Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 577.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107892. BERGERON, BRYAN
    Teardowns: Learn how electronics work by taking them apart/ Bryan Bergeron.- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xxxvi, 312 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 305-312
    ISBN: 9780071713344
(Bảo trì; Kĩ thuật; Sửa chữa; Thiết bị; Điện tử học; )
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122371. HAMILTON, BYRON
    Electronic health records/ Byron Hamilton.- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2009.- xxii, 298 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 263-288. - Ind.: p. 293-297
    ISBN: 9780073374000(alk.paper)
(Bài tập; Phần mềm máy tính; Tài liệu y tế; Xử lí dữ liệu; ) {Tài liệu y tế điện tử; } |Tài liệu y tế điện tử; |
DDC: 610.285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433600. Chuyến xe khoa học kỳ thú: Xe electron phiêu lưu vào dòng điện/ Joanna Cole lời; Bruce Degen tranh; Hồng Trà dịch.- H.: Dân trí, 2017.- 48 tr: tranh màu; 23 cm.- (Tủ sách xin chào khoa học)
    ISBN: 9786048849177
(Electron; Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Điện tử học; ) [Vai trò: Hồng Trà; Cole, Joanna; Degen, Bruce; ]
DDC: 621.381 /Price: 49000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646399. FRENZEL, LOUIS E.
    Experiments manual for contemporary electronics: Devices, circuits, and systems/ Louis E. Frenzel.- Boston: McGraw-Hill, 2014.- vi, 122 p.: col. ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780077520878
    Tóm tắt: The estimated amount of time this product will be on the market is based on a number of factors, including faculty input to instructional design and the prior revision cycle and updates to academic research-which typically results in a revision cycle ranging from every two to four years for this product.
(Electronics; Electronics engineers; Kỹ thuật điện tử; Điện tử; ) |Kỹ thuật truyền thông; |
DDC: 621.382 /Price: 69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1008272. BUENO, BENILDE
    Technical English: Electricity and electronics/ Benilde Bueno, Alma Montoya.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 121 p.: ill.; 29 cm.- (Professional English series)
    App.: p. 87-99
    ISBN: 9786045826454
(Kĩ thuật điện; Kĩ thuật điện tử; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Montoya, Alma; ]
DDC: 621.381014 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998016. SHAMIEH, CATHLEEN
    Electronics for kids for dummies/ Cathleen Shamieh.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2016.- x, 339 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 229-339
    ISBN: 9781119215721
(Thiết bị điện tử; Điện tử học; )
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1528907. KAGANOV, M.I.
    Electron fonon manhon/ M.I. Kaganov; dịch: Nguyễn Hữu Ngọc, Trịnh Trung Thành, Trần Tiến Thiều.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 221tr; 19cm.
    Tóm tắt: sách cho chúng ta biết tại sao kim loại dẫn điện còn chất cách điện lại không
{vật lí học; } |vật lí học; | [Vai trò: Trần Tiến Thiều; Trịnh Trung Thành; dịch; ]
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155217. JAEGER, RICHARD C.
    Microelectronic circuit design/ Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xxiv, 1190 p.: ill.; 26 cm.- (Electronics and VLSI circuits)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 1164-1169. - Ind.: p. 1170-1190
    ISBN: 9780073309484
(Chất bán dẫn; Mạch tích hợp; Mạch điện; Thiết kế; ) [Vai trò: Blalock, Travis N.; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178229. KENKEL, CINDY S.
    Extreme résumé makeover: The ultimate guide to renovating your résumé : plus sections on cover letters, thank-you notes, and electronic résumés/ Cindy S. Kenkel..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- viii, 155 p.: ill; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780073511825
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức, kinh nghiệp giúp các bạn sinh viên nắm được kĩ năng tạo lập các đơn xin việc, các bản sơ yếu lí lịch hay các bức thư và đơn xin việc điện tử một cách hiệu quả
(Thư điện tử; Việc làm; Đơn xin việc; )
DDC: 650.14 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242997. MALVINO, ALBERT PAUL
    Experiments for electronic principles/ Albert Paul Malvino.- 6th ed..- New York...: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- vi, 338 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780028028347
(Thí nghiệm; Điện tử học; )
DDC: 621.381072 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242786. MALVINO, ALBERT PAUL
    Malvino electronic principles/ Albert Paul Malvino.- Boston...: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- xi, 1012 p.: ill; 26 cm.
    App.: p. 956-1001. - Ind.: p. 1002-1012
    ISBN: 9780028028330
(Lí thuyết; Nguyên tắc; Điện tử học; )
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997953. SHAMIEH, CATHLEEN
    Getting started with electronics/ Cathleen Shamieh.- Hoboken: Wiley, 2016.- vi, 122 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9781119313809
(Kĩ thuật điện; Điện tử; )
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041646. FRENZEL, LOUIS E.
    Student lab manual to accompany the textbook contemporary electronics: Devices, circuits, and systems/ Louis E. Frenzel.- New York: McGraw-Hill, 2014.- xx, 823 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780077520878
(Điện tử học; )
DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1514180. TRẦN THU HÀ
    Vẽ và mô phỏng tương tự với Electronic Workbench 5.12/ biên soạn: Trần Thu Hà, Nguyễn Phương Quang, Phạm Quang Huy.- H.: Thống kê, 2003.- 221tr; 27cm.
    Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm các bài tập hướng dẫn vẽ và mô phỏng mạch tương tự và chú giải lệnh trong các trình đơn nhằm giúp các bạn tra cứu nhanh các lệnh mà trong phần bài tập không giải thích
{tin học; } |tin học; | [Vai trò: Nguyễn Phương Quang; Phạm Quang Huy; Trần Thu Hà; ]
/Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497215. HOLETON, RICHARD
    Composing cyberspace: identity, community, and knowledge in the electronic age/ Richard Holeton.- Boston: McGraw-Hill, 1998.- xx, 450 p: ill; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0070295484(acidfreepaper)
(Group identity; Công nghệ thông tin; Khoa học thường thức; Máy tính; Tin học; )
DDC: 303.4833 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1524820. Chuyến xe khoa học kỳ thú: xe - electron phiêu lưu vào dòng điện/ Lời: Joanna Cole ; Tranh: Bruce Degan ; Hồng Trà dịch.- H.: Dân trí, 2017.- 48tr.: tranh màu; 21cm.- (Sách tranh hàng đầu về khoa học thực nghiệm)
{dòng điện; khoa học thực nghiệm; sách thiếu nhi; } |dòng điện; khoa học thực nghiệm; sách thiếu nhi; |
DDC: 621.381 /Price: 49000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275336. CHEN, E.C.M.
    The electron capture detector and the study of reactions with thermal electrons/ E.C.M. Chen, E.S.D. Chen.- Hoboken, N.J: Wiley-Interscience, 2004.- xvi, 399 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0471326224
    Tóm tắt: Cung cấp các phương pháp nghiên cứu các phản ứng electron nhiệt của các phân tử. Giới thiệu và phân tích những ái lực hoá học electron, nhiệt động lực và các thông số động lực học của các nguyên tử, phân tử nhỏ và các phân tử hữu cơ. Những ứng dụng của ECD trong phân tích hoá học, hoá vật chất và hoá sinh
(Hóa phân tích; Phản ứng hoá học; Sắc kí khí; ) {Electron; } |Electron; | [Vai trò: Chen, E.S.D.; ]
DDC: 543 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239289. ARONOWITZ, STANLEY
    Just around the corner: The paradox of the jobless recovery/ Stanley Aronowitz.- Philadelphia: Temple Univ., 2005.- xi, 163 p.; 21 cm.
    Bibliogr. p. 153-156. - Index
    ISBN: 1592131395(electronic)
    Tóm tắt: Lịch sử kinh tế Hoa Kỳ được tóm lược dưới khía cạnh nhìn nhận từ tình trạng thất nghiệp, lao động và phân phối thu nhập. Tác giả phân tích sâu thời cách mạng của Ri-gân, thời bùng nổ của Clin-tơn và thời khủng hoảng kinh tế trong bối cảnh phát triển khoa học kỹ thuật, toàn cầu hóa tự do mới. Phần cuối là ý kiến về chương trình thu nhập và việc làm thể hiện mối quan tâm đối với tương lai của công nhân Hoa Kỳ trong tình hình toàn cầu hóa.
(Chính sách; Kinh tế; Lao động; Phân phối thu nhập; Thất nghiệp; ) [Mỹ; ]
DDC: 330.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323734. FRENZEL, LOUIS E.
    Experiments manual for communication electronics: Principles and applications/ Louis E. Frenzel.- 3rd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2001.- x, 196 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780028048383
(Kĩ thuật; Truyền thông; Điện tử học; Ứng dụng; )
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216876. WHITE, MARK A
    Financial analysis with an electronic calculator/ Mark A. White.- 4th ed.- Boston...: Irwin / McGraw-Hill, 2000.- 152p.; 24cm.
    Bibliogr. at the end of book
    ISBN: 0072299738
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức nhằm giúp sinh viên thực hành tốt việc tính toán tài chính với sự trợ giúp của máy tính điện tử: giới thiệu sơ lược về máy tính và máy vi tính cùng chức năng của nó; ứng dụng máy tính trong việc tính toán, thống kê, lập biể, đăng kí tài chính...
(Máy tính; Tài chính; Tính toán; Ứng dụng; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.