Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 278.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998020. KHOUW, MICHAEL C.
    The options edge + free trial: An intuitive approach to generating consistent profits for the novice to the experienced practitioner/ Michael C. Khouw, Mark W. Guthner.- New Jersey: Wiley, 2016.- vii, 338 p.: fig.; 24 cm.- (Wiley trading)
    Ind.: p. 331-338
    ISBN: 9781119212416
(Chứng khoán; Đầu tư; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | [Vai trò: Guthner, Mark W.; ]
DDC: 332.632283 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108666. FITZ-GERALD, KEITH
    Fiscal hangover: How to profit from the new global economy/ Keith Fitz-Gerald.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2010.- x, 333 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 309-315. - Ind.: p. 319-333
    ISBN: 9780470289143
(Bí quyết làm giàu; Tài chính cá nhân; )
DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154883. TAKASH, JOE
    Results through relationships: Building trust, performance, and profit through people/ Joe Takash.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- xxxiii, 190 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 187-190
    ISBN: 9780470238264(cloth)
    Tóm tắt: Giới thiệu các kinh nghiệm giúp bạn, các nhà quản lý, người lãnh đạo biết cách tạo dựng các mối quan hệ giữa bản thân và các đồng nghiệp, khách hàng hay đối tác để đạt hiệu quả cao trong công việc
(Kinh doanh; Quản lí; Tâm lí học; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477831. WAUGH, TROY
    Power up your profits: 31 days to better selling/ Troy Waugh.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2005.- xxi, 346 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 337-338) and index
    ISBN: 9780471651499
(Buôn bán; Chiến lược; Customer relations; Giao tiếp; Khách hàng; )
DDC: 658.85 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178160. WILSON, EARL RAY
    Accounting for governmental and nonprofit entities/ Earl R. Wilson, Susan C. Kattelus, Jacqueline L. Reck..- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2007.- xvi, 745 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0073100951
    Tóm tắt: Giới thiệu một số bài học thảo luận về kế toán và báo cáo kế toán cho các tổ chức chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận. Hướng dẫn người ra quyết định có thể sử dụng được kiểm toán báo cáo tài chính để phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức. Tập trung vào ngân sách và chi phí các dịch vụ được do chính phủ cung cấp. Đưa ra một số ví dụ về kế toán và lập báo cáo tài chính...
(Báo cáo tài chính; Kế toán; Tổ chức phi lợi nhuận; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kattelus, Susan C.; Reck, Jaccqueline L.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725239. LA PIANA, DAVID
    Play to win: the nonprofit guide to competitive strategy/ David La Piana, with Michaela Hayes.- San Francisco: Jossey-Bass, 2005.- xxvi, 213 p.: ill; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 207-210) and index
    ISBN: 9780787968137
    Tóm tắt: Play to Win offers nonprofit leaders the help they need to develop their organization’s unique competitive advantages and to use the power of competitive strategies to build their organization’s capacity for advancing its mission. This book offers a clear description of competition and discusses its practical, ethical, and political ramifications within the nonprofit sector. It demonstrates how, by being a more effective competitor, a nonprofit can enhance its chances for both programmatic and financial success. Play to Win is filled with practical tools for assessing a nonprofit’s position in the marketplace and developing winning competitive strategies
(Competition; Nonprofit organizations; Organizational effectiveness; Strategic planning; Các tổ chức phi lợi nhuận; ) |Các tổ chức phi lợi nhuận; Kế hoạch chiến lược; Sự cạnh tranh; | [Vai trò: Hayes, Michaela; ]
DDC: 658.4012 /Price: 35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071558. FOGARTY, TOM
    Investing in the renewable power market: How to profit from energy transformation/ Tom Fogarty, Robert Lamb.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xvii, 205 p.: tab.; 24 cm.- (Wiley finance)
    Ind.: p. 195-205
    ISBN: 9780470878262
(Năng lượng tái tạo; Tài chính; Đầu tư; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Lamb, Robert; ]
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194456. IRWIN, ROBERT
    Real estate investor's checklist: Everything you need to know to find and finance the most profitable investment properties/ Robert Irwin.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 189 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0071456465
    Tóm tắt: Hướng dẫn bạn cách lựa chọn và đầu tư trong lĩnh vực bất động sản một cách hiệu quả nhất bằng cách đưa ra các bảng câu hỏi và liệt kê những danh mục mà bạn cần quan tâm trong đầu tư bất động sản như: cách bắt đầu tham gia, lựa chọn bất động sản hợp lý, tìm hiểu thị trường và môi trường xung quanh khi mua nhà, đánh giá giá trị thực của nhà đất
(Bất động sản; Đầu tư; )
DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042494. WATERS, JOE
    Fundraising with businesses: 40 new (and improved!) strategies for nonprofits/ Joe Waters.- Hoboken: Wiley, 2014.- xx, 284 p.; 24 cm.- (Wiley nonprofit authority series)
    Ind.: p. 274-284
    ISBN: 9781118615461
(Quĩ; Tiếp thị; Tổ chức phi lợi nhuận; Vốn; )
DDC: 658.15224 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061332. NIBLICK, JAY
    The profitable consultant: Starting, growing, and selling your expertise/ Jay Niblick.- Hoboken: Wiley, 2013.- xi, 274 p.: pic.; 24 cm.
    Ind.: p. 259-274
    ISBN: 9781118553138
(Doanh nghiệp; Tư vấn; )
DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073102. HBR guide to finance basics for managers: Speak the languge. Decide with data. Manage profitably/ David Stauffer, Jamie Bonomo, Andy Pasternak....- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- ix, 174 p.; 23 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 169-174
    ISBN: 9781422187302
(Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) [Vai trò: Bonomo, Jamie; Cook, Miles; Mukharji, Pratap; Pasternak, Andy; Stauffer, David; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073624. ROTHSCHILD, STEVE
    The non nonprofit: For-profit thinking for nonprofit success/ Steve Rothschild ; Foreword: Bill George.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xii, 238 p.; 24 cm.
    App.: p. 203-216. - Ind.: p. 229-238
    ISBN: 9781118021811
(Quản lí; Tổ chức phi lợi nhuận; ) [Vai trò: George, Bill; ]
DDC: 658.048 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086518. Harvard business review on greening your business profitably/ Ram Nidumolu, C. K. Prahalad, M. R. Rangaswami....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- 251 p.: fig.; 21 cm.- (The Harvard business review paperback series)
    Ind.: p. 239-251
    ISBN: 9781422162569
(Doanh nghiệp; Môi trường; Quản lí; Trách nhiệm xã hội; ) [Vai trò: Ettenson, Richard; Nidumolu, Ram; Prahalad, C. K.; Rangaswami, M. R.; Unruh, Gregory; ]
DDC: 658.4083 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155106. FINCH, BYRON J.
    Operations now: Supply chain profitability and performance/ Byron J. Finch.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xli, 769 p.: ill; 28 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780073124490
(Quản lí; Sản phẩm; Sản xuất; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997999. PONSI, ED
    Technical analysis and chart interpretations: A comprehensive guide to understanding established trading tactics for ultimate profit/ Ed Ponsi.- New Jersey: Wiley, 2016.- xv, 368 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 363-368
    ISBN: 9781119048336
(Cổ phiếu; Phân tích; Đầu tư; )
DDC: 332.632042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107768. CASCIO, WAYNE F.
    Managing human resources: Productivity, quality of work life, profits/ Wayne F. Cascio.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxi, 719 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 699-719
    ISBN: 9780071287708
(Nguồn nhân lực; Quản lí nhân sự; )
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107726. HEYMANN, JODY
    Profit at the bottom of the ladder: Creating value by investing in your workforce/ Jody Heymann, Magda Barrera.- Boston: Harvard Business Press, 2010.- xii, 268 p.; 25 cm.
    Ind.: p. 257-268
    ISBN: 9781422123119
(Công nhân; Nhân sự; Quản lí; ) [Vai trò: Barerra, Magda; ]
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178185. JACKSON, STUART E.
    Where value hides: A new way to uncover profitable growth for your business/ Stuart E. Jackson.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2007.- vii, 280 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 261-271. - Ind.
    ISBN: 9780470009208(hbk.)
    Tóm tắt: Giới thiệu về khái niệm và nguyên tắc cơ bản của "Vị trí thị trường chiến lược"(SMP). Chỉ ra cách khám phá SMP và giải thích ảnh hưởng trực tiếp của SMP tới lợi nhuận của công ty. Hướng dẫn cách ứng dụng SMP để vạch ra kế hoạch, chiến lược kinh doanh của công ty giúp bạn quản lý thành công.
(Chiến lược; Doanh nghiệp; Kinh doanh; Quản lí; Thành công; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195102. SUGARS, BRADLEY J.
    Instant profit/ Bradley J. Sugars.- New York...: McGraw-Hill, 2006.- xxxii, 105 p.: diagram; 24 cm.
    ISBN: 9780071466684
    Tóm tắt: Giới thiệu và phân tích các yếu tố tạo nên thành công và lợi nhuận trong công việc kinh doanh của bạn. Các kĩ năng cơ bản về quản lí, tiền tệ, tiếp thị và cơ chế kinh doanh
(Doanh nghiệp; Kinh doanh; Lợi nhuận; Quản lí; )
DDC: 658.02 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274433. TIMMERSON, WADE
    Building big profits in real estate: : A guide for the new investor/ Wade Timmerson, Suzanne Caplan.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- viii, 256 p.; 25 cm.
    Bibliogr p. 147-252. - Ind.
    ISBN: 0471646903
    Tóm tắt: Nghiên cứu những chiến lược hợp lý, những yếu tố cần thiết trước khi đầu tư vào lĩnh vực bất động sản: phân tích thị trường, đầu tư vào dự án của bạn, mua tài sản thuê, quản lý danh mục vốn đầu tư bất động sản, tìm hiểu thị trường. Đưa ra một số cơ hội trong thị trường bất động sản ở Mỹ...
(Bất động sản; Nhà; Quản lí; Đầu tư; ) [Vai trò: Caplan, Suzanne; ]
DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.