![]() Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật bản: Luyện tập hội thoại thương mại/ Midori Iwasawa, Noriko Terada ; Cao Lê Dung Chi dịch.- H.: Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 165tr.; 26cm. ISBN: 9786049471056 Tóm tắt: Giới thiệu các tình huống thương mại điển hình tập trung vào kĩ năng "nghe, nói" nhằm trang bị những mẫu ngữ pháp cơ bản, câu giao tiếp quen thuộc cần thiết khi người nước ngoài làm việc tại doanh nghiệp Nhật Bản |Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; Đàm thoại; | DDC: 495.6 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật BảnLuyện tập hội thoại thương mại : Học kèm CD - MP3 luyện nghe = 日本企業へ就職 : ビジネス会话話トレーニング/ Midori Iwasawa, Noriko Terada ; Cao Lê Dung Chi dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 165tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. ISBN: 9786049471056 Tóm tắt: Giới thiệu các tình huống thương mại điển hình tập trung vào kĩ năng "nghe, nói" nhằm trang bị những mẫu ngữ pháp cơ bản, câu giao tiếp quen thuộc cần thiết khi người nước ngoài làm việc tại doanh nghiệp Nhật Bản (Thương mại; Tiếng Nhật; Đàm thoại; ) [Vai trò: Cao Lê Dung Chi; Noriko Terada; ] DDC: 495.683 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật BảnLuyện tập hội thoại thương mại : Học kèm CD - MP3 luyện nghe = 日本企業へ就職 : ビジネス会话話トレーニング/ Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara ; Cao Lê Dung Chi dịch.- Tái bản lần 1, có chỉnh sửa bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2017.- 164tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. Phụ lục: tr. 113-133 ISBN: 9786049471056 Tóm tắt: Giới thiệu các tình huống thương mại điển hình tập trung vào kĩ năng "nghe, nói" nhằm trang bị những mẫu ngữ pháp cơ bản, câu giao tiếp quen thuộc cần thiết khi người nước ngoài làm việc tại doanh nghiệp Nhật Bản (Thương mại; Tiếng Nhật; Đàm thoại; ) [Vai trò: Cao Lê Dung Chi; Kyoko Ebihara; ] DDC: 495.683 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh - Học viện Ngoại thương Bắc Kinh Tóm tắt: Giới thiệu 20 bài học, mỗi bài có 5 phần: Từ mới, câu mẫu, đàm thoại, chú thích, bài tập mở rộng, và 500 câu thường dùng trong thương mại và hơn 1000 từ chuyên môn {Tiếng Hoa; thương mại; } |Tiếng Hoa; thương mại; | [Vai trò: Phan Quang Lưu; ] DDC: 495.1 /Price: 32.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Cẩm nang hướng dẫn tự học tiếng Đức: Trình độ sơ cấp - trung cấp : Các bài đàm thoại thường gặp trong cuộc sống/ Tuấn Kiệt b.s..- H.: Thanh niên, 2020.- 292tr.: bảng; 21cm. Phụ lục: tr. 278-292 ISBN: 9786049974748 Tóm tắt: Cung cấp các bài học tiếng Đức theo các chủ điểm: Lời chào và tạm biệt, giới thiệu, gọi điện thoại, thời tiết, gia đình, trong nhà hàng, mua sắm hàng tạp hoá, trong khách sạn, nhà ga xe lửa, mua sắm quà tặng... (Tiếng Đức; ) DDC: 438 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại tiếng Anh; Spoken english; Textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() |Giao tiếp; Sách tự học; Tiếng Anh; | /Price: 93000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu câu thường dùng, tình huống đối thoại tiếng Anh với chủ đề về xuất nhập khẩu và đàm thoại thương mại, ký kết hợp đồng thương mại (Thương mại; Tiếng Anh; ) |Xuất nhập khẩu; Hợp đồng; Tình huống; Giao tiếp; | DDC: 381.01 /Price: 69000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Tiếng Anh đàm thoại thương lượng và xử lý tình huống trong văn phòng/ Thanh Ly cộng tác với nhóm Newlife.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 315 tr.: hình ảnh, bảng; 24 cm. Sách kèm theo đĩa: ITN.004801, ITN.004802, ITN.004803, ITN.004804, ITN.004805 ISBN: 9786049181658 Tóm tắt: Với các bài đọc, bài nghe dựa trên thực tế giao tiếp, các bài tập liên kết nhau cả về ngữ pháp và từ vựng, các chủ điểm thực hành đa dạng đi kèm với đĩa CD - MP3 luyện nghe, sẽ giúp cho bạn đọc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo và chuyên nghiệp khi xử lý tình huống trong văn phòng (Ngôn ngữ; ) |Tiếng Anh; Đàm thoại; Văn phòng; | DDC: 428 /Price: 84000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Hán ngữ hiện đại: 1111 câu hội thoại thường dùng/ Mai Hoa, Hà Sơn.- Hà Nội: Thanh niên, 2013.- 164 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Cung cấp những mẫu câu đơn giản và quen thuộc thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Trung nhằm định hướng cách thức sử dụng đúng đắn vốn từ và cấu trúc ngữ pháp (Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; ) |Giao tiếp; Tình huống; Trung Quốc; | [Vai trò: Hà Sơn; ] DDC: 495.17 /Price: 40000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() (Ngôn ngữ; Thương mại; Tiếng Anh; Đàm thoại; ) DDC: 421 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() 500=Năm trăm câu đàm thoại thương mại tiếng Hoa/ Phạm Quang Lưu.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997.- 400tr; 20cm. Học viện ngôn ngữ Bỳc Kinh - Học viện ngoại thương Bỳc Kinh {Tiếng Trung Quốc; } |Tiếng Trung Quốc; | [Vai trò: Phạm Quang Lưu; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() 100 = một trăm bài đàm thoại thường dùng trong tiếng Anh/ Nguyễn Thuần Hậu.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1992.- 143tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu 100 bài đàm thoại thường dùng trong tiếng Anh {Anh; Ngôn ngữ; Việt; } |Anh; Ngôn ngữ; Việt; | [Vai trò: Nguyễn Thuần Hậu; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() Thương hoài thương huỷ: Thơ/ Nguyễn Lãm Thắng.- Huế: Đại học Huế, 2020.- 243tr.; 24cm. ISBN: 9786049744761 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92214 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hội thoại thương mại Việt - Nhật/ Nguyễn Thanh Thu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998.- 136tr; 21cm. {Thương mại; hội thoại; tiếng việt; } |Thương mại; hội thoại; tiếng việt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 500 câu đàm thoại thương mại tiếng Hoa: Có băng cassette/ Phạm Quang Lưu biên dịch.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997.- 410tr; 21cm. ĐTTS ghi: Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh {thương mại; tiếng trung quốc; đàm thoại; } |thương mại; tiếng trung quốc; đàm thoại; | [Vai trò: Phạm Quang Lưu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hội thoại thương mại Việt-Trung/ Nguyễn Kim Thản.- H.: Thế giới, 1992.- 296tr; 14x19cm. {Sách hội thoại; Thương mại; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; } |Sách hội thoại; Thương mại; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; | /Price: 14.500d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |