![]() A curricula framework for educating participatory watershed specialists: Managers in Asia/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999 99T2 |99T2; Khoa học đất; Quản lí nguồn nước; | DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Managing curricular innovation/ Numa Markee.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 227; cm.- (Cambridge Language Teaching Library) ISBN: 0521555248 (curriculum change; language and languages; ) |Ngôn ngữ học thực hành; study and teaching; | DDC: 418.007 /Price: 435000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Orientation and mobility: A curricula guide/ James A Kimbrough, Kathleen M Huebner.- 1st.- Bridgeville, Pennsylvania: GPGB, 1977; 131p.. (orientation and mobility instructors; social services - united states; ) |Công tác xã hội; Hướng dẫn người tàn tật; | [Vai trò: Kathleen M Huebner; ] DDC: 362.430973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Bibliogr. at the end of each chapter ISBN: 9786049242441 (Biến đổi khí hậu; Nông nghiệp; Ứng phó; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: L. M. Hien; L. V. Bau; Le Minh Hien; Le Van An; Ngo Thanh Son; Ngo The An; Nguyen Duy Binh; P. A. Giang; ] DDC: 630.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() At the title page: Secondary Education in Africa. Africa Region Human Development Department. Bibliogr. p. 97-101 ISBN: 9780821373484 Tóm tắt: Báo cáo kết quả nghiên cứu điển hình về bối cảnh giáo dục trung học ở tiểu vùng Sahara, châu Phi liên quan tới các mảng chính: tiếp cận, công bằng, chất lượng. giáo viên. giáo trình. đào tạo, dạy nghề, những xu hướng hiện nay theo phương pháp hướng dẫn và cải cách giáo trình, xây dựng năng lực thực hiện (Giáo dục; Giáo trình; Trung học phổ thông; Đánh giá; ) [Châu Phi; ] {Sahara; } |Sahara; | DDC: 373.200964 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0821364650 Tóm tắt: Xem xét các vấn đề thuộc lĩnh vực giáo dục & gắn kết xã hội, phân tích cơ cấu giáo dục & đầu tư vào vấn đề thay đổi chương trình giảng dạy, sách giáo khoa & giáo viên. Giáo dục trong môi trường đa văn hoá ở Mỹ, phân tích xã hội & lập kế hoạch dự án giáo dục của tổ chức Ngân hàng Thế giới (Chương trình giảng dạy; Giáo dục; Sách giáo khoa; Sử dụng; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Duer, Kreszentia; Greaney, Vincent; Roberts-Schweitzer, Eluned; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. p. 43-46 ISBN: 9290612088 Tóm tắt: Những thay đổi và sự phát triển của các chương trình đào tạo đối với chuyên gia y tế cũng như các định hướng giáo dục về sự lồng ghép vấn đề nghèo đói và giới vào trong các chương trình y tế. Phân tích tầm quan trọng của việc lồng ghép các vấn đề này vào các chương trình đào tạo về y tế và cách lồng ghép vấn đề này vào các chương trình giảng dạy ngành y (Chương trình giảng dạy; Giới; Y tế; Nghèo; ) DDC: 610.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. in the book ISBN: 140207266X Tóm tắt: Gồm những bài phát biểu của giảng viên các trường đại học tại hội thảo chương trình giảng dạy tin học, phương pháp giảng dạy và thực hành tối ưu được tổ chức từ 10-12/2002 tại Frolianopoliss, Brazil; Tiêu chuẩn về máy tính ở Anh, những thử nghiệm của sinh viên về môhình hướng đối tượng, dạy theo chuơng trình với lý thuyết của chương trình, học theo chương trình bằng cách giải quyết các vấn đề,.. (Chương trình; Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Tin học; ) [Vai trò: Cassel, Lillian; Reis, Richardo A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Environmental health services in Europe 4: Guidance on the development of educational and training curricula/ M. Fitzpatrick, Martin, X. Bonnefoy.- Copenhagen: WHO, 1999.- viii,198tr; 25cm.- (WHO regional publ. European series ; No. 84) T.m. trong chính văn Tóm tắt: Các chính sách phát triển giáo dục và đào tạo chuyên môn về sức khoẻ môi trường; Những tiếp cận và các phương pháp giáo dục sức khoẻ môi trường; Mục đích của chương trình giảng dạy và đánh giá các hệ thống chương trình giáo dục này {Châu Âu; Chương trình giáo dục; Môi trường; Phát triển; Sức khoẻ; Đào tạo; } |Châu Âu; Chương trình giáo dục; Môi trường; Phát triển; Sức khoẻ; Đào tạo; | [Vai trò: Bonnefoy, Xavier; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Nutrition education curricula: Relevance, disign and the problem of change/ Gary A. Griffin.- Paris: Unesco, 1975.- 55tr; 30cm.- (Educational studies and documents. New series No.18) Tóm tắt: Tài liệu được thiết kế cho việc giáo dục những hiểu biết về dinh dưỡng. Trách nhiệm của việc lập kế hoạch thực hiện chương trình giáo dục về vấn đề thực phẩm. Cộng đồng và sự trợ giúp cho các chương trình giảng dạy về chất dinh dưỡng {giáo dục; giáo dục dinh dưỡng; } |giáo dục; giáo dục dinh dưỡng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |