![]() IPad in education for dummies/ Sam Gliksman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- x, 420 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 407-520 ISBN: 9781118946985 (Ipad; Máy tính bảng; ) DDC: 004.1675 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() American education/ Joel Spring.- 15th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xvii, 301 p.: fig., tab.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 286-301 ISBN: 9780078024344 (Giáo dục; ) [Mỹ; ] DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Human diversity in education: An integrative approach/ Kenneth Cushner, Averil McClelland, Phil Safford.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 471 p.: tab., phot.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 459-469 ISBN: 9780073525976 (Giáo dục; Đa văn hoá; ) [Mỹ; ] [Vai trò: McClelland, Averil; Safford, Philip; ] DDC: 370.117 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Educational psychology: : Classroom update: preparing for PRAXIS and practice/ John W. Santrock.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 554 p.: phot., fig.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072981423 Tóm tắt: Nghiên cứu tâm lí học giáo dục: Sự nhận thức và phát triển ngôn ngữ các bối cảnh xã hội và phát triển tâm lí xã hội học. Sự đa dạng của văn hoá xã hội. Xã hội học nhận thức và hành vi. Tâm lí học của việc dạy và học, cách quản lý lớp học,... (Giáo dục; Tâm lí học; ) DDC: 370.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072968907 Tóm tắt: Phân tích và nghiên cứu về một số vấn đề cơ bản và đặc biệt hiện nay trong nền giáo dục ở Mỹ như vấn đề trường lớp, vai trò của xã hội, các tiêu chuẩn chính sách giáo dục, vấn đề giảng dạy... (Chính sách; Giáo dục; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Noll, James Wm.; ] DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Critical issues in education: Dialogues and dialectics/ Jack L. Nelson, Stuart B. Palonsky, Mary Rose McCarthy ; Foreword: Nel Noddings.- 7th ed..- New York: McGraw Hill Higher Education, 2010.- xix, 491 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 469-491 ISBN: 9780073378640 (Giáo dục; Giảng dạy; Đánh giá; ) [Mỹ; ] [Vai trò: McCarthy, Mary Rose; Palonsky, Stuart B.; ] DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non= Language education for young children/ Trần Nguyễn Nguyên Hân.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 333tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 323-333 ISBN: 9786046836100 Tóm tắt: Trình bày cơ sở khoa học, đặc điểm của sự phát triển ngôn ngữ và nội dung chương trình giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non. Các yếu tố xây dựng môi trường ngôn ngữ và hướng dẫn nghe - nói, đọc - viết cho trẻ. Đánh giá sự phát triển ngôn ngữ và lập kế hoạch, tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non DDC: 372.21 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Changer de trajectoire: Éducation et formation de la jeunesse en la république démocratique du Congo/ Sajitha Bashir.- Washington, DC.: Banque mondiale, 2009.- XVIII, 84 p.: fig.; 25 cm.- (Document de travail de la Banque mondiale. Série: Le développement humain en Afrique) Bibliogr. à la fin du livre ISBN: 9780821380048 Tóm tắt: Nêu lên những thách thức trong việc đảm bảo giáo dục phổ cập tiểu học và mở rộng cơ hội giáo dục sau tiểu học cho thanh thiếu niên ở Công gô. Phân tích mức độ đào tào của các trường cho thanh thiếu niên (lứa tuổi 12 - 24) trên cả 2 phương diện đào tạo chính quy và không chính quy và đưa ra một số phương thức nhằm nhanh chóng nâng cấp giáo dục cho thanh thiếu niên như: tăng thêm cơ hội giáo dục - đào tạo cho trẻ em bằng cách mở thêm các trường tiểu học, tổ chức lại việc giáo dục trung học và trung học dạy nghề cho thanh niên. (Giáo dục; Giáo dục nghề nghiệp; Giáo dục tiểu học; Hệ thống giáo dục; ) [Cônggô; ] DDC: 370.96751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() A history and philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world/ Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 379 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072354127 Tóm tắt: Lịch sử việc giáo dục và đào tạo các môn thể dục thể thao và thể chất qua các thời kỳ lịch sử khác nhau từ thời kỳ Hy lạp cổ đại cho tới các cuộc thi olimpic thể thao thời hiện đại. Những thay đổi về hình thức cũng như chính sách đối với việc giáo dục thể dục thể chất. Sự phát triển của các môn thể dục thể thao ở Mỹ thế kỷ 19 và 20. Lịch sử các cuộc thi đấu Olimpic thể dục thể thao (Giáo dục; Lịch sử; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Estes, Steven G.; ] DDC: 796.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045814291 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585104 (Kĩ năng sống; Lớp 2; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585111 (Kĩ năng sống; Lớp 3; ) [Vai trò: HuỳNguyễn Minh Thư; Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585128 (Kĩ năng sống; Lớp 4; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585135 (Kĩ năng sống; Lớp 5; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thi; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585296 (Kĩ năng sống; Lớp 6; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585302 (Kĩ năng sống; Lớp 7; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585319 (Kĩ năng sống; Lớp 8; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585326 (Kĩ năng sống; Lớp 9; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Huỳnh Thị Kim Hoa; Nguyễn Bảo Uyên; Ngô Thị Phương Hiền; Trần Thị Minh Thi; ] DDC: 646.700712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585098 (Kĩ năng sống; Lớp 1; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thư; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.37 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049585081 (Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Huỳnh Lâm Anh Chương; Lê Ngọc Tường Khanh; Nguyễn Minh Thư; Trần Thị Minh Thư; Võ Thị Hồng Lam; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |