Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3928.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935918. Vở bài tập đạo đức 3/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Tố Oanh.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2018.- 56tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013156
(Lớp 3; Vở bài tập; Đạo đức; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Hữu Hợp; Nguyễn Thị Việt Hà; Trần Thị Tố Oanh; ]
DDC: 372.83 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học982112. Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 92tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013224
(Khoa học; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học980701. Vở bài tập khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 123tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013347
(Khoa học; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học980609. Vở bài tập lịch sử 4/ Nguyễn Anh Dũng, Lê Ngọc Thu.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 56tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013231
(Lịch sử; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Lê Ngọc Thu; Nguyễn Anh Dũng; ]
DDC: 372.89 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học980590. Vở bài tập lịch sử 5/ Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 67tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013354
(Lịch sử; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Trần Viết Lưu; ]
DDC: 372.89 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999233. Vở bài tập tiếng Việt 1. T.1/ B.s.: Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2016.- 84tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786040012937
(Lớp 1; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; Đặng Thị Lanh; ]
DDC: 372.6 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999234. Vở bài tập tiếng Việt 1. T.2/ B.s.: Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Cao Cương....- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2016.- 80tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786040012944
(Lớp 1; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Hoàng Hoà Bình; Lể Hữu Tỉnh; Trần Thị Minh Phương; Đặng Thị Lanh; ]
DDC: 372.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998873. Vở bài tập tiếng Việt 2. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2016.- 87tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013019
(Lớp 2; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999232. Vở bài tập tiếng Việt 2. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh,Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2016.- 80tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013026
(Lớp 2; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Trại; Trần Hoàng Tuý; ]
DDC: 372.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999143. Vở bài tập tiếng Việt 3. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 99tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013095
(Lớp 3; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Mạnh Hưởng; Trịnh Mạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 7300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999687. Vở bài tập tiếng Việt 3. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 87tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013101
(Lớp 3; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Bùi Minh Toán; Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; ]
DDC: 372.6 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001069. Vở bài tập tiếng Việt 4. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013187
(Lớp 4; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Trại; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998872. Vở bài tập tiếng Việt 4. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 119tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013194
(Lớp 4; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Lê Chẩn; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 8600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999142. Vở bài tập tiếng Việt 5. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2016.- 112tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013316
(Lớp 5; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Ly Kha; Đặng Thị Lanh; ]
DDC: 372.6 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999677. Vở bài tập toán 1. T.1/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2016.- 76tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040012951
(Lớp 1; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 5800đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999317. Vở bài tập toán 2. T.1/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2016.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013033
(Lớp 2; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 7600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999030. Vở bài tập toán 2. T.2/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2016.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013040
(Lớp 2; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 7600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999386. Vở bài tập toán 3. T.1/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013118
(Lớp 3; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 7600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999678. Vở bài tập toán 3. T.2/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013125
(Lớp 3; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Trần Diên Hiển; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 7600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999027. Vở bài tập toán 4. T.1/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 96tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013200
(Lớp 4; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Vũ Quốc Chung; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.