![]() ISBN: 9786048649739 Tóm tắt: Tổng hợp từ những câu chuyện hài hước nổi tiếng về các loài vật trên khắp thế giới (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Phạm Thị Châm; ] DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9786048649739 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Phạm Thị Châm; ] DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9786043708394 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Như Lê; ] DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049693922 Tóm tắt: Tập hợp các bài học tiếng Anh theo chủ đề kèm link nghe giọng đọc của thầy giáo bản ngữ giúp trẻ luyện tập và tạo thói quen phát âm chuẩn (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Tâm Trần; Lương Thị Diễm Hồng; ] DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786047731992 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) [Vai trò: Tracy Tam; ] DDC: 372.21 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042059527 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Keegans, Janet; Matsaert, Harriet; Nguyễn Phan Quế Mai; ] DDC: 823 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045849057 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049476716 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Muller & Kirk's small animal dermatology/ William H. Miller, Craig E. Griffin, Karen L. Campbell.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- ix, 938 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 884-887. - Ind.: p. 889-938 ISBN: 9781416000280 (Bệnh da liễu; Thú y; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Campbell, Karen L.; Griffin, Craig E.; ] DDC: 636.08965 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Animal behavior: An evolutionary approach/ John Alcock.- 9th ed..- Sunderland: Sinauer Associates, 2009.- xvi, 606 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 553-589. - Ind.: p. 593-606 ISBN: 9780878932252 (Hành vi; Động vật; ) DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786048883881 Tóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ những hình ảnh sinh động và những từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sao Bùi; ] DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thợ săn lành nghề= Animal Eaters/ Emma Lee Steindl, Gary Underwood ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm. ISBN: 9786041122413 Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như báo, sư tử, hổ, rắn, chim ưng, đại bàng đầu trọc, cú tuyết, sói xám, cá sấu, chó hoang... (Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Underwood, Gary; Võ Hồng Sa; ] DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Les sociétés animales à petits pas/ Antonio Fischetti ; Ill.: Cléo Germain.- Arles: Actes Sud junior, 2012.- 78 p.: grav. en coul.; 25 cm. ISBN: 9782330009496 (Sách thiếunhi; Tập tính; Động vật; ) [Vai trò: Germain, Cléo; ] DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Laboratory studies in animal diversity/ Cleveland P. Hickman, Lee B. Kats.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2003.- x, 278 p.: ill.; 27 cm. Ind. ISBN: 0072518839 Tóm tắt: Gồm các bài tập về mối quan hệ sinh thái của động vật. Giới thiệu về các loài động vật. Sự đa dạng của đời sống động vật: Kính hiển vi, động vật nguyên sinh, sinh vật xốp dưới biển, động vật phát sáng, động vật thân mềm, giun đất... (Bài tập; Thực hành; Động vật học; ) {Đa dạng động vật; } |Đa dạng động vật; | [Vai trò: Kats, Lee B.; ] DDC: 590 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The wild side: Angry animals/ Henry Billings, Melissa Billings.- Lincolnwood: Jamestown, 1996.- 114p.; 24cm. ISBN: 0890618011 (Động vật hoang dã; Động vật nguy hiểm; ) [Vai trò: Billings, Melissa; ] DDC: 591.6 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9789388371339 (Tiếng Anh; Từ vựng; Động vật; ) DDC: 428 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Ind.: p. 633-662 ISBN: 9780323316651 (Phẫu thuật; Thú y; ) [Vai trò: Divers, Thomas J.; Ducharme, Norm G.; Fubini, Susan L.; Perkins, Gillian A.; Smith, Mary C.; ] DDC: 636.0897 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Exotic animal medicine: A quick reference guide/ Lance Jepson.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- 645 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 582-595. - Ind.: p. 596-645 ISBN: 9780323328494 (Bệnh động vật; Thú y; ) {Động vật ngoại lai; } |Động vật ngoại lai; | DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Laboratory animal and exotic pet medicine: Principles and procedures/ Margi Sirois.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xi, 230 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 223-230 ISBN: 9780323172998 (Thí nghiệm; Động vật nuôi; ) DDC: 636.0885 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1441-1473 ISBN: 9780323086820 (Bệnh; Chó; Mèo; Thú y; ) [Vai trò: Couto, C. Guillermo; Davidson, Autumn P.; Hawkins, Eleanor C.; Nelson, Richard W.; Ware, Wendy A.; Watson, Penny J.; Willard, Michael D.; ] DDC: 636.0896 /Nguồn thư mục: [NLV]. |