![]() 7-ELEVEN胡令夕改的秘密突破工作瓶颈的95个建言 = Seven & i holdings : 95 straightforward advices on breaking barriers at work Toshifumi Suzuki/ 铃木敏文 ; 译: 萧云菁.- 台北: 台湾东贩, 2008.- 223 页; 21 cm. 从日语翻译 ISBN: 9789861766904 Tóm tắt: Giới thiệu sự thành công của các cửa hàng 7-Eleven ở Đài Loan, cùng với các mô thức quản lí kinh doanh độ đáo. (Bí quyết thành công; Doanh nghiệp; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: 萧云菁; ] DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Global report on validated alternatives to the use of methl bromide for soil fumigation/ Edited by R. LABRADA and L. Fornasari.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 95p.- (FAO plant production and protection paper; No.166) (pests control; plant-soil relationships; soil fumigation; ) |Quản lý dịch hại; control; | DDC: 632.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Tóm tắt: Tiểu sử cuộc đời, sự nghiệp của kiến trúc sư người Nhật. Giới thiệu một số công trình kiến trúc, xây dựng do ông thiết kế (Kiến trúc sư; Tiểu sử; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Nguyễn Luận; Nguyễn Thắng Vu; Trần Hùng; Tôn Đại; ] DDC: 720.92 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Fumigation and Controlled Atmosphere storage of grain: Proccedings of an international conference held at singapore, 14-18 february 1989/ B. R. Champ, E. Highley, H. J. Banks.- Canberra: Australian centre for International a gricultural Reseach, 1990.- 302tr : biểu đồ, ảnh; 24cm.- (ACIAR proccedings No.25) Bảng tra Tóm tắt: Các công trình nghiên cứu về sử dụng khói diệt côn trùng ở kho lương thực. Sự phối hợp sông khói và điều chỉnh không khí; các loại khí dùng để diệt côn trùng và vấn đề liên quan đến môi trường, hiệu quả sinh học trong việc diệt côn trùng có hại và chất lượng của thóc gạo {Sông khói; bảo quản thóc; điều chỉnh không khí; } |Sông khói; bảo quản thóc; điều chỉnh không khí; | [Vai trò: Banks H. J.; Highley E.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |