![]() (Finance, public; Taxation; ) |Thuế nhập khẩu; Tài chính công; Lists; | DDC: 336.266 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Danh mục hàng hóa và thuế suất của Việt Nam để thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước asean năm 2003-2006: The list of good and tariff rates of Viet Nam in implementation of the common effective preferential tariff (CEPT) of ASEAN for 2003-2006/ Viet Nam Trade Information Center.- H.: Thống kê, 2003.- 1072tr.; cm. (taxation; taxation; ) |Thuế xuất nhập khẩu Việt Nam; lists; vietnam; | DDC: 336.26609597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() |Thuế suất; | DDC: 343.59705 /Price: 190000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Tài chính Tóm tắt: Giới thiệu danh mục hàng hoá và mức thuế xuất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN giai đoạn 2006 - 2013 cùng các văn bản pháp luật liên quan (Danh mục; Hàng hoá; Thuế quan; Thuế suất; ) [Việt Nam; ] DDC: 382.09597 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Vietnam trade information center Tóm tắt: Giới thiệu các nghị định và thông tư của chính phủ ban hành danh mục hàng hoá và thuế xuất của Việt Nam về các sản phẩm từ động vật sống, thực phẩm chế biến, mỡ dầu động thực vật, khoáng sản {Danh mục; Hàng hoá; Sách song ngữ; Thuế; } |Danh mục; Hàng hoá; Sách song ngữ; Thuế; | /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng tiếng Anh, tiếng Việt Tóm tắt: Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan của Việt nam với các nước khối Asean {Asean; Danh mục; Hiệp định; Hàng hoá; Thuế; Việt Nam; } |Asean; Danh mục; Hiệp định; Hàng hoá; Thuế; Việt Nam; | /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Vietnam trade information center. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt-Anh {Danh mục; Hàng hoá; Kinh tế; Sách song ngữ; Thuế suất; Thống kê; Việt Nam; } |Danh mục; Hàng hoá; Kinh tế; Sách song ngữ; Thuế suất; Thống kê; Việt Nam; | /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |