: 628.35 /Price: 173000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025726. Xử lý nước thải= Wastewater treatment. T.2/ B.s.: Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Bùi Xuân Thành....- H.: Xây dựng, 2015.- XIII, 300tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    Thư mục: tr. 291-299
    ISBN: 9786048216108
    Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về các phương pháp xử lý nước thải: màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải; xử lý bùn cặn; xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học, hoá lý; khử trùng nước thải; tái sử dụng nước thải; sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải
(Phương pháp; Xử lí nước thải; ) [Vai trò: Bùi Xuân Thành; Lâm Minh Triết; Nguyễn Huy Cương; Nguyễn Thành Tín; Trần Hiếu Nhuệ; ]
DDC: 628.3 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497946. Pain treatment centers at a crossroads: a practical and conceptual reappraisal/ Mitchell J. M. Cohen.- Seattle: IASP Press, 1996.- 338p.; 23cm.- (Progress in pain research and management; Vol 7)
    ISBN: 0931092140
(Chứng đau; Pain; Pain clinics; Điều trị; ) [Vai trò: Campbell, James N.; Cohen, Mitchell J. M.; ]
DDC: 616.0472 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019668. Skeletal anchorage in orthodontic treatment of class II malocclusion: Contemporary applications of orthodontic implants, miniscrew implants and mini plates/ Abbas R. Zaher, Hassan E. Kassem, Moschos A. Papadopoulos... ; Ed.: Moschos A. Papadopoulos.- Edinburgh...: Mosby/Elsevier, 2015.- xiv, 293 p.: ill.; 31 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 286-293
    ISBN: 9780723436492
(Chỉnh hình; Nha khoa; ) [Vai trò: Bondemark, Lars; Feldmann, Ingalill; Kassem, Hassan E.; Papadopoulos, Moschos A.; Zaher, Abbas R.; ]
DDC: 617.643 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108778. Surgical treatment of hip arthritis: Reconstruction, replacement, and revision/ Gregg R. Klein, Peter F. Sharkey, George Koulouris... ; Ed.: William J. Hozack....- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2010.- xiv, 527 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 508-527
    ISBN: 9781416058984
(Khớp háng; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Bender, Benjamin; Hozack, William J.; Kavanagh, Eoin C.; Klein, Gregg R.; Koulouris, George; Morrison, William; Parvizi, Javad; Sharkey, Peter F.; ]
DDC: 617.581059 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974560. Diagnosis and treatment planning in dentistry/ Stephen J. Stefanac, Margherita Fontana (ed.), Samuel P. Nesbit....- 3rd ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- xiv, 445 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 432-445
    ISBN: 9780323287302
(Chẩn đoán; Nha khoa; Điều trị; ) [Vai trò: Broome, Angela; Fontana, Margherita; Geist, Shin-Mey (Rose); Nesbit, Samuel P.; Stefanac, Stephen J.; ]
DDC: 617.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061960. BAYENS, GERALD
    Probation, parole, and community-based corrections: Supervision, treatment, and evidence-based practices/ Gerald Bayens, John Ortiz Smykla.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxv, 404 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 390-404
    ISBN: 9780078111501
(Hình phạt; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Smykla, John Ortiz; ]
DDC: 364.60973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238791. Upgrading and retrofitting water and wastewater treatment plants/ The Water Environment Federation.- New York,...: WEF Press, 2005.- xxi, 230 p.: fig.; 24 cm.- (WEF manual of practice)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071453032(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Hướng dẫn dành cho các nhà quản lý, các kỹ sư thiết kế các nhà máy xử lý nước những phương pháp nâng cấp, tân trang những thiết bị xử lí nước. Phương pháp đánh giá những điều kiện kỹ thuật và lập kế hoạch cho việc nâng cấp, sửa chữa các hệ thống xử lý nước sạch và nước thải
(Kĩ thuật; Nước sạch; Nước thải; Xử lí nước; )
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298476. DELL, DIANA L.
    The PMDD phenomenon: Breakthrough treatments for premenstrual dysphoric disorder (PMDD) and extreme premenstrual syndrome (PMS)/ Diana L. Dell, Carol Svec.- Chicago,...: Contemporary Books, 2003.- xvi, 239 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071400753(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về các hiện tượng, rối loạn khó chịu ở phụ nữ thời kỳ tiền kinh nguyệt. Giới thiệu các giải pháp điều trị những hiện tương, hội chứng tiền kinh nguyệt
(Bệnh phụ nữ; Kinh nguyệt; Điều trị; ) [Vai trò: Svec, Carol; ]
DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154841. HERZOG, DAVID B.
    Unlocking the mysteries of eating disorders: A life-saving guide to your child’s treatment and recovery/ David B. Herzog, Debra L. Franko, Pat Cable.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xvii, 284 p.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 259-273. - Ind.: p. 275-284
    ISBN: 9780071475372
    Tóm tắt: Giới thiệu bản chất của rối loạn ăn uống ở trẻ em. Hướng dẫn cách chẩn đoán và điều trị bệnh rối loạn ăn uống. Biện pháp phòng bệnh rối loạn ăn uống ở trẻ em
(Phòng bệnh; Rối loạn; Trẻ em; Điều trị; Ăn uống; ) [Vai trò: Cable, Pat; Franko, Debra; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194958. SEGAL, DANIEL L.
    Personality disorders and older adults: Diagnosis, assessment, and treatment/ Daniel L. Segal, Frederick L. Coolidge, Erlene Rosowsky.- Hobocon: John Wiley & Sons, 2006.- xx, 332 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780471649830
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về rối loạn nhân cách và tuổi tác. Phân tích và nghiên cứu một số học thuyết về rối loạn nhân cách người cao tuổi. Sự nhận thức, tâm trạng, tâm lí học. dịch tễ học, ... cùng những phương pháp điều trị cho chứng rối loạn này
(Người cao tuổi; Rối loạn nhân cách; Điều trị; ) [Vai trò: Coolidge, Frederick L.; Rosowsky, Erlene; ]
DDC: 618.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298203. PURSELLE, DAVID C.
    The psychopharmacology treatment planner/ David C. Purselle, Charles B. Nemeroff, Arthur E. Jongsma.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2003.- xv, 266 p.; 26 cm.- (PracticePlanners series)
    Bibliogr. p. 250-257. - Ind.
    ISBN: 0471433225(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu về những rối loạn tinh thần của người bệnh và đưa ra những kế hoạch điều trị từng loại rối loạn như: điều trị các cơn cáu giận, các hành vi quấy phá xã hội, những mối lo lắng của bệnh nhân hay các rối loạn khác về nhận thức, hành động, tình dục...
(Bệnh tinh thần; Rối loạn tâm thần; Điều trị; ) [Vai trò: Jongsma, Arthur E.; Nemeroff, Charles B.; ]
DDC: 616.89 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974583. MICOZZI, MARC S.
    Common pain conditions: A clinical guide to natural treatment/ Marc S. Micozzi, Sebhia M. Dibra.- Missouri: Elsevier, 2017.- xxv, 606 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 572-582. - Ind.: p. 583-606
    ISBN: 9780323413701
(Liệu pháp; Đau; Điều trị; ) [Vai trò: Dibra, Sebhia M.; ]
DDC: 616.0472 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323512. Neuropathic painPathophysiology and treatment: Pathophysiology and treatment/ Ed.: Per T. Hansson, Howard L. Fields, Raymond G. Hill.- Seattle: IASP press, 2001.- x, 277 p.: ill.; 24 cm.- (Progress in pain research and management)
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 0931092388
    Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu phân tích về chứng đau dây thần kinh cung một số những liệu pháp trị liệu: Cơ chế hoạt động chủa chứng đau dây thần kinh trung ương, sử dụng thuốc giảm đau trong điều trị căn bệnh này, các thuốc chống co giật và loạn nhịp tim trong điều trị các hội chứng đau dây thần kinh,..
(Bệnh thần kinh; Dây thần kinh; Sinh lí học; Thần kinh trung ương; Điều trị; ) [Vai trò: Fields, Howard L.; Hansson, Per T.; Hill, Raymond G.; ]
DDC: 616.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323559. WEISS, ROBERT A.
    Vein diagnosis and treatment: A comprehensive approach/ Robert A. Weiss, Craig Feied, Margaret A.Wess.- New York,...: McGraw-Hill, 2001.- xv, 304 p.: phot., fig.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0070692017
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách chẩn đoán và phương pháp điều trị tổng quát cho bệnh giãn tĩnh mạch và sơ cứng tĩnh mạch
(Chẩn đoán; Tĩnh mạch; Điều trị; ) {Giãn tĩnh mạch; Sơ cứng tĩnh mạch; } |Giãn tĩnh mạch; Sơ cứng tĩnh mạch; | [Vai trò: Feied, Craig; Wess, Margaret A.; ]
DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731707. CAO, QUOC NAM
    Potential of duckweed for water treatment and as feed ingredient in recirculation systems: De potentie van eendekroos voor waterkwaliteitsbeheer en als voer ingredient in recirculatiesystemen/ Cao Quoc Nam ; Promotor: J.A.J. Verreth ; Supervisors: E.H. Eding ; J.W. Schrama.- 1st, [2002]; 27 cm.
    Thesis submitted in fulfillment of the requirements for the academic degree of Master of science in Aquaculture
(Water; ) |Nước sạch; Xử lý nước; Purification; |
DDC: 628.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638752. Handbook of aluminium recycling: Mechanical preparation, metallurgical processing, heat treatment/ Christoph Schmitz (ed.).- 2nd ed..- Essen: Vulkan Verlag, 2014.- xviii, 538 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783802729706
    Tóm tắt: Deals with aluminium as material and its recovery from bauxite, the various process steps and procedures, melting and casting plants, metal treatment facilities, provisions and equipment for environmental control and workforce safety, cold and hot recycling of aluminium including scrap preparation and remelting, operation and plant management
(Aluminum; Aluminum; Nhôm; Nhôm; ) |Nhà máy nhôm; Metallurgy; Recycling; Luyện kim; Tái chế; | [Vai trò: Schmitz, Christoph; ]
DDC: 673 /Price: 3667000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642937. Wastewater engineering: Treatment and resource recovery. Vol.1/ Metcalf & Eddy ; revised by George Tchobanoglous ... [et al.].- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxix, 1058 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9781259010798
    Tóm tắt: Volume 1 -- 1. Introduction to Wastewater Treatment and Process Analysis -- 2. Wastewater Characteristics -- 3. Wastewater Flowrates and Constituent Loadings -- 4. Wastewater Treatment Process Selection, Design, and Implementation -- 5. Physical Unit Operations -- 6. Chemical Unit Processes -- 7. Fundamentals of Biological Treatment -- 8. Suspended Growth Biological Treatment Processes -- 9. Attached Growth and Combined Biological Treatment Processes -- Volume 2 -- 10. Anaerobic Suspended and Attached Growth Biological Treatment Processes -- 11. Separation Processes for Removal of Residual Constituents -- 12. Disinfection Processes -- 13. Processing and Treatment of Sludges -- 14. Biosolids Processing, Resource Recovery and Beneficial Use -- 15. Plant Recycle Flow Treatment and Nutrient Recovery -- 16. Air Emissions from Wastewater Treatment Facilities and Their Control -- 17. Energy Considerations in Wastewater Management -- 18. Wastewater Management: Future Challenges and Opportunties.
(Sewage disposal; Sewerage; Hệ thống thoát nước; Xử lý nước thải; ) |Tái sử dụng nước; | [Vai trò: Tchobanoglous, George; ]
DDC: 628.3 /Price: 500000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642954. Wastewater engineering: Treatment and resource recovery. Vol.2/ Metcalf & Eddy ; revised by George Tchobanoglous ... [et al.].- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxi, p.: 1059-2018: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: Volume 1 -- 1. Introduction to Wastewater Treatment and Process Analysis -- 2. Wastewater Characteristics -- 3. Wastewater Flowrates and Constituent Loadings -- 4. Wastewater Treatment Process Selection, Design, and Implementation -- 5. Physical Unit Operations -- 6. Chemical Unit Processes -- 7. Fundamentals of Biological Treatment -- 8. Suspended Growth Biological Treatment Processes -- 9. Attached Growth and Combined Biological Treatment Processes -- Volume 2 -- 10. Anaerobic Suspended and Attached Growth Biological Treatment Processes -- 11. Separation Processes for Removal of Residual Constituents -- 12. Disinfection Processes -- 13. Processing and Treatment of Sludges -- 14. Biosolids Processing, Resource Recovery and Beneficial Use -- 15. Plant Recycle Flow Treatment and Nutrient Recovery -- 16. Air Emissions from Wastewater Treatment Facilities and Their Control -- 17. Energy Considerations in Wastewater Management -- 18. Wastewater Management: Future Challenges and Opportunties.
(Sewage disposal; Sewerage; Hệ thống thoát nước; Xử lý nước thải; ) |Tái sử dụng nước; | [Vai trò: Tchobanoglous, George; ]
DDC: 628.3 /Price: 513000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643055. LÂM, MINH TRIẾT
    Xử lý nước thải đô thị và công nghiệpTính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design/ Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân (Chủ biên).- Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa và bổ sung.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 538 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu một số mô hình và phương pháp nghiên cứu để giúp sinh viên làm quen với cách tiến hành các nghiên cứu thực nghiệm, xác định các thông số tính toán thiết kế phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.
(Sewage; Nước thải; ) |Xử lý nước thải; Purification; Thanh lọc; | [Vai trò: Nguyễn, Phước Dân; Nguyễn, Thanh Hùng; ]
DDC: 628.3 /Price: 221000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.