Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724668. KESSLER, AAD
    Moving people - towards collective action in soil and water conservation: Experiences from the Bolivian mountain valleys/ Aad Kessler.- 1st.- Wageningen, The Netherlands: Wageningen University and Research Centre, Department of Env, 2006.- [10], 195 p.; 24 cm.
    ISBN: 9085851025
(Agroforestry systems; Soil conservation; Water conservation; ) |Hệ thống canh tác miền núi; Kỹ thuật nông nghiệp miền núi Bolivia; Bolivia; Bolivia; Bolivia; |
DDC: 631.0984 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732900. Soil and water conservation engineering/ Delmar D. Fangmeier...[et al.].- 5th.- New York: Thomson Delmar Learning, 2006.- 502 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781401897499
    Tóm tắt: This book has to emphasize engineering design of soil and water conservation practices and their impact on the environment, primarily air and water quality.
(Agricultural engineering; Soil conservation; Water conservation; Kỹ thuật nông nghiệp; Thuỷ nông; ) |Cải tạo đất; |
DDC: 631.45 /Price: 1929000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709555. ALAIN VIDAL ... [ET AL.]
    Case study on water conservation in the Mediterranean region/ Alain Vidal ... [et al.].- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 52p.- (International Programme for Technology and Research in Irrigation and Drainage (IPTRID), No.4)
    ISBN: 9251046050
(water conservation; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 631.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706376. CAN THO UNIVERSITY
    Project document on between Cantho University Faculty of Water Management and Land Improvement Vietnam and DELFT University of Technology Faculty of Civil Engineering the Netherlands and Wageningen Agricultural University Department of Irrigation and Soil and Water Conservation the Netherlands: MHO5 curriculum development in civil engineering July 1995-June 1999/ Can Tho University, Wageningen Agricultural University.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000; 200p..
    Tài liệu rời đóng bộ
(universities and colleges - vietnam; ) |Chương trình giảng dạy Đại học; MHO5; Starưiknigi; | [Vai trò: Wageningen Agricultural University; ]
DDC: 378.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703380. AZENE BEKELE-TESEMMA
    A participatory agroforestry approach for soil and water conservation in Ethiopia/ Azene Bekele-Tesemma.- The Netherland: Wageningen University, 1997; 229p..
    ISBN: 9054857633
(soil conservation - research; soils, irrigated; ) |Thủy lợi; Đất - nước; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728298. Soil and water conservation manual for Kenya/ Edited by D. B. Thomas; assistant editors, A. Eriksson, M. Grunder, and J.K. Mburu..- Nairobi, Kenya: Soil and Water Conservation Branch Ministry of Agricultute, , 1997.- viii, 296 p.: ill., map; 26 cm..
    Includes bibliographical references and index
(Soil conservation; Water conservation; ) |Bảo tồn nguồn nước; Bảo tồn đất nông nghiệp; Kenya; Kenya; | [Vai trò: Thomas, D. B.; Wenner, Carl Gösta; ]
DDC: 631.45096762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675819. NORMAN W HUDSON
    FAO soils bulletin N.57: Soil and water conservation in semi-arid areas/ Norman W Hudson.- 1st.- Rome: FAO, 1987; 172p..
    ISBN: 9251026068
(soil conservation; soil science; ) |Cải tạo đất; Khoa học đất; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651565. FAO
    Watershed development with special reference to soil and water conservation/ FAO.- Rome: FAO, 1979; 257p..
(soil conservation; water conservation; ) |Khoa học đất; Quản lí nguồn nước; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996459. Agricultural production and groundwater conservation: Examples of good practices in Shanxi province, People's Republic of China/ Frank van Steenbergen, Frank Radstake, Fan Guisheng, Zang Wenzhong.- Mandaluyong City: Asian development Bank, 2016.- x, 40 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 29-40
    ISBN: 9789292576134
(Bảo tồn; Nông nghiệp; Nước ngầm; Tài nguyên nước; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Guisheng, Fan; Radstake, Frank; Steenbergen, Frank van; Wenzhong, Zang; ]
DDC: 333.9104160951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347614. TROCH, FREDERICK R.
    Soil and water conservation: Productivity and environmental protection/ F.R. Troch, J.A. Hobbs, R.L. Donahue.- 3rd ed..- Upper Saddle River (N.J.): Prentice Hall, 1991.- XIV,610tr; 23cm.
    T.m. cuối mỗi chương. - Bảng tra
    Tóm tắt: Bảo vệ đất và nước; sự xói mòn đất và nền văn minh nhân loại; xói mòn địa chất và địa chấn; sự xói mòn nước và tầng địa chấn; sự sói mòn và lệch hướng gió; đánh giá sự mất mát của đất; trách nhiệm bảo vệ đất đai; hệ thống cấy trồng; bảo vệ nước; hệ thống thoát nước cho đất; bảo vệ môi trường đất; chất lượng nước và việc làm sạch nước
{Bảo vệ; môi trường; nước; đất; } |Bảo vệ; môi trường; nước; đất; | [Vai trò: Donahue, Roy L.; Hobbs, J. Arthur; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.