Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1700.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1619863. TRUNG VÕ
    My first picture dictionary/ Trung Võ..- Hà Nội: Hồng Đức, 2018.- 188 tr.: Minh họa; 27 cm.- (Từ điển tiếng Anh bằng tranh)
    ISBN: 9786048915223
(Tiếng Anh; ) |Mẫu giáo; Sách giáo khoa; |
DDC: 372.21 /Price: 184000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922244. Trilingual visual dictionary: Vietnamese - Korean - English/ Nguyễn Thị Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 483tr.: minh hoạ; 20cm.- (Pons general reference)
    ISBN: 9786045897980
    Tóm tắt: Cung cấp 16.000 từ, cụm từ thông dụng tiếng Việt - Hàn - Anh, kèm phiên âm tiếng Hàn và tiếng Anh được sắp xếp theo chủ đề gắn liền với các lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống hàng ngày với 3.000 hình ảnh minh hoạ, giúp bạn phát âm một cách chính xác nhất
(Tiếng Anh; Tiếng Hàn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hiền; ]
DDC: 495.9223957 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921586. Trilingual visual dictionary Vietnamese - English - Chinese/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 489tr.: minh hoạ; 20cm.
    ISBN: 9786045895283
    Tóm tắt: Giới thiệu 16000 từ, cụm từ bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ
(Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 413 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924799. Trilingual visual dictionary Vietnamese - German - English/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 483tr.: minh hoạ; 20cm.
    ISBN: 9786045898536
    Tóm tắt: Giới thiệu 16000 từ, cụm từ Tiếng Việt, Tiếng Đức, Tiếng Anh qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng Đức; ) {Từ điển tam ngữ; } |Từ điển tam ngữ; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
DDC: 413 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922857. Từ điển tiếng Anh bằng hình= English visual dictionary/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 259tr.: ảnh, bảng; 15cm.- (Collins)
    ISBN: 9786045896884
    Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có hình ảnh minh hoạ theo các chủ đề thông dụng như: giới thiệu bản thân, gia đình, công việc... và cung cấp một số thông tin về văn hoá và phong tục của người Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 423.95922 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học946816. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ= English - Vietnamese dictionary/ TriVietBooks b.s..- H.: Hồng Đức, 2018.- 1210tr.; 18cm.
    ISBN: 9786048953942
    Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423.95922 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994475. Khảo cứu từ điển song ngữ Hán Việt: Nhật dụng thường đàm của Phạm Đình Hổ= Literacy in premodern Vietnamese: The Case of bilingual dictionary Nhật dụng thường đàm by Phạm Đình Hổ/ Trần Trọng Dương khảo cứu.- H.: Văn học, 2016.- 533tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Trung tâm Nghiên cứu Quốc học
    Phụ lục: tr. 38-46. - Thư mục: tr. 254-280
    ISBN: 9786046993254
    Tóm tắt: Nghiên cứu về thực hành tri tạo kiến văn thời trung đại ở Việt Nam qua cuốn từ điển "Nhật dụng thường đàm" của phạm Đình Hổ. Giới thiệu bản phiên âm, dịch nghĩa và nguyên bản khắc in năm 1851
(Khảo cứu; Tiếng Hán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Trọng Dương; ]
DDC: 495.1395922 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077074. NGUYỄN HUY CÔN
    Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm.
    ISBN: 9786049006623
    Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng...
(Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; )
DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1214050. HORNBY, A. S.
    Oxford advanced learner's dictionary of current English/ A. S. Hornby ; Ed.: Sally Wehmeier (chief ed.)....- 7th ed..- Oxford: Oxford University Press, 2005.- xii, 1780 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780194316064
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: McIntosh, Colin; Turnbull, Joanna; Wehmeier, Sally; ]
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1524769. Mosby's medical dictionary/ Ed.: Marie T. O'Toole, Anne Brittain, Boyd H. Davis....- 9th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2013.- 1921p.; 26cm.
    ISBN: 9780323085410
{Từ điển; Y học; } |Từ điển; Y học; |
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298202. Dictionary of computing and communications/ McGraw-Hill.- New York,...: McGraw-Hill, 2003.- xi, 446 p.; 22 cm..
    ISBN: 0071421785(pbk.)
    Tóm tắt: Gồm khoảng hơn 11.000 mục từ về chuyên ngành tin học và thông tin liên lạc được sắp xếp theo vần abc.
(Thông tin liên lạc; Tin học; )
DDC: 004.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062139. DORLAND, W. A. NEWMAN
    Dorland's Pocket medical dictionary/ W. A. Newman Dorland.- 29th ed..- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2013.- xxiii, 848 p.: fig.; 22 cm.
    ISBN: 9781455708437
(Tiếng Anh; Y học; )
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275360. A dictionary of sociolinguistics/ Joan Swann, Ana Deumert, Theresa Lillis, Rajend Mesthrie.- Tuscaloosa: The Univ. of Alabama, 2004.- x, 368 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book
    ISBN: 0817350977(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Từ điển giải thích thuật ngữ về ngôn ngữ xã hội học được xếp theo trật tự từ A đến Z theo vần chữ cái. Cuốn sách giúp cho các sinh viên, giáo viên, nhà nghiên cứu về các lĩnh vực ngôn ngữ, bài thuyết trình, nhân chủng học, tâm lí học, xã hội học.
(Ngôn ngữ; Xã hội; ) [Vai trò: Deumert, Ana; Lillis, Theresa; Mesthrie, Rajend; Swann, Joan; ]
DDC: 306.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477991. McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xi, 684 p.: ill.; 21cm.
    ISBN: 0073041521
(Computer engineering; Electric engineering; Kỹ thuật tin học; kỹ thuật điện tử; )
DDC: 004/.03 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944914. TRẦN TRỌNG DƯƠNG
    Nguyễn Trãi Quốc âm từ điển= 阮廌国音辭典: A dictionary of 15th century ancient Vietnamese/ Trần Trọng Dương.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Văn học, 2018.- 575tr.; 24cm.
    Thư mục: tr. 552-574
    ISBN: 9786049693335
    Tóm tắt: Sưu tập và giải nghĩa toàn bộ các từ, ngữ, thành ngữ, điển cố... được Nguyễn Trãi sử dụng trong "Quốc âm thi tập", giúp bạn đọc ngày nay hiểu được phần nào tiếng Việt cách nay quãng 600 năm
Nguyễn Trãi; (Chữ Nôm; )
DDC: 495.9227 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238789. Harrap's French and English business dictionary/ Ed.: Patrick White.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xi, 300 p.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071456643
    Tóm tắt: Gồm khoảng 40.000 từ và cụm từ giải thích các thuật ngữ thường dùng trong kinh doanh
(Kinh doanh; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: White, Patrick; ]
DDC: 650.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238194. PARKINSON, DILYS
    Oxford business English dictionary for learners of English/ Ed.: Dilys Parkinson.- Oxford: Oxford University Press, 2005.- viii, 616 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0194316173
(Kinh doanh; Thương mại; )
DDC: 650.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218243. DILLON-MALONE, AUBREY
    The cynic's dictionary/ Aubrey Dillon-Malone.- Chicago: Contemporary Books, 2000.- x, 310 p.; 19 cm.
    Ind.
    ISBN: 0809225468
    Tóm tắt: Tập hợp các cách ngôn của những người như: Casey Stengal, George Eliot, Napoleon, Ronald Reagan...
(Cách ngôn; )
DDC: 082 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242623. Random House Webster's college dictionary.- New York: Random House, 1999.- xxvi, 1573 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0375425608
    Tóm tắt: Giải thích các từ, thuật ngữ tiếng Anh. Hướng dẫn cách sử dụng từ và ngữ pháp tiếng Anh
(Tiếng Anh; )
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292390. SHIM, JAE K.
    Dictionary of real estate/ Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W. Hartman.- New York, ...: John Wiley & Sons, 1996.- XI, 307 p.; 23 cm.- (Business Dictionary series)
    ISBN: 0471013358
    Tóm tắt: Gồm 3000 thuật ngữ về lĩnh vực bất động sản như: tài chính, kinh tế, sự đánh giá, giao ước, quản lý tài sản, luật pháp, đầu tư, kế toán, sử dụng phần mềm máy tính...
(Bất động sản; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Hartman, Stephen W.; Siegel, Joel G.; ]
DDC: 333.33 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.