![]() Comprehensive City Planning: Introduction & Explanation/ Melville C. Branch.- Washington: American Planning Association, 1985.- xiv, 238 p.; 28 cm. ISBN: 0918286417 Tóm tắt: This book can provide introductory knownledge of city planing as part of certain undergraduate and graduate courses in public administration, public policy,... (City planning; Urban policy; Quy hoạch đô thị; ) |Chính sách đô thị; United States; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 307.120973 /Price: 67.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (City planning; ) |Tokyo, Japan; | DDC: 307.12 /Price: 398000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Kinh tế; Kế hoạch; Phát triển; Qui hoạch đô thị; Xã hội; ) DDC: 711.40959793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Capacity planning for Web performance: Metrics, models, & methods/ D.A. Menascé, V.A.F. Almeide.- New Jersey: Prentice Hall, PTR, 1998.- xv,321tr; 23cm. T.m. cuối mỗi chương. - B.tra Tóm tắt: Nghiên cứu khách hàng và các hệ thống cơ bản trên Web; ảnh hưởng của sự phục vụ trên Web; Đặc tính của lượng công việc trong mạng; Mô hình đơn giản của các hệ thống trên mạng; ảnh hưởng và kỹ thuật về dự báo lượng công việc, các mô hình phục vụ đơn giản, mô hình hiện thực trên Web... {Hồi cố thông tin; Máy tính; Phương pháp; Web; } |Hồi cố thông tin; Máy tính; Phương pháp; Web; | [Vai trò: Almeide, Virgilio A.F.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chinese imperial city planning/ Nancy Shatzman Steinhardt.- Honolulu: University of Hawaii, 1990.- 228tr : minh hoạ; 25cm. Thư mục : tr.201-221 Tóm tắt: 150 đồ án thành phố Trung Quốc {Trung Quốc; đồ án; } |Trung Quốc; đồ án; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |