962180. NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Kỹ năng vàng cho nhân viên văn phòng - Đạo đức, trách nhiệm, chuyên nghiệp, hợp tác, hiệu quả/ Nguyễn Thị Mai Hương.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2017.- 153tr.; 21cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786048019051 Tóm tắt: Những kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc rèn luyện bản thân để luôn tự tin trong công việc: Đạo đức, nhân cách, làm việc hiệu quả, tinh thần trách nhiệm, xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp, phấn đấu, năng động trong công việc, chủ động trong công việc (Kĩ năng; Nhân viên văn phòng; ) DDC: 651.3 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1473805. XIN YANG Bệnh nghề nghiệp của nhân viên văn phòng/ Xin Yang; Hà Sơn dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 353tr; 21cm.- (Tủ sách về các bệnh đô thị) Tóm tắt: Gồm các phương pháp chăm sóc, phòng và chữa các bệnh nghề nghiệp, điều hòa hoạt động sinh hoạt hàng ngày, cân bằng các trạng thái tâm lý, đảm bảo an toàn lao động và chế độ tập luyện, việc phòng và chữa các bệnh thông thường khác cho nhân viên văn phòng (Bệnh thông thường; Nhân viên; Phòng bệnh chữa bệnh; Y học; ) [Vai trò: Hà Sơn; ] DDC: 616.8 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1446582. MINH NGUYỆT Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng/ Minh Nguyệt ch.b. ; Ngọc Hân h.đ..- H.: Thời đại, 2014.- 176tr: minh họa; 21cm.- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Trung) ĐTTS ghi: The Zhishi ISBN: 9786049429927 Tóm tắt: Giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp, cải thiện kỹ năng nói một cách nhanh chóng để đạt đến kết quả cuối cùng, giao tiếp tiếng Trung lưu loát trong công việc hàng ngày. Ngoài các mẫu câu, mẫu hội thoại sát với thực tế cuộc sống, sách còn kèm theo CD để giúp bạn luyện kỹ năng nghe tốt hơn (Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Ngọc Hân; ] DDC: 495.179597 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1454591. NGUYỄN THÀNH CƯƠNG Tin học dành cho nhân viên văn phòng/ Nguyễn Thành Cương biên soạn.- H.: Thống kê, 2008.- 478tr: minh họa; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu soạn thảo văn bản trong Microsoft Word XP; Hướng dẫn sử dụng Excel cơ bản; ..... và tự lắp ráp, sử lý sự cố máy tính (Máy tính; Mạng máy tính; Tin học; Văn phòng; ) DDC: 005.52 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1075394. PHONG ĐIỆP Nhật ký nhân viên văn phòng: Tập truyện ngắn/ Phong Điệp.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2012.- 176tr.; 20cm. ISBN: 9786041015586 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1524179. HOÀNG QUỲNH Tiếng Nhật dành cho nhân viên văn phòng/ Hoàng Quỳnh biên soạn; Vân Anh hiệu đính; Masaru Horigome, Yamana thu âm.- H.: Dân trí, 2017.- 235tr.: minh họa; 21cm - kèm CD.- (Tủ sách học tốt tiếng Nhật) ISBN: 9786048841881 Tóm tắt: Gồm 12 bài với các chủ đề thường thấy trong bối cảnh văn phòng công sở; các câu đàm thoại,từ vựng liên quan và phần hội thoại mẫu được đưa ra trong một bối cảnh và tình huống cụ thể. {Sách tự học; Tiếng Nhật; Văn phòng; } |Sách tự học; Tiếng Nhật; Văn phòng; | DDC: 495.6 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1517147. NGUYỄN NAM THUẬN Phổ cập kiến thức tin học cho nhân viên văn phòng/ Nguyễn Nam Thuận.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006.- 480 tr.: minh họa; 24 cm.- (Tủ sách tin học chuyên đề phổ thông) Tóm tắt: Gồm 12 chương, trình bày các kỹ thuật tạo tài liệu nổi bậc, trình bày các diễn hình lôi cuốn, phân tích và thống kê chính xác các số liệu, quản lý tình hình tài chính công ty, báo cáo doanh nghiệp định kỳ...đồng thời trình bày các thủ thuật để tận dụng tối đa các tính năng mạnh nhất của Office đáp ứng nhu cầu giải quyết công việc nhan chóng và hiệu quả {Tin học; Nhân viên văn phòng; } |Tin học; Nhân viên văn phòng; | DDC: 004 /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1561823. Giáo trình tin học văn phòng: Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng/ Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng, Phạm Văn Hải biên soạn.- In lần thứ 2 có chỉnh lý.- H.: Giao thông vận tải, 1998.- 141tr; 27cm. Tóm tắt: Hướng dẫn xử dụng tin học văn phòng {Giáo trình; computer; hướng dẫn; phần mềm Exel 5.0; phần mềm Window 95; sử dụng; tin học; tin học văn phòng; } |Giáo trình; computer; hướng dẫn; phần mềm Exel 5.0; phần mềm Window 95; sử dụng; tin học; tin học văn phòng; | [Vai trò: Bùi Thế Tâm; Phạm Văn Hải; Võ Văn Tuấn Dũng; ] /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
974804. HOÀNG QUỲNH Tiếng Nhật dành cho nhân viên văn phòng= 事務所で慟く人のための日本語 : Kèm CD/ Hoàng Quỳnh b.s. ; Vân Anh h.đ..- H.: Dân trí, 2017.- 235tr.: bảng, tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Học tốt tiếng Nhật) ISBN: 9786048841881 Tóm tắt: Giới thiệu 12 bài học tiếng Nhật với các chủ đề phổ biến trong bối cảnh văn phòng công sở như: giới thiệu, chào hỏi, gọi điện thoại, nhờ vả, xin phép và cho phép, mời mọc.... với các câu đàm thoại, từ vựng và các đoạn hội thoại mẫu phù hợp với chủ đề trong mỗi bài (Nhân viên văn phòng; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Vân Anh; ] DDC: 495.68 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1127801. LÊ HÙNG Ngừa trị những bệnh thường gặp cho các nhân viên văn phòng/ Lê Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009.- 183tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về các chứng bệnh thường gặp ở các nhân viên văn phòng, nguyên nhân bệnh và phương pháp phòng bệnh, điều trị đau lưng, cong vẹo cột sống, đau cột sống cổ,...; Tác dụng của y học cổ truyền để điều trị bệnh (Phòng bệnh; Sức khoẻ; Y học; Điều trị; ) {Nhân viên văn phòng; } |Nhân viên văn phòng; | DDC: 613 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1315235. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Sổ tay đàm thoại Anh - Mỹ hiện đại: Tài liệu dành cho học viên trình độ A, B, C hướng dẫn viên du lịch, nhân viên văn phòng, thông dịch viên/ Nguyễn Trùng Khánh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 331tr; 21cm. Thư mục: tr. 326 - 330 Tóm tắt: Các đọc các ký hiệu phát âm, cách đọc nối từ, cách sử dụng ngữ điệu, ngôn ngữ giao tiếp, những đối thoại mẫu, những mẫu câu thông dụng {Sách tự học; Sổ tay; Tiếng Anh; Đàm thoại; } |Sách tự học; Sổ tay; Tiếng Anh; Đàm thoại; | /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1615059. NGUYỄN, THÀNH YẾN Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng: Spoken English for office staff/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2009.- 270 tr.; 21 cm.. |Dịch vụ; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Văn phòng; Đàm thoại; | DDC: 338.4 /Price: 56000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1734191. Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng: Spoken english for office staff/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 270 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách có thể sử dụng làm tài liệu tham khảo và hỗ trợ cho nhân viên văn phòng kỹ năng đàm thoại với khách hàng. (English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Đàm thoại anh ngữ; Spoken english; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 46000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615394. BÙI, THẾ TÂM Giáo trình tin học cơ sở: Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người bắt đầu học các trung tâm tin học/ Bùi Thế Tâm.- Hà Nội: Hà Nội, 2005.- 136tr.; 27cm.. |Giáo trình; Tự học; | DDC: 004.071 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1659611. Tiếng Anh dành cho nhân viên văn phòng: Spoken English for office staff/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 270 tr.; 21 cm. (English language; ) |Đàm thọai Anh ngữ; Conversation and phrase books; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.34 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712074. Tiếng anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng: Spoken english for office staff/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 270 tr.; 21 cm. (English language; ) |Đàm thoại anh ngữ; Anh ngữ thực hành; Spoken english; | DDC: 428.34 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689458. Tiếng anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng= Spoken Engish for office staff/ Biên dịch Nguyễn Thành Yến.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 270 (english language; ) |Đàm thoại Anh ngữ; Anh ngữ thực hành; spoken english; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716569. NGUYỄN, TRÙNG KHÁNH Cẩm nang phiên dịch và đàm thoại Việt - Anh: (Tài liệu dành cho những người làm công tác dịch thuật; nhân viên văn phòng; hướng dẫn viên du lịch; học viên trình độ B, C; sinh viên khoa tiếng Anh; báo chí; kinh tế)/ Nguyễn Trùng Khánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000.- 705 tr.; 21 cm. ISBN: 70000 (English language - conversation and phrase books; ) |Tiếng Anh thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704687. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Cẩm nang phiên dịch và đàm thoại Việt - Anh (Tài liệu dành cho những người làm công tác dịch thuật; nhân viên văn phòng; hướng dẫn viên du lịch; học viên trình độ B, C; sinh viên khoa tiếng Anh; báo chí; kinh tế)/ Nguyễn Trùng Khánh.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 2000; 705tr.. (english language - conversation and phrase books; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Tiếng Anh thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704672. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Sổ tay đàm thoại Anh Mỹ hiện đại (Tài liệu dành cho học viên trình độ A, B, C; nhân viên văn phòng; hướng dẫn viên du lịch; thông dịch viên)/ Nguyễn Trùng Khánh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 2000; 331tr.. (english language - conversation and phrase books; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |