Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 4.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085494. 诗词中华= A canon of traditional Chinese poetry/ 主编: 任犀然.- 北京: 当代世界, 2011.- 212 页: 画; 27 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787509007693
(Văn học cổ đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 任犀然; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273215. 中国古诗精品三百首汉英对照. 汉语拼音标调注音 = 300 gems of classical chinese poetry : Chinese - English Edition / With Chinese Phonetic Symbols/ 译: 许渊冲.- 北京: 北京大学, 2004.- 609 页; 21 cm.
    从英语翻译
    ISBN: 7301068026
(Văn học cổ đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 许渊冲; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1383110. WU-CHI LIU
    Sunflower splendor: Three thousand years of Chinese poetry/ edit : Wu-chi Liu, Irving Yucheng Lo.- Bloomingtom: India univ., 1975.- xxiii, 628tr; 25cm.
{Thơ; Trung Quốc; Văn học; } |Thơ; Trung Quốc; Văn học; | [Vai trò: Irving Yucheng Lo; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1397148. LIN, JULIA C.
    Modern Chinese poetry: An introduction/ Julia C. Lin.- Washington: University of Washington press, 1972.- ix,263tr; 22cm.
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: N/C thơ ca hiện đại Trung quốc, các trường phái và các thời kỳ cả từng loại sáng tác
{Nghiên cứu văn học; Trung quốc; hiện đại; thơ ca; } |Nghiên cứu văn học; Trung quốc; hiện đại; thơ ca; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.