![]() The recipe club: A tale of food and friendship : Novel/ Andrea Israel, Nancy Garfinkel.- China: Polhemus Press, 2009.- 363 p.; 23 cm. ISBN: 9780982349205 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Garfinkel, Nancy; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Độc học thực phẩm= Food toxicology/ Lê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 744tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 737-744 ISBN: 9786047356638 Tóm tắt: Trình bày về nhiễm độc, ngộ độc thực phẩm; độc tố sinh ra do quá trình bảo quản thực phẩm không đúng kỹ thuật; độc chất phát sinh từ chất bảo quản thực phẩm; độc chất từ phụ gia thực phẩm; thực phẩm nhiễm độc bởi hoá chất bảo vệ thực vật... (Độc chất học; ) {Thực phẩm; } |Thực phẩm; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Hoàn; ] DDC: 615.945 /Price: 277000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Việt Nam miền ngon= Vietnam delicious : Food illustrated artbook/ Lê Rin ; Thanh Mai dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 129tr.: tranh vẽ; 20cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045979006 Tóm tắt: Giới thiệu các món ngon Việt Nam từ các món ăn đặc trưng 3 miền đến các món ăn đời thường như: bún đậu mắm tôm, chả cá Lã Vọng, bún chả... (Món ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Mai; ] DDC: 641.59597 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trái câyDinh dưỡng và chữa bệnh = Healing foods/ Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac ; Nguyễn Mai Trung (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 118 tr.: minh họa; 17 cm. ISBN: 9786045854532 Tóm tắt: Cung cấp cho bạn biết phần nào các nguyên liệu có lợi cho bạn và làm thế nào để tối ưu hóa tiềm năng siêu thực phẩm của chúng. Giới thiệu hơn 200 loại thực phẩm chức năng, từ cà rốt cho đến cam quýt, với ghi chú để làm nổi bật các bước được cho là tốt nhất cho bạn và làm thế nào để có được sự cân bằng hoàn hảo nhanh chóng. (Nấu ăn (Thực phẩm tự nhiên); Cooking (Natural foods); ) |Món ăn chữa bệnh; | [Vai trò: Nguyễn, Mai Trung; Thomas, Patricia; Vilinac, Dragana; ] DDC: 641.5637 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9786042228251 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thiên Tú; ] DDC: 428 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cooking with madam Tuyết Mai: Healthy food from moringa/ Phan Thị Tuyết Mai ; Transl.: Nguyễn Thị Kim Huyền.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 267 p.: phot.; 12 cm. ISBN: 9786046846840 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Rau ăn lá; ) {Chùm ngây; } |Chùm ngây; | [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Huyền; ] DDC: 641.654 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 271 ISBN: 9786046708025 Tóm tắt: Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm (Công nghệ thực phẩm; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Lương Hồng Nga; Nguyễn Thị Hiền; Từ Việt Phú; ] DDC: 664.0014 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041038165 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9789241209601 (Food Contamination; Food contamination; Thực phẩm ô nhiễm; Thực phẩm ô nhiễm; ) |Ô nhiễm thực phẩm; Congresses; Analysis; Congresses; Hội nghị; Phân tích; Hội nghị; | DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9251052727 (Food contamination; Food industry and trade; ) |An toàn thực phẩm; Safety measures; | DDC: 363.1926 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9251051275 Tóm tắt: Cases of listeriosis in food appear to be predominantly associated with ready-to-eat products. This publication sets out the full technical report of the risk assessment, jointly undertaken by the Food and Agriculture Organization and the World Health Organization, into the problems posed by the pathogen in ready-to-eat foods. It includes data and methodology relevant to the four steps of risk assessment (hazard identification, exposure assessment, hazard and risk characterisation) and also contains four example assessments addressing the risk of listeriosis associated with fresh milk, ice cream, fermented meats and cold-smoked fish, products selected to represent typical classes of ready-to-eat products. A summary of the technical report is available separately (ISBN 9251051267). (Food contamination; Food; Listeria monocytogenes; ) |Công nghệ thực phẩm; Microbiology; | DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Principles and guidelines for incorporating microbiological risk assessment in the development of food safety standards, guidelines and related texts: Report of a Joint FAO/WHO Consultation, Kiel, Germany 18-22 March 2002/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002 ISBN: 9251048452 (food supply; food; food; ) |An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; microbiology; quality; | DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Codex alimentarius: Food hygiene basic texts; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ WHO, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 58p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 9251040214 (food supply; ) |Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Codex alimentarius Vol.11: Sugars, cocoa products and chocolate and miscellaneous products; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994.- tr.; 205p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 9251035083 (cocoa; food supply; sugar; ) |Bánh kẹo; Công nghệ bánh kẹo; Quản lí thực phẩm; Đường ăn; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Codex alimentarius Vol.13: Methods of analysis and sampling; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 134p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 9251036126 (food supply; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Food stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0/ Nguyên Bùi.- H.: Kim Đồng, 2022.- 222 tr.: hình vẽ, ảnh; 21 cm.- (Hướng nghiệp 4.0) Phụ lục: tr. 215-221 ISBN: 9786042238649 Tóm tắt: Giới thiệu những bí quyết và hướng nghiệp nghề nghiệp trong tương lai, giúp bạn tự tin chọn nghề phù hợp trên con đường lập nghiệp để trở thành Food stylist chuyên nghiệp trong lĩnh vực ẩm thực: Tìm hiểu sự ra đời và phát triển nghề Food stylist, học nghề và quyết tâm trở thành Food stylist thời 4.0, tận dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu cá nhân, kinh nghiệm nhà nghề - bí quyết giúp bạn trở thành Food stylist vạn năng... (Hướng nghiệp; Nghệ thuật ẩm thực; ) DDC: 641.30023 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hanoi street food: Cooking & travelling in Vietnam/ Tom Vandeberghe, Luk Thys.- H.: Thế giới ; Artbook, 2018.- 207 p.: phot.; 24 cm. ISBN: 9786047750832 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hà Nội; ] {Món ăn đường phố; } |Món ăn đường phố; | [Vai trò: Thys, Luk; ] DDC: 641.5959731 /Price: 390000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049696411 Tóm tắt: Tập hợp các bài học tiếng Anh theo chủ đề kèm link nghe giọng đọc của thầy giáo bản ngữ giúp trẻ luyện tập và tạo thói quen phát âm chuẩn (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Tâm Trần; Lương Thị Diễm Hồng; ] DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045606964 (Mẫu giáo; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thiên Ái; ] DDC: 372.21 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Where am I eating?: An adventure through the global food economy : With discussion questions and a guide to going "glocal"/ Kelsey Timmerman.- Hoboken: Wiley, 2014.- xvi, 301 p.: phot.; 23 cm. ISBN: 9781118966525 (Cung cấp; Kinh tế; Nông nghiệp; Thực phẩm; ) DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |