![]() ISBN: 9786047355266 (Lớp 4; Lớp 5; Phân số; Toán; Tỉ số; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chuyên đề phân số - tỉ số 4 & 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương.- Tái bản lần thứ 2.- Tp.HCM: Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009.- 148tr; 24cm. Tóm tắt: Tập hợp các kiến thức, kỹ năng và các bài tập kèm theo lời giải đáp về phân số và tỉ số dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5 {Giáo dục tiểu học; Lớp 4; Lớp 5; Phân số; Sách tham khảo; Toán học; Tỉ số; } |Giáo dục tiểu học; Lớp 4; Lớp 5; Phân số; Sách tham khảo; Toán học; Tỉ số; | [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() ISBN: 9786043159486 (Bài tập; Lớp 5; Phân số; Toán; Tỉ số; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045541708 Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về toán và ứng dụng của chúng vào các lĩnh vực trong cuộc sống như: Phần trăm, tính bình quân, thống kê, tỉ lệ... (Khoa học thường thức; Toán; ) [Vai trò: Hạ An; Rob Colson; ] DDC: 510 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Birth control; Viet Nam; Dân số Việt Nam; ) |Tỉ số giới tính dân số Việt Nam; population; Tỉ số giới tính; Viet Nam; | DDC: 304.6209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Tóm tắt: Cuốn sách này tóm tắt những kết quả chính của cuộc điều tra Chọn mẫu biến động dân số Việt Nam năm 2006 và là ấn phẩm thứ ba trong các ấn phẩm phát hành hàng năm của văn phòng Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam về điều tra dân số. (Population; Dân số; ) |Điều tra chọn mẫu; Điều tra dân số; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 304.6109597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ảnh hưởng của tỉ số Ca2+/Al3+ và độ sâu xử lí Ca2+ lên năng suất và chiều dài của rễ lúa MTL61 trồng trên đất phèn Humic Tropic Sulfaquepts, tại Hòa Lộc - Hậu Giang/ Hứa Thị Ngọ Anh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 30tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of soil acidity on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Cây lúa; Lớp Trồng Trọt K08; Đất cây trồng; | DDC: 631.41 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Vận may nào cho ta: Xác suất, thống kê, tỉ số và tỉ lệ, các chiêu bài giảm giá: Dành cho bạn đọc 10+/ Rob Colson; Hạ An dịch.- Hà Nội:: Nxb. Hà Nội; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,, 2019.- 31tr.:: Tranh màu;; 24cm.- (Toán học khắp quanh ta) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về toán và ứng dụng của chúng vào các lĩnh vực trong cuộc sống như: Phần trăm, tính bình quân, thống kê, tỉ lệ... (Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Toán; ) DDC: 510 /Price: 42000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
![]() Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán liên quan đến tỉ số/ Nguyễn Văn Nho.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2010.- 171tr.; 24cm. |Giáo dục; Lớp 5; Sách tham khảo; Toán; | /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán liên đến tỉ số/ ThS. Nguyễn Văn Nho.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 171 tr.; 24 cm. Thư mục tham khảo: tr. 169 Tóm tắt: Đề cập đến những bài toán và những vấn đề liên quan đến tỉ số để cung cấp thêm tài liệu tham khảo cho các em học sinh lớp 5 nâng cao kiến thức (Toán; ) |Lớp 5; Tỉ số; Sách đọc thêm; | DDC: 510.76 /Price: 21000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Các bài toán phân số & tỉ số: Bồi dưàng học sinh khá, giỏi. Dành cho GV, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục, 2006.- 127 tr.; 24 cm.. {Lớp 5; Toán học; } |Lớp 5; Toán học; | DDC: 510.76 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() Các bài toán Phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 127tr: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Gồm phần tóm tắt lí thuyết, các bài toán mẫu và các bài tập áp dụng để rèn kĩ năng giải toán về phân số và các tính chất cơ bản của phân số, bốn phép tính về phân số và toán đố về phân số (Lớp 5; Phân số; Toán học; ) [Sách đọc thêm; ] /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9786043782509 (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Lê Thị Kim Phượng; Nguyễn Thị Trinh; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 211 ISBN: 9786043156188 (Bài toán; Hình học phẳng; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Khương; ] DDC: 516.220712 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 185 ISBN: 9786049922107 (Bài toán; Hình học phẳng; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Khương; ] DDC: 516.220712 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049682087 (Bài tập; Lớp 5; Phân số; Toán; Tỉ số; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045817810 (Lớp 5; Phân số; Toán; Tỉ số; ) [Vai trò: Lê Thị Kim Phượng; Nguyễn Thị Trinh; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.72 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040026262 (Bài toán; Lớp 4; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045817810 (Lớp 5; Phân số; Toán; Tỉ số; ) [Vai trò: Lê Thị Kim Phượng; Nguyễn Thị Trinh; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.72 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 169 ISBN: 9786040029379 (Bài toán; Lớp 5; Toán; Tỉ số; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 372.7 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |