![]() Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780072843514 Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá… (Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ] DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Using information technology: a practical introduction to computers & communications : complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 6th ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill Technology Education, 2005.- xxiii, 472 p.: col. ill.; 28cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 007288293X (Computers; Information technology; Telecommunication systems; Công nghệ thông tin; Hệ thống viễn thông; ) [Vai trò: Sawyer, Stacey C.; ] DDC: 004 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() 1304 Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp= 1304 Common words in english communication : Áp dụng cho học viên Toeic & đối tượng. Luyện 3 kĩ năng: Nghe - nói - đọc/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2017.- 351 tr; 24 cm. ISBN: 9786046450184 Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Anh thông qua các chủ đề đàm thoại. Cập nhật nhiều từ vựng moiws trong ngôn ngữ giao tiếp. Chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh Toeic (Giao tiếp; Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 82000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp= Imprpve your communication skills : Chìa khóa thành công/ Alan Barker; Quốc Việt dịch.- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2015.- 223 tr; 21 cm. ISBN: 9786047416455 Tóm tắt: Trình bày 7 bước cải thiện chất lượng của các cuộc nói chuyện trong công việc; xác định giao tiếp là gì; hướng dẫn cách trò chuyện hiệu quả; các kỹ năng tìm hiểu thông tin, thuyết phục, thuyết trình, viết; xây dựng cuộc trò chuyện mới (Bí quyết thành công; Giao tiếp; Kĩ năng mềm; Truyền thông; ) [Vai trò: Quốc Việt; ] DDC: 651.7 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Data communications and networking/ Behrouz A. Forouzan, Catherine Commbs, Sophia Chung Fegan.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2001.- XXXII, 907p.; 25cm. ISBN: 0072322047 Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản về mạng máy tính và việc liên kết các dữ liệu trên mạng; Mô tả các vấn đề liên quan tới mạng nội bộ và mạng diện rộng. Thảp luận một số vấn dề kết nối thông tin, số liệu trong mỗi mạng và giữa các mạng; Các giao thức được sử dụng trên mạng (Liên kết thông tin; Mạng máy tính; Tin học; ) [Vai trò: Coombs, Catherine; Fegan, Sophia Chung; ] DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thông tin vô tuyến= Radio communications/ Nguyễn Văn Đức (ch.b.), Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2017.- 227tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 180-221. - Thư mục: tr. 222-227 ISBN: 9786046708780 Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm về thông tin vô tuyến, lý thuyết về kênh vô tuyến, ước lượng và cân bằng kênh cho các hệ thống vô tuyến, hệ thống và kiến trúc các hệ thống vô tuyến, kỹ thuật điều chế OFDM, quản lý tài nguyên vô tuyến và điều khiển đa truy nhập cho mạng thông tin vô tuyến (Thông tin vô tuyến; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Khương; Vũ Văn Yêm; ] DDC: 621.384 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() App.: p. 129-255 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 9786045828663 (Thực hành; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Khánh Vy; ] DDC: 495.92282 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Truyền thông đa phương tiện= Multimedia communication/ Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2016.- 411tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786048018900 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về truyền thông đa phương tiện gồm: Một số khái niệm cơ bản; môi trường truyền dẫn; hệ thống truyền tin; kiến trúc và mô hình truyền thông; mã hoá và điều chế số liệu; xử lí dữ liệu đa phương tiện; giao thức điều khiển đường truyền và giao thức đa phương tiện (Kĩ thuật truyền thông; Đa phương tiện; ) [Vai trò: Nguyễn Gia Như; ] DDC: 621.382 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Data communications and computer networks: A business user's approach/ Curt M. White.- 4th.- Australia: Thomson, 2007.- 522 p.; 27 cm. ISBN: 1418836109 (Computer networks; Data transmission systems; OSI (Computer network standard); ) |Mạng máy tính; | DDC: 004.6 /Price: 1630000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Ultra wideband signals and systems in communication engineering/ M. Ghavami, L. B. Michael, R. Kohno.- 2nd ed..- Chichester, UK: John Wiley & Sons, 2007.- xxx, 304 p.: ill. charts; 26 cm.. Previous ed.: 2004. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780470027639 Tóm tắt: The book explains the basic signal processing that underlies current ultra-wideband systems, in order to provide a foundation that will remain useful as applications and regulations change. The content focuses on civilian communications applications (Broadband communication systems; Ultra-wideband devices; Hệ thống truyền thông băng thông rộng; Thiết bị siêu cao tần; ) |Hệ thống truyền thông; Viễn thông; truyền thông băng thông rộng; | [Vai trò: Kohno, Ryuji; Michael, L. B.; ] DDC: 621.3821 /Price: 1620000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Telecommunication Technologies. Vol.9/ Hiroshi Inose.- Tokyo: OHM, 1983.- 340p.; 27cm.. ISBN: 01675036 (telecommunication; ) DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Telecommunications in the information age/ Loy A. Singleton.- Cambridge: Ballinger Publishing, 1983.- 239 p.; 22 cm. ISBN: 0884104281 (Telecommunication; ) |Viễn thông; | DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9786045849091 Tóm tắt: Trình bày những thông tin cơ bản về nhiều thứ khác nhau liên quan đến phương tiện truyền đạt thông tin theo hình thức hỏi - đáp và được hỗ trợ bằng những hình ảnh minh họa sinh động đầy màu sắc (Giáo dục mẫu giáo; ) |Sách hỏi đáp; Sách mẫu giáo; Đại dương; | DDC: 302.23 /Price: 24000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ISBN: 9786045828663 Tóm tắt: Khái quát về tiếng Việt, hướng dẫn phát âm, từ ngữ thường dùng, một số mẫu câu thông dụng... Tìm hiểu về đất nước, con người, phong tục tập quán, di sản văn hoá Việt Nam (Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Khánh Vy; ] DDC: 495.9228 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ind.: p. I1-I26 ISBN: 9780078036897 (Giao tiếp; ) [Vai trò: DeFleur, Margaret H.; DeFleur, Melvin L.; Kearney, Patricia; Plax, Timothy G.; ] DDC: 302.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Microwave bandpass filters for wideband communications/ Lei Zhu, Sheng Sun, Rui Li.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xi, 221 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 210-213. - Ind.: p. 214-221 ISBN: 9780470876619 (Thiết bị siêu băng rộng; Truyền thông; ) {Hệ thống truyền thông băng thông rộng; } |Hệ thống truyền thông băng thông rộng; | [Vai trò: Rui Li; Sheng Sun; ] DDC: 621.3813224 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxiv, 450, [42] p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. R1-R12. - Ind.: p. I1-I19 ISBN: 9780073378909 (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- Updated 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xxx, 516 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I20 ISBN: 9780073378909 (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Business communication: Building critical skills/ Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxvi, 559 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780072932102(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các kĩ năng giao tiếp nơi làm việc như xây dựng khối dữ liệu cho tin nhắn hiệu quả; tạo thiện chí nơi công sở, cách chuẩn bị các bài viết trong trao đổi công việc, cách viết báo cáo, thoả ước, thư tín, nghiên cứu..., giao tiếp cộng đồng và kỹ năng săn việc (Giao tiếp; Kĩ năng; Lao động; Truyền thông; ) [Vai trò: Kaczmarek, Stephen Kyo; ] DDC: 651.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Data communications and networks/ Dave Miller.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xiii, 418 p.: phot., fig; 28 cm. Ind. ISBN: 0072964049(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về phương tiện liên lạc dữ liệu; các hệ thống mạng cục bộ: cách tiếp cận, hình học và kiến trúc; hệ điều hành mạng, lưu dữ liệu và lưu trên mạng; mạng diện rộng, an ninh mạng và internet (Dữ liệu; Mạng máy tính; ) {Truyền dữ liệu; } |Truyền dữ liệu; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |