1722970. NGUYỄN, NHẬT THỊ Cá biển Việt Nam: Cá Xương vịnh Bắc bộ/ Nguyễn Nhật Thị.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1991.- 463 tr.; 30 cm. (Aquaculture; Marine fishes; ) |Cá biển Việt Nam; Hải sản; Vietnam; | DDC: 597.0921 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1528846. NGUYỄN NHẬT THI Cá biển Việt Nam: phần II: cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi.- H.: khoa học và kỹ thuật, 1985.- 285tr; 19cm. Tóm tắt: Tập sách này nói về các họ cá mú, cá căng, cá trác, cá khế... {động vật học; } |động vật học; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1625266. NGUYỄN NHẬT THI Cá biển Việt Nam: Phần 2: Cá xương vịnh Bắc Bộ. T.2: Serranidae, Theraponidae, Priacanthidae, Carangidae, Lutianidae, pomadasyidae/ Nguyễn Nhật Thi.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 285tr; 19cm.- (Viện khoa học Việt Nam. Viện nghiên cứu biển) |Cá biển Việt Nam; Cá xương Vịnh Bắc Bộ; | /Price: 28d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1537164. Dân ca Việt Nam: soạn theo chương trình quốc gia âm nhạc và kịch nghệ cho các lớp ca xướng, nhạc pháp, trung đẳng sư phạm và các lớp ở trường trung học phổ thông: T.1/ Nguyễn Hữu Ba sưu tầm, ký âm.- H.: Bộ quốc gia giáo dục, 1961.- 65tr.; 27cm. DDC: 700 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1347028. NGUYỄN NHẬT THI Cá biển Việt Nam. Cá xương vịnh Bắc bộ: Serranidae, theraponidae, carangidae, lutianidae/ Nguyễn Nhật Thi.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 464tr : minh hoạ; 21cm. {Cá biển; Cá xương; Vịnh Bắc bộ; } |Cá biển; Cá xương; Vịnh Bắc bộ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1408239. HOÀI CHÂU Tiếng ca xưởng máy: Thơ ca công nhân/ Hoài Châu, Trần Sửu, Nguyễn Xuân Bình....- Hà Tĩnh: Liên hiệp công đoàn Hà Tĩnh, 1960.- 41tr; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ ca; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ ca; | [Vai trò: Hạnh Phúc; Nguyễn Tam Lược; Nguyễn Xuân Bình; Thái Diệm; Trần Sửu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |