Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1287.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941513. COLE, VERITY
    IELTS writing (5.5-7.5)/ Verity Cole.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 79 p.: ill.; 30 cm.- (Timesaver for exams)
    ISBN: 9786045870426
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2076 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937286. VĨNH SÍNH
    Phan Châu Trinh và các tác phẩm chính luận= Phan Chau Trinh and his political writings/ Vĩnh Sính b.s. ; Nguyễn Nghị dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 261tr.: tranh vẽ; 20cm.
    ISBN: 9786041098275
    Tóm tắt: Giới thiệu tóm lược cuộc đời và những tư tưởng chính của Phan Châu Trinh. Đồng thời giới thiệu các bài viết chính luận quan trọng của ông: Quân trị chủ nghĩa và dân trị chủ nghĩa, thư thất điều, đạo đức và luân lý Đông Tây, Pháp Việt liên hiệp hậu chi Tân Việt Nam
Phan Chu Trinh; (Nhân vật lịch sử; ) [Việt Nam; ] {Tác phẩm chính luận; } |Tác phẩm chính luận; | [Vai trò: Nguyễn Nghị; ]
DDC: 959.703092 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1010706. GUILFOYLE, ANDREW
    IELTS writing task one/ Andrew Guilfoyle.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 201 p.: ill.; 28 cm.- (Practical IELTS strategies)
    ISBN: 9786045833667
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.0076 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017752. Skills for the TOEFL iBT test: Reading and writing.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 188 p.: tab., phot.; 27 cm.- (Collins English for exams)
    ISBN: 9786045842300
(Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1035891. YOUNG KIM
    The best preparation for IELTS: Writing : Academic Module/ Young Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 252 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045819944
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040557. WU BEI
    Winning at IELTS: Writing/ Wu Bei, Chen Wei Dong.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 210 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9786045819982
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Chen Wei Dong; ]
DDC: 428.0076 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644945. Cambridge Ielts intensive training writing: Foreign language teaching & reseảch press/ Nguyễn Kim Minh (Biên tập).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 142 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786045833629
    Tóm tắt: As far as this book is concerned, it is arranged into 9 units whose themes centre upon the two tasks of the IELTS Writing test. Most frequently given topics in the IELTS Writing test are selectively provided so that can be well prepared for your coming actual test. Noticeably, each title question is followed by one or two sample answers. Moreover, lists of useful academic expressions folowing each essay sample answer or well-written sentences for some types of reports will undoubtedly help you with the most relevant language for your Acedemic Writing test.
(English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; Luyện thi Ielts; Writing; Viết; |
DDC: 428.0076 /Price: 148000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645136. MITCHELL, TERENCE
    Ielts writing for success: Academic module/ Andrew Guifoyle ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 351 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786045833711
    Tóm tắt: Quyển sách này bao gồm ba phần (part), được biên soạn nhằm giúp những thí sinh dự thi: Part 1 gồm sáu bài (unit), giới thiệu các để yêu cầu mô tả biểu đồ trong Writing Task 1. Mỗi bài sẽ giới thiệu sơ lược một loại biểu đồ, trình bày các yèu cầu của đề. hướng dẫn cách làm bãi đáp ứng bốn tiêu chí chấm điểm (thông qua các bài tập (exercise) được biên soạn công phu và rất thiết thực kèm theo đáp án mẫu để bạn tham khảo). Part 2 gồm bảy bài. Mỗi bài giới thiệu một dạng đẻ trong Writing Task 2. hướng dẫn cách viết luận về các chù đề thường gặp dựa trên bốn tiêu chi chấm điểm, cung cáp rất nhiều bài tập sát với các chủ đề này và rất hừu ích cho việc luyện tập từng bước (kèm theo đáp án mầu để bạn tham khảo). Part 3 gồm sáu bài tập thực hành phản ánh khuynh hướng ra đề trong những năm gần đây và đáp án mẫu - đây là nhửng đáp án do các giám khảo người bản ngữ biên soạn nhằm giúp bạn có thể kiểm tra năng lực của mình trước khi thi vã bổ sung những kiến thức còn thiếu.
(English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; Luyện thi Ielts; Writing; Viết; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428.0076 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641932. WILLIAMS, ANNELI
    Writing for IELTS: (Collins English for exams)/ Anneli Williams.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 144 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9786045821855
    Tóm tắt: Collins Writing for IELTS has been specially created for learners of English who plan to take the Academic IELTS exam to demonstrate that they have the required ability to communicate effectively in English at university
(English language; Tiếng Anh; ) |Luyện viết IELTS; Tài liệu học IELTS; Examinations, questions, etc; Kỳ thi, câu hỏi, vv; |
DDC: 428.0076 /Price: 128000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645075. GUIFOYLE, ANDREW
    Ielts writing task one: Academic module/ Andrew Guifoyle.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2013.- 201 p.: ill.; 27 cm.- (Practical IELTS Strategies)
    ISBN: 9786045833667
    Tóm tắt: In Academic Task 1 of the Writing module, you are expected to write a short descriptive report based on visual information or data. This visual information is most commonly presented as line and bar graphs, pie charts or tables.
(English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Kỹ năng viết tiếng Anh; Luyện thi Ielts; Writing; Viết; |
DDC: 428.0076 /Price: 198000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670241. GALLAGHER, NANCY
    Delta’s key to the next generation TOEFL® test advanced skill practice: Writing/ Nancy Gallagher.- McHenry, IL: Delta Pub. Co., 2005.- 95 p.; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781599661575
(English language; English language; Test of English as a foreign language; Hướng dẫn học Tiếng Anh; ) |Hướng dẫn học Tiếng Anh; Hướng dẫn ôn thi TOEFL; Textbooks for foreign speakers; Examinations; Study guides; Study guides; |
DDC: 428.0076 /Price: 109000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724680. FINKELSTEIN, LEO
    Pocket book of technical writing for engineers and scientist/ Leo Finkelstein.- 2nd ed..- Boston, MA.: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 362 p.: ill.; 22 cm.- (McGraw-Hill’s Best - basic engineering series and tools)
    ISBN: 007124252X
    Tóm tắt: The focus of this text is to teach engineering students the skill of technical writing. It takes a project oriented approach and covers writing functions that are of particular use to the engineering student
(Technical writing; ) |Phương pháp viết bài báo cáo; Handbooks, manuals, etc.; |
DDC: 808.0666 /Price: 287600 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713017. ZEMACH, DOROTHY E.
    College writing: From paragraph to essay/ Dorothy E. Zemach, Lisa A. Rumisek.- Oxford: MacMillan, 2003.- 107 p.; 30 cm.
    ISBN: 0333988531
(English language; ) |Anh ngữ; Học Anh ngữ; Viết Anh ngữ; Writting; | [Vai trò: Rumisek, Lisa A.; ]
DDC: 428 /Price: 126000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711180. HEWITT, JOHN
    Air words: Writing for broadcast news/ John Hewitt.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2002.- 215 p.; 29 cm.
    ISBN: 0767427149
(Broadcast journalism; Television broadcasting of news; ) |Giải thích; Tu từ học; Authorship; |
DDC: 808.06607 /Price: 270000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1619462. WILLIAMS. ANNELI
    Collins - Writing for IELTS/ Anneli Williams..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 144 tr.; 25 cm.- (English for exams)
    ISBN: 9786045898758
(Tiếng Anh; ) |IELTS; Kĩ năng viết; Sách luyện thi; |
DDC: 428 /Price: 158000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742498. WU, BEI
    Winning at IELTS Writing/ Wu Bei, Chen Wei Dong.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 210 tr.; 26 cm.
    ISBN: 9786045819982
(Tiếng Anh; ) |Luyện thi; IELTS; Kỹ năng viết; | [Vai trò: Chen, Wei Dong; ]
DDC: 428 /Price: 198000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885498. WILLIAMS, ANNELI
    Writing for IELTS/ Anneli Williams.- 2nd ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins. English for exams)
    ISBN: 9786045898758
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925513. WANG HONG XIA
    15 days' practice for IELTS writing/ Wang Hong Xia.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 232 p.: fig., tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    App.: tr. 185-232
    ISBN: 9786045888971
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 228000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925514. KENNY, KIRK
    Marvellous techniques for IELTS writing/ Kirk Kenny ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 241 p.: hình vẽ, bảng; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    Phụ lục: tr. 232-241
    ISBN: 9786045894972
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.2 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925055. NGUYỄN ANH TOÀN
    Power vocab IELTS writing band 8/ Nguyễn Anh Toàn.- H.: Thanh niên, 2019.- 192tr.: minh hoạ; 23cm.- (From the master of IELTS)
    ISBN: 9786049866661
    Tóm tắt: Gồm 16 chủ đề thường xuất hiện trong bài thi viết IELTS, giúp bạn đọc tự học từ vựng thông dụng trong văn viết tiếng Anh
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.