![]() Từ điển công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt= Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 1438tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 1436-1437. - Thư mục: tr. 1438 ISBN: 9786046705864 Tóm tắt: Gồm khoảng 80000 thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt được sắp xếp theo vần chữ cái (Công nghệ cơ khí; Công nghệ luyện kim; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Lê Chí Cương; ] DDC: 621.803 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mối quan hệ văn hoá Đông Sơn với các văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc= Relationship between Dong Son culture and metal age cultures in south China/ Trình Năng Chung.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 363tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 248-272. - Phụ lục: tr. 273-363 ISBN: 9786049445385 Tóm tắt: Tổng quan về văn hoá Đông Sơn. Trình bày mối quan hệ giữa văn hoá Đông Sơn với một số văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc như: Vân Nam, Quảng Tây, Quảng Đông, Quý Châu cũng như vị trí của văn hoá Đông Sơn trong văn hoá tiền - sơ sử trong khu vực (Khảo cổ học; Thời đại kim khí; Văn hoá Đông Sơn; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] DDC: 959.701 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042234887 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042234894 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042234924 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042220378 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042220385 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042220392 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042166362 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p.391-402 ISBN: 9780128034101 (Luyện kim; Ứng dụng; ) {Công nghệ tách; Màng tách; } |Công nghệ tách; Màng tách; | [Vai trò: Cao, Y. M.; He, Y. H.; Jiang, Lan Ying; Li, Na; Xiao, L. S.; Xu, Z. L.; ] DDC: 669.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0471682381 Tóm tắt: Nghiên cứu thành phần, tính chất hoá học, cấu trúc phân tử, phương pháp tổng hợp các chất cao phân tử polime có chứa thành phần các kim loại nhóm 4A: C, Si, Ge, Sn, Pb (Hoá hữu cơ; Kim loại; Polime; ) {Hợp chất cao phân tử; Phương pháp tổng hợp; } |Hợp chất cao phân tử; Phương pháp tổng hợp; | [Vai trò: Abd-El-Aziz, Alaa S.; Carraher, Charles E.; Pittman, Charles U.; Zeldin, Martel; ] DDC: 547 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0471458325 Tóm tắt: Nghiên cứu tổng quan về lịch sử các hợp chất polime có chứa Si, chứa kim loại và các polime hợp chất hữu cơ kim loại; Cấu trúc phân tử; Phương pháp tổng hợp các hợp chất polime có thành phần kim loại nửa á kim (Hoá hữu cơ; Kim loại; Polime; ) {Hợp chất cao phân tử; Phương pháp tổng hợp; } |Hợp chất cao phân tử; Phương pháp tổng hợp; | [Vai trò: Abd-El-Aziz, Alaa S.; Carraher, Charles E.; Pittman, Charles U.; Sheats, John E.; Zeldin, Martel; ] DDC: 547 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042234900 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042234917 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042245845 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042220361 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Metallic materials - An introduction/ Ed.: Nguyen Thi Binh.- H.: Construction, 2021.- viii, 164 p.: ill.; 27 cm. At head of title: The National University of Civil Engineering (NUCE). Department: Mechanical Engineering Fundamentals. Faculty: Mechanical Engineering Bibliogr.: p. viii. - App.: p. A1-G18 ISBN: 9786048245375 (Vật liệu kim loại; ) DDC: 620.16 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042148405 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042166331 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042166348 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Hiromu Arakawa; ] DDC: 895.63 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |