Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 704.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477681. WILLIAMS, BRIAN K.
    Using information technology: a practical introduction to computers & communications : complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 6th ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill Technology Education, 2005.- xxiii, 472 p.: col. ill.; 28cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 007288293X
(Computers; Information technology; Telecommunication systems; Công nghệ thông tin; Hệ thống viễn thông; ) [Vai trò: Sawyer, Stacey C.; ]
DDC: 004 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239504. PATTERSON, DAVID A.
    Computer organization and design: The hardware/ Software interface/ David A. Patterson, john L. Hennessy.- 3rd ed..- Amsterdam,...: Morgan Kaufmann Publishers, 2005.- xvii, 621 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 1558606041
    Tóm tắt: Những vấn đề về trừu tượng và công nghệ máy tính; Hướng dẫn: làm việc với ngôn ngữ máy vi tính; Đánh giá và hiểu cách thực thi ; Giới thiệu các bộ xử lý; Tăng cường thực hiện với pipelining; Khai thác bộ nhớ cấp bậc: Lớn và nhanh; Nguyên lí làm việc với hệ thống lưu trữ, mạng và thiết bị ngoại vi khác; Multiprocessors và cụm; Mapping Control đến phần cứng; Khảo sát kiến trúc RISC cho máy tính để bàn, máy chủ, và Embedded Computers.
(Giao diện; Phần cứng máy tính; Phần mềm máy tính; Tin học; ) [Vai trò: Hennessy, john L.; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667762. WHITE, CURT M.
    Data communications and computer networks: A business user's approach/ Curt M. White.- 4th.- Australia: Thomson, 2007.- 522 p.; 27 cm.
    ISBN: 1418836109
(Computer networks; Data transmission systems; OSI (Computer network standard); ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Price: 1630000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720064. COMER, DOUGLAS E.
    Computer networks and internets: With Internet applications/ Douglas E. Comer.- 4th ed..- Upper Saddle River, NJ: Pearson Education, 2004.- xxxi, 719 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [693]-700) and index
    ISBN: 013123627X
(Computer networks; Internet working ( telecommunication ); ) |Internet; Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Price: 50.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647214. FBM
    Machinery replacement strategies: An easy, practical financial guide to determine your best equipment option (Contains free computer program)/ FBM.- 1st.- Illinois: John Deere, 1994; 102p..
    ISBN: 0866912339
    Tóm tắt: This book is designed to bring together two important aspects of a machinery replacement decision. First, it offers a "real world" comparative cost analysis of machinery replacement alternatives: Repair and keep using your present machine; Trade for a new machine; Trade for a used machine; Rent or lease a machine; Use a custom operator. Second, it develops an analysis of your financial situation to help determine the feasibility of each alternative. The finacial analysis includes: Consideration of net family income; Cash flows; Debt obligations; Machinery loans. This book is supported by its own software for computer users
(agriculture - economic aspects; ) |Kinh tế nông nghiệp; |
DDC: 658.83631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732500. METZELAAR, LAWRENCE
    Hands-on +: Computer concepts, MS DOS, WordPerfect 5.1, dBase IV, Lotus 1-2-3/ Lawrence Metzelaar, Marianne Fox.- Redwood City, Calif.: Benjamin/Cummings Pub. Co., 1991.- xvi, 485 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 90020975
    Tóm tắt: This handy Pocket Reference will be your constant companion. It fits in your shirt pocket and it is always available to you, when you need it. Size ( 3.5 x 6.5 inches) - just perfect. Here You will find everything you need to know about MS-DOS. Covers all versions from 3.3 up to the latest version 6.2 Concise explanations of all DOS commands illustrated with an easy to follow example.
(MS-DOS (Computer file); MS-DOS (Tệp máy tính); ) |Phần mềm máy tính; | [Vai trò: Fox, Marianne; ]
DDC: 005.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712565. TAIYU, KOBAYASHI
    Fortune favors the brave - Fujitsu: Thirty years in computers/ Taiyu Kobayashi ; Translated by Richard Cleary.- Tokyo: Toyo Keizai Shinposha, 1983.- 174 p.; 21 cm.
    ISBN: 4492551115
(Corporations; Corporations; ) |Công ty máy vi tính; Computers; Japan; | [Vai trò: Cleary, Richard; ]
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004494. HOÀNG NGUYÊN
    Tiếng Anh điện toán= English for computer : Vừa học vừa thực hành tiếng Anh chuyên ngành điện toán/ Hoàng Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2015.- 326tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786049183850
    Tóm tắt: Gồm 29 bài học tiếng Anh về lĩnh vực điện toán: các thành phần căn bản của máy tính, các thiết bị để nhập và xuất dữ liệu, các thiết bị lưu trữ, các phần mềm để chế bản và thiết kế...
(Tiếng Anh; Điện toán; )
DDC: 428 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059797. Computer modeling for injection molding: Simulation, optimization, and control/ Ed.: Huamin Zhou.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 397 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 391-397
    ISBN: 9780470602997
(Chất dẻo; Máy tính; Mô phỏng; ) {Qui trình ép khuôn bằng nhiệt; } |Qui trình ép khuôn bằng nhiệt; | [Vai trò: Huamin Zhou; ]
DDC: 668.4120113 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239748. ROTHKE, BEN
    Computer security: 20 things every employee should know/ Ben Rothke.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2005.- ix, 48 p.; 23 cm.- (McGraw-Hill professional education)
    App.: p. 41-45
    ISBN: 9780072262827
    Tóm tắt: Giới thiệu 20 điều về an toàn máy tính mà mỗi người nhân viên nên biết như: Cẩn thận với thư và phần mềm gián điệp, bảo mật thông tin cá nhân, chọn password, bảo vệ công việc của bạn ngoài cơ quan, giảm những thư rác...
(An toàn; Cơ sở dữ liệu; Máy vi tính; )
DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974349. Computer and information security handbook/ James Pooley, John R. Mallery, Scott R. Ellis... ; Ed.: John R. Vacca.- 3rd ed..- Cambridge: Morgan Kaufmann/Elsevier, 2017.- xli, 1237 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1197-1237
    ISBN: 9780128038437
(An ninh máy tính; ) [Vai trò: Ellis, Scott R.; Hamed, Tarfa; Lewis, Keith; Mallery, John R.; Pooley, James; Vacca, John R.; ]
DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997949. MINNICK, CHRIS
    Writing computer code/ Chris Minnick, Eva Holland.- Hoboken: Wiley, 2016.- iv, 124 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9781119177302
(Chương trình máy tính; Lập trình; ) {Viết code; } |Viết code; | [Vai trò: Holland, Eva; ]
DDC: 005.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297753. WILLIAMS, BRIAN K.
    Using information technology: A practical introduction to computer & communications : Complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 15th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XXIX, 482p.: phot.; 28cm.
    ISBN: 0072485558
    Tóm tắt: Giới thiệu công nghệ thông tin, công nghệ tri thức cho tương lai, mạng Internet & mạng toàn cầu, phần mềm ứng dụng, phần cứng, viễn thông, tệp dữ liệu, cơ sở dữ liệu, thương mại điện tử, các khó khăn thách thức trong kỉ nguyên số, những hứa hẹn của kỉ nguyên số hoá
(Công nghệ thông tin; Máy tính; Sử dụng; )
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275376. LIBERTY, JESSE
    Introduction to computer science using java/ Jesse Liberty, Kent Quirk, Seth Weiss.- New York,...: Glencoe. McGraw-Hill, 2004.- xxvi, 757 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0078225930
    Tóm tắt: Trình bày các kiến thức cơ bản về máy tính và ngôn ngữ lập trình. Lập trình hướng đối tượng và phát triển phần mềm. Cách tiếp cận với ngôn ngữ lập trình Java. Các kiểu dữ liệu, câu lệnh, các cấu trúc điều khiển trong ngôn ngữ lập trình Java.
(Ngôn ngữ Java; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Quirk, Kent; Weiss, Seth; ]
DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477991. McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xi, 684 p.: ill.; 21cm.
    ISBN: 0073041521
(Computer engineering; Electric engineering; Kỹ thuật tin học; kỹ thuật điện tử; )
DDC: 004/.03 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122522. SANDERSON, SUSAN M.
    Computers in the medical office/ Susan M. Sanderson.- 6th ed..- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2009.- xxii, 394 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 390-394
    ISBN: 9780073401997
(Bài tập; Phần mềm máy tính; Quản lí; Văn phòng; Y tế; )
DDC: 651.30285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155230. Annual editions: Computers in society. 08/09/ Ed.: Paul De Palma.- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xvi, 223p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780073528489
(Máy tính; Văn minh; Xã hội; ) [Vai trò: Palma, Paul De; ]
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238752. SAWYER, STACEY C.
    Using information technology: A practical introduction to computers and communication : intro version/ Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 346 p.: phot.; 26 cm.
    Introductory Version
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072882905
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng máy tính và cách tiếp cận công nghệ thông tin qua máy tính. Đưa ra những ví dụ cho việc sử dụng, khai thác và giao tiếp qua máy tính.
(Công nghệ thông tin; Máy vi tính; Sử dụng; ) [Vai trò: Williams, Brian K.; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041101. YACHT, CAROL
    Computer accounting with Sage 50 complete accounting 2013/ Carol Yacht.- 17th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2014.- xlviii, 729 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 721-729
    ISBN: 9780077738440
(Chương trình máy tính; Kế toán; )
DDC: 657.028553 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041748. PATTERSON, DAVID A.
    Computer organization and design: The hardware/software interface/ David A. Patterson, John L. Hennessy.- 5th ed..- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2014.- xxii, 575 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. A1-B87. - Ind.: p. I1-I24
    ISBN: 9780124077263
(Hệ thống máy tính; Thiết kế; ) [Vai trò: Hennessy, John L.; ]
DDC: 004.21 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.