Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737185. BRANCH, MELVILLE C.
    Comprehensive City Planning: Introduction & Explanation/ Melville C. Branch.- Washington: American Planning Association, 1985.- xiv, 238 p.; 28 cm.
    ISBN: 0918286417
    Tóm tắt: This book can provide introductory knownledge of city planing as part of certain undergraduate and graduate courses in public administration, public policy,...
(City planning; Urban policy; Quy hoạch đô thị; ) |Chính sách đô thị; United States; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 307.120973 /Price: 67.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723552. City planning of Tokyo.- 1st, 1978.- p.; cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723559. City planning of Tokyo. No.13.- Tokyo: Tokyo Metropolitan Govt, 1978.- 174 p.; 19 cm.
(City planning; ) |Tokyo, Japan; |
DDC: 307.12 /Price: 398000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1009971. Can Tho city planning information handbook.- Can Tho: S.l, 2015.- 68 p.: ill.; 15x21 cm.
(Kinh tế; Kế hoạch; Phát triển; Qui hoạch đô thị; Xã hội; )
DDC: 711.40959793 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1247592. MENASCÉ, DANIEL A.
    Capacity planning for Web performance: Metrics, models, & methods/ D.A. Menascé, V.A.F. Almeide.- New Jersey: Prentice Hall, PTR, 1998.- xv,321tr; 23cm.
    T.m. cuối mỗi chương. - B.tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu khách hàng và các hệ thống cơ bản trên Web; ảnh hưởng của sự phục vụ trên Web; Đặc tính của lượng công việc trong mạng; Mô hình đơn giản của các hệ thống trên mạng; ảnh hưởng và kỹ thuật về dự báo lượng công việc, các mô hình phục vụ đơn giản, mô hình hiện thực trên Web...
{Hồi cố thông tin; Máy tính; Phương pháp; Web; } |Hồi cố thông tin; Máy tính; Phương pháp; Web; | [Vai trò: Almeide, Virgilio A.F.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350253. STEINHARDT, NANCY SHATZMAN
    Chinese imperial city planning/ Nancy Shatzman Steinhardt.- Honolulu: University of Hawaii, 1990.- 228tr : minh hoạ; 25cm.
    Thư mục : tr.201-221
    Tóm tắt: 150 đồ án thành phố Trung Quốc
{Trung Quốc; đồ án; } |Trung Quốc; đồ án; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.