![]() (Fisheries; Thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | DDC: 338.3713 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() {Báo cáo; Kinh tế; Công trình nghiên cứu; Miền Trung; Quảng Ngãi; } |Báo cáo; Kinh tế; Công trình nghiên cứu; Miền Trung; Quảng Ngãi; | DDC: 307.59753 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() (Bản đồ; qui hoạch tổng thể năm 2000; ) [Hà Nội; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |