Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 19.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041607. CARLSON, BRUCE M.
    Human embryology and developmental biology/ Bruce M. Carlson.- 5th ed..- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2014.- xiii, 506 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 479-506
    ISBN: 9781455727940
(Phôi học người; Sinh lí học; )
DDC: 612.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666724. BOGART, BRUCE IAN
    Elsevier's integrated anatomy and embryology/ Bruce Ian Bogart and Victoria H. Ort.- 1st.- Philadelphia, PA: Mosby Elsevier, 2007.- xi, 426 p.: ill.; 28 cm.- (Elsevier integratde series)
    ISBN: 9781416031659
(Embryology; Human anatomy; ) |Giải phẫu người; |
DDC: 611 /Price: 371000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730346. BATH-BALOGH, MARY
    Dental embryology, histology, and anatomy: Illustrated/ Mary Bath-Balogh, Margaret J. Fehrenbach.- 2nd.- St. Louis ( Missouri ): Elsevier Saunders, 2006.- xi, 403 p.: ill., photos (some col.); 28 cm.
    ISBN: 1416024999
    Tóm tắt: This book offers concise and comprehensive coverage of orofacial embryology, oral histology, and dental anatomy.
(Dentistry; ) |Nha khoa; | [Vai trò: Fehrenbach, Margaret J.; ]
DDC: 617.6 /Price: 53.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717151. ROBERT, JASON SCOTT
    Embryology, epigenesis, and evolution: Taking development seriously/ Jason Scott Robert.- Cambridge: Cambridge University Press, 2004.- xvi, 158 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0521824672
(Carpal tunnel syndrome; Overuse injuries; ) |Phát triển sinh lý; Sinh lý hoc; Popular works; Popular works; |
DDC: 571.8 /Price: 90 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727357. ROE, SHIRLEY A.
    Matter, life, and generation: Eighteenth-century embryology and the haller-wolff debate/ Shirley A. Roe.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- x, 214 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliography: p. [184]-204
    ISBN: 9780521525251
    Tóm tắt: In the eighteenth century, two rival theories of organic generation existed. This book takes the debate beyond its observational basis and shows that at issue were not only specific embryological problems but also fundamental philosophical questions about the natural world and the way science should explain it.
Haller, Albrecht von; Wolff, Caspar Friedrich; (Biology; Embryology; Phôi; Sinh học; ) |Tế bào phôi; Philosophy; History; Lịch sử; Triết học; 18th century; Thế kỷ 18; |
DDC: 591.3309 /Price: 35.51 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690668. WILLIAM J LARSEN
    Human embryology/ William J Larsen.- 1st.- New York: Churchill Livingstone, 1993; 479p..
    ISBN: 0443087245
(embryology, human; human biology; ) |Phôi thai học; |
DDC: 612.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668648. HAMBURGER, VIKTOR
    The heritage of experimental embryology hans spemann and the organizer/ Viktor Hamburger.- New York: Oxford university press, 1988.- 196 p.; 24 cm.
(Embryology, Experimental; Organizer (Embryology); Spemann, Hans; ) |History; Research; History; 1869-1941; |
DDC: 574.3309 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685424. MAJUMDAR
    Textbook of vertebrate embryology/ Majumdar.- New Delhi: Tata McGraw-Hill, 1985; 334p..
(embryology; )
DDC: 591.3307 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649038. EMBRYOLOGY OF ANGIOSPERMS
    Embryology of angiosperms/ Embryology of angiosperms; Dịch giả: B M Johri.- Berlin: Springer-Verlag, 1984; 830p..
    ISBN: 3540127399
(angiosperms; botany - embryology; ) [Vai trò: B M Johri; ]
DDC: 582.130443 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716277. Artemia embryology.- Belgium: Wilrijk, 1978.- v.; 30 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn nuôi tôm; |
DDC: 639.5072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học853294. Giáo trình Mô phôi răng hàm mặt: Oral Histology and embryology - Course syllabus : Dành cho đào tạo Bác sĩ Răng Hàm Mặt/ B.s.: Phạm Như Hải (ch.b.), Đinh Diệu Hồng, Trần Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thị Như Trang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 282 tr.: minh họa; 24 cm.- (Tủ sách Khoa học)
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Việt Nam. Trường Đại học Y Dược Việt Nam
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 9786043526929
    Tóm tắt: Giới thiệu sự hình thành của mặt và khoang miệng, phát triển và hình thành mầm răng; quá trình hình thành men răng, chân răng; cấu tạo men răng, ngà răng, tuỷ răng...
(Răng hàm mặt; ) {Mô phôi; } |Mô phôi; | [Vai trò: Nguyễn Thị Như Trang; Phạm Như Hải; Trần Thị Ngọc Anh; Đinh Diệu Hồng; ]
DDC: 611.300711 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019746. Larsen's human embryology/ Gary C. Schoenwolf, Steven B. Bleyl, Philip R. Brauer, Philippa H. Francis-West.- 5th ed..- Philadelphia: Churchill Livingstone, 2015.- xvi, 554 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: 533-554
    ISBN: 9781455706846
(Phôi học người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Bleyl, Steven B.; Brauer, Philip R.; Francis-West, Philippa H.; Schoenwolf, Gary C.; ]
DDC: 612.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041362. 2012-2013人体解剖与组织胚胎学学科发展报告= Report on advances in human anatomy, histology and embryology/ 主编: 中国科学技术协会 ; 编著: 中国解剖学会.- 北京: 中国科学技术, 2014.- 257 页: 插图; 26 cm.- (中国科协学科发展研究系列报告)
    书目在书里
    ISBN: 9787504665355
(2012-2013; Giải phẫu học; Mô học; Phôi sinh học; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 612.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070547. DYE, FRANK J.
    Dictionary of developmental biology and embryology/ Frank J. Dye.- 2nd ed..- Hoboken: Wiley-Blackwell, 2012.- vii, 232 p.: fig., tab.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 232
    ISBN: 9780470905951
(Phát triển; Phôi học; Sinh học; )
DDC: 571.803 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123320. BERKOVITZ, B. K. B.
    Oral anatomy, histology and embryology/ B. K. B. Berkovitz, G. R. Holland, B. J. Moxham.- 4th ed..- Edinburgh...: Mosby/Elsevier, 2009.- viii, 398 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 390-398
    ISBN: 9780723434115
(Giải phẫu; Miệng; Răng; ) [Vai trò: Holland, G. R.; Moxham, B. J.; ]
DDC: 611.314 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1228106. LƯU THỊ DUNG
    Mô phôi học thuỷ sản= Histology and embryology/ Lưu Thị Dung, Phạm Quốc Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.- 124tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.
    Thư mục: tr. 122
    Tóm tắt: Kiến thức cơ bản về mô học, biểu mô, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh, tế bào sinh dục, thụ tinh và sinh sản,... Phát triển phôi của động vật thuỷ sản
(Mô học; Phôi học; Thuỷ sinh vật; Thuỷ sản; ) [Vai trò: Phạm Quốc Hùng; ]
DDC: 591.76 /Price: 18700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1344042. O'RAHILLY, RONAN
    Human embryology & teratology/ Ronan O'Rahilly, Fabiola Muller.- New York...: Wiley - Liss, 1992.- IX, 330tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 047156186X
    Tóm tắt: Nghiên cứu về sự phát triển của thai nhi từ những tuần đầu; Phương pháp kiểm tra thai và tính toán tuần tuổi, cân nặng, chiều cao và phát hiện những hiện tượng quái thai Nghiên cứu sự phát triển từng hệ thống thuộc sinh lý học các phôi thai bình thường và các thai di dạng như sự phát triển của màng bọc, hệ tim mạch, tiêu hoá, hệ hô hấp, hệ thần kinh...
(Nghiên cứu; Phôi thai học; Quái thai; ) [Vai trò: Muller, Fabiola; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1360536. CARLOON, BRUCE M.
    Patten's foundation of embryology/ Bruce M. Carloon.- 5th ed.: McGraw-Hill, 1988.- xviii,750tr:hình vẽ; 24cm.
    T.m sau chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Lịch sử, phạm vi, vai trò và các lĩnh vực đặc biệt khác của phôi sinh học; Các cơ quan sinh sản và chu kì giới; Sự hình thành tế bào sinh dục và sinh sản; Sự hình thành các cơ quan khác trong quá trình phát triển của phôi như: cơ quan thần kinh, mô, cơ, da, cơ quan vận động, cơ quan cảm giác, cơ quan tiết niệu ...
{Con người; Hệ thần kinh; Nhiễm sắc thể; Phôi học; Tế bào; } |Con người; Hệ thần kinh; Nhiễm sắc thể; Phôi học; Tế bào; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362603. HAMBURGER, VIKTOR
    The heritage of experimental embryology: Hans Spemann and the Organizer/ Viktor Hamburger.- New York: Oxford University, 1988.- 196tr : minh hoạ; 22cm.- (Monographs on the history and phylosophy of biology)
    Thư Mục: tr. 181-189. - Bảng tra
    Tóm tắt: Thí nghiệm nghiên cứu về phôi, tổ chức và những phát hiện quan trọng về khả năng đặc biệt của phôi của Hans Spemann và người kế tục sự nghiệp của ông J. Holtfreter
{Hans Spemann; Phôi học; di truyền; } |Hans Spemann; Phôi học; di truyền; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.