Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 680.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447306. 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 7-8= 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả.- H.: Hồng Đức, 2015.- 69 tr: tranh màu; 21 cm.- (Truyện song ngữ Anh - Việt)
    ISBN: 9786048649739
    Tóm tắt: Tổng hợp từ những câu chuyện hài hước nổi tiếng về các loài vật trên khắp thế giới
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Phạm Thị Châm; ]
DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447307. 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 9-10= 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả.- H.: Hồng Đức, 2015.- 69 tr: tranh màu; 21 cm.- (Truyện song ngữ Anh - Việt)
    ISBN: 9786048649739
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Phạm Thị Châm; ]
DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học826214. Động vật hoang dã= Wild animals : Song ngữ Anh - Việt/ Như Lê b.s..- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2023.- 10 tr.: ảnh màu; 13 cm.- (Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh)
    ISBN: 9786043708394
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Như Lê; ]
DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học945212. I can 8: Farm animals/ Lương Thị Diễm Hồng b.s. ; Minh hoạ: Tâm Trần.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 35tr.: tranh vẽ; 29cm.- (Bộ sách hướng dẫn học tiếng Anh cho trẻ)
    ISBN: 9786049693922
    Tóm tắt: Tập hợp các bài học tiếng Anh theo chủ đề kèm link nghe giọng đọc của thầy giáo bản ngữ giúp trẻ luyện tập và tạo thói quen phát âm chuẩn
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Tâm Trần; Lương Thị Diễm Hồng; ]
DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học965674. Đây là con gì nhỉ?= What animal is it? : 12 thẻ bài vừa học vừa chơi : Flash card song ngữ Việt Anh/ Minh hoạ: Tracy Tam.- H.: Thế giới, 2017.- 12thẻ: tranh màu; 12x26cm.
    ISBN: 9786047731992
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) [Vai trò: Tracy Tam; ]
DDC: 372.21 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992667. Loài vật nhanh nhất thế giới= The fastest animal in the world : Truyện tranh/ Janet Keegans ; Minh hoạ, thiết kế: Harriet Matsaert ; Chuyển ngữ: Nguyễn Phan Quế Mai.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2016.- 31tr.: tranh màu; 26cm.- (Trăng châu Phi = African moon)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042059527
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Keegans, Janet; Matsaert, Harriet; Nguyễn Phan Quế Mai; ]
DDC: 823 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992995. My first questions & answers - Animals: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9786045849057
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật; )
DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996669. Super EnglishWild animals = Thú hoang dã : Wow! Học tiếng Anh qua hình ảnh cực thú vị : Level B.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo , 2016.- 12tr.: tranh màu; 20cm.
    ISBN: 9786049476716
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061545. MILLER, WILLIAM H.
    Muller & Kirk's small animal dermatology/ William H. Miller, Craig E. Griffin, Karen L. Campbell.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- ix, 938 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 884-887. - Ind.: p. 889-938
    ISBN: 9781416000280
(Bệnh da liễu; Thú y; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Campbell, Karen L.; Griffin, Craig E.; ]
DDC: 636.08965 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123005. ALCOCK, JOHN
    Animal behavior: An evolutionary approach/ John Alcock.- 9th ed..- Sunderland: Sinauer Associates, 2009.- xvi, 606 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 553-589. - Ind.: p. 593-606
    ISBN: 9780878932252
(Hành vi; Động vật; )
DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học927811. Cuốn sách đầu tiên của bé - Động vật= My first book of animals : Dành cho trẻ 2-7 tuổi/ Sao Bùi b.s..- H.: Dân trí, 2019.- 59tr.: ảnh; 23cm.
    ISBN: 9786048883881
    Tóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ những hình ảnh sinh động và những từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sao Bùi; ]
DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học911527. LEE STEINDL, EMMA
    Thợ săn lành nghề= Animal Eaters/ Emma Lee Steindl, Gary Underwood ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm.
    ISBN: 9786041122413
    Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như báo, sư tử, hổ, rắn, chim ưng, đại bàng đầu trọc, cú tuyết, sói xám, cá sấu, chó hoang...
(Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Underwood, Gary; Võ Hồng Sa; ]
DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1080630. FISCHETTI, ANTONIO
    Les sociétés animales à petits pas/ Antonio Fischetti ; Ill.: Cléo Germain.- Arles: Actes Sud junior, 2012.- 78 p.: grav. en coul.; 25 cm.
    ISBN: 9782330009496
(Sách thiếunhi; Tập tính; Động vật; ) [Vai trò: Germain, Cléo; ]
DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298612. HICKMAN, CLEVELAND P.
    Laboratory studies in animal diversity/ Cleveland P. Hickman, Lee B. Kats.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2003.- x, 278 p.: ill.; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072518839
    Tóm tắt: Gồm các bài tập về mối quan hệ sinh thái của động vật. Giới thiệu về các loài động vật. Sự đa dạng của đời sống động vật: Kính hiển vi, động vật nguyên sinh, sinh vật xốp dưới biển, động vật phát sáng, động vật thân mềm, giun đất...
(Bài tập; Thực hành; Động vật học; ) {Đa dạng động vật; } |Đa dạng động vật; | [Vai trò: Kats, Lee B.; ]
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497847. BILLINGS, HENRY
    The wild side: Angry animals/ Henry Billings, Melissa Billings.- Lincolnwood: Jamestown, 1996.- 114p.; 24cm.
    ISBN: 0890618011
(Động vật hoang dã; Động vật nguy hiểm; ) [Vai trò: Billings, Melissa; ]
DDC: 591.6 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430798. My first library - Animal and birds.- India: Dreamland Publications, 2021.- 14 tr.: tranh màu; 28 cm.
    ISBN: 9789388371339
(Tiếng Anh; Từ vựng; Động vật; )
DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973991. Farm animal surgery/ Susan L. Fubini, Norm G. Ducharme (ed.), Gillian A. Perkins....- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2017.- x, 662 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 633-662
    ISBN: 9780323316651
(Phẫu thuật; Thú y; ) [Vai trò: Divers, Thomas J.; Ducharme, Norm G.; Fubini, Susan L.; Perkins, Gillian A.; Smith, Mary C.; ]
DDC: 636.0897 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992752. JEPSON, LANCE
    Exotic animal medicine: A quick reference guide/ Lance Jepson.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- 645 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 582-595. - Ind.: p. 596-645
    ISBN: 9780323328494
(Bệnh động vật; Thú y; ) {Động vật ngoại lai; } |Động vật ngoại lai; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học988717. SIROIS, MARGI
    Laboratory animal and exotic pet medicine: Principles and procedures/ Margi Sirois.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xi, 230 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 223-230
    ISBN: 9780323172998
(Thí nghiệm; Động vật nuôi; )
DDC: 636.0885 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041615. Small animal internal medicine/ Wendy A. Ware, Eleanor C. Hawkins, Michael D. Willard... ; Ed.: Richard W. Nelson....- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xxix, 1473 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1441-1473
    ISBN: 9780323086820
(Bệnh; Chó; Mèo; Thú y; ) [Vai trò: Couto, C. Guillermo; Davidson, Autumn P.; Hawkins, Eleanor C.; Nelson, Richard W.; Ware, Wendy A.; Watson, Penny J.; Willard, Michael D.; ]
DDC: 636.0896 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.