Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1320.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137065. ISRAEL, ANDREA
    The recipe club: A tale of food and friendship : Novel/ Andrea Israel, Nancy Garfinkel.- China: Polhemus Press, 2009.- 363 p.; 23 cm.
    ISBN: 9780982349205
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Garfinkel, Nancy; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học971085. LÊ HUY BÁ
    Độc học thực phẩm= Food toxicology/ Lê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 744tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 737-744
    ISBN: 9786047356638
    Tóm tắt: Trình bày về nhiễm độc, ngộ độc thực phẩm; độc tố sinh ra do quá trình bảo quản thực phẩm không đúng kỹ thuật; độc chất phát sinh từ chất bảo quản thực phẩm; độc chất từ phụ gia thực phẩm; thực phẩm nhiễm độc bởi hoá chất bảo vệ thực vật...
(Độc chất học; ) {Thực phẩm; } |Thực phẩm; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Hoàn; ]
DDC: 615.945 /Price: 277000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học962149. LÊ RIN
    Việt Nam miền ngon= Vietnam delicious : Food illustrated artbook/ Lê Rin ; Thanh Mai dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 129tr.: tranh vẽ; 20cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045979006
    Tóm tắt: Giới thiệu các món ngon Việt Nam từ các món ăn đặc trưng 3 miền đến các món ăn đời thường như: bún đậu mắm tôm, chả cá Lã Vọng, bún chả...
(Món ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Mai; ]
DDC: 641.59597 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638478. CURTIS, SUSAN
    Trái câyDinh dưỡng và chữa bệnh = Healing foods/ Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac ; Nguyễn Mai Trung (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 118 tr.: minh họa; 17 cm.
    ISBN: 9786045854532
    Tóm tắt: Cung cấp cho bạn biết phần nào các nguyên liệu có lợi cho bạn và làm thế nào để tối ưu hóa tiềm năng siêu thực phẩm của chúng. Giới thiệu hơn 200 loại thực phẩm chức năng, từ cà rốt cho đến cam quýt, với ghi chú để làm nổi bật các bước được cho là tốt nhất cho bạn và làm thế nào để có được sự cân bằng hoàn hảo nhanh chóng.
(Nấu ăn (Thực phẩm tự nhiên); Cooking (Natural foods); ) |Món ăn chữa bệnh; | [Vai trò: Nguyễn, Mai Trung; Thomas, Patricia; Vilinac, Dragana; ]
DDC: 641.5637 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học874713. Hành động nào, thức ăn!= The food action : Dành cho lứa tuổi 7-9/ Thiên Tú dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 15tr.: tranh màu; 19x23cm.- (Vui đọc tiếng Anh. Giúp bé học các kỹ năng tiếng Anh)
    ISBN: 9786042228251
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thiên Tú; ]
DDC: 428 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943056. PHAN THỊ TUYẾT MAI
    Cooking with madam Tuyết Mai: Healthy food from moringa/ Phan Thị Tuyết Mai ; Transl.: Nguyễn Thị Kim Huyền.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 267 p.: phot.; 12 cm.
    ISBN: 9786046846840
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Rau ăn lá; ) {Chùm ngây; } |Chùm ngây; | [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Huyền; ]
DDC: 641.654 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994018. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm= The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 271tr.: bảng; 27cm.
    Thư mục: tr. 271
    ISBN: 9786046708025
    Tóm tắt: Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm
(Công nghệ thực phẩm; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Lương Hồng Nga; Nguyễn Thị Hiền; Từ Việt Phú; ]
DDC: 664.0014 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019339. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Thức ăn= English for children - Foods/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015.- 12tr.: ảnh; 19cm.
    ISBN: 9786041038165
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640693. Evaluation of certain food additives and contaminants: Seventy-third report of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives.- Geneva, Switzerland: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2011.- vii, 226 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9789241209601
(Food Contamination; Food contamination; Thực phẩm ô nhiễm; Thực phẩm ô nhiễm; ) |Ô nhiễm thực phẩm; Congresses; Analysis; Congresses; Hội nghị; Phân tích; Hội nghị; |
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732184. 2nd FAO/WHO Global Forum of Food Safety Regulators, 12-14 October 2004, bangkok, Thailand: Building effective food safety systems : proceedings of the forum/ FAO, WHO.- 1st.- Rome, Italy: FAO/WHO, 2005.- v, 230 .; 30 cm.
    ISBN: 9251052727
(Food contamination; Food industry and trade; ) |An toàn thực phẩm; Safety measures; |
DDC: 363.1926 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711764. Risk assessment of listeria monocytogenes in ready- to- eat foods: Technical report.- Rome: FAO, 2004.- 269 p.; 26 cm.- (Microbiological risk assessment series ; 5)
    ISBN: 9251051275
    Tóm tắt: Cases of listeriosis in food appear to be predominantly associated with ready-to-eat products. This publication sets out the full technical report of the risk assessment, jointly undertaken by the Food and Agriculture Organization and the World Health Organization, into the problems posed by the pathogen in ready-to-eat foods. It includes data and methodology relevant to the four steps of risk assessment (hazard identification, exposure assessment, hazard and risk characterisation) and also contains four example assessments addressing the risk of listeriosis associated with fresh milk, ice cream, fermented meats and cold-smoked fish, products selected to represent typical classes of ready-to-eat products. A summary of the technical report is available separately (ISBN 9251051267).
(Food contamination; Food; Listeria monocytogenes; ) |Công nghệ thực phẩm; Microbiology; |
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690554. FAO
    Principles and guidelines for incorporating microbiological risk assessment in the development of food safety standards, guidelines and related texts: Report of a Joint FAO/WHO Consultation, Kiel, Germany 18-22 March 2002/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002
    ISBN: 9251048452
(food supply; food; food; ) |An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; microbiology; quality; |
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687778. WHO
    Codex alimentarius: Food hygiene basic texts; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ WHO, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 58p..
    The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code )
    ISBN: 9251040214
(food supply; ) |Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676968. FAO
    Codex alimentarius Vol.11: Sugars, cocoa products and chocolate and miscellaneous products; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994.- tr.; 205p..
    The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code )
    ISBN: 9251035083
(cocoa; food supply; sugar; ) |Bánh kẹo; Công nghệ bánh kẹo; Quản lí thực phẩm; Đường ăn; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676967. FAO
    Codex alimentarius Vol.13: Methods of analysis and sampling; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 134p..
    The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code )
    ISBN: 9251036126
(food supply; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học842747. NGUYÊN BÙI
    Food stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0/ Nguyên Bùi.- H.: Kim Đồng, 2022.- 222 tr.: hình vẽ, ảnh; 21 cm.- (Hướng nghiệp 4.0)
    Phụ lục: tr. 215-221
    ISBN: 9786042238649
    Tóm tắt: Giới thiệu những bí quyết và hướng nghiệp nghề nghiệp trong tương lai, giúp bạn tự tin chọn nghề phù hợp trên con đường lập nghiệp để trở thành Food stylist chuyên nghiệp trong lĩnh vực ẩm thực: Tìm hiểu sự ra đời và phát triển nghề Food stylist, học nghề và quyết tâm trở thành Food stylist thời 4.0, tận dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu cá nhân, kinh nghiệm nhà nghề - bí quyết giúp bạn trở thành Food stylist vạn năng...
(Hướng nghiệp; Nghệ thuật ẩm thực; )
DDC: 641.30023 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học949079. VANDENBERGHE, TOM
    Hanoi street food: Cooking & travelling in Vietnam/ Tom Vandeberghe, Luk Thys.- H.: Thế giới ; Artbook, 2018.- 207 p.: phot.; 24 cm.
    ISBN: 9786047750832
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hà Nội; ] {Món ăn đường phố; } |Món ăn đường phố; | [Vai trò: Thys, Luk; ]
DDC: 641.5959731 /Price: 390000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học945211. I can 7: Food and drink/ Lương Thị Diễm Hồng b.s. ; Minh hoạ: Tâm Trần.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 35tr.: tranh vẽ; 29cm.- (Bộ sách hướng dẫn học tiếng Anh cho trẻ)
    ISBN: 9786049696411
    Tóm tắt: Tập hợp các bài học tiếng Anh theo chủ đề kèm link nghe giọng đọc của thầy giáo bản ngữ giúp trẻ luyện tập và tạo thói quen phát âm chuẩn
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Tâm Trần; Lương Thị Diễm Hồng; ]
DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070143. Bé học tiếng Anh bằng hìnhĐồ ăn - Thức uống = Food - Drink/ Thiên Ái b.s..- H.: Phụ nữ, 2012.- 28tr.: ảnh; 28cm.
    ISBN: 9786045606964
(Mẫu giáo; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thiên Ái; ]
DDC: 372.21 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042509. TIMMERMAN, KELSEY
    Where am I eating?: An adventure through the global food economy : With discussion questions and a guide to going "glocal"/ Kelsey Timmerman.- Hoboken: Wiley, 2014.- xvi, 301 p.: phot.; 23 cm.
    ISBN: 9781118966525
(Cung cấp; Kinh tế; Nông nghiệp; Thực phẩm; )
DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.