Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6885.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1013752. WOO BO HYUN
    Tự học 200 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng= 200 must - know English idioms/ Woo Bo Hyun ; Triệu Thu Hằng h.đ. ; Nguyễn Thu Huyền b.s. ; Hoàng Thị Anh Trâm dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 220tr.; 21cm.
    ISBN: 9786046219613
    Tóm tắt: Giới thiệu 200 thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh đã được dịch nghĩa sang tiếng Việt và các ví dụ minh hoạ về ngữ cảnh sử dụng chúng
(Thành ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thị Anh Trâm; Nguyễn Thu Huyền; Triệu Thu Hằng; ]
DDC: 428 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122524. LANGAN, JOHN
    English essentials: What every college student needs to know about grammar, punctuation, and usage/ John Langan, Beth Johnson.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- viii, 360 p.: ill.; 28 cm.- (The Langan series)
    Ind.: p. 355-360
    ISBN: 9780073371603
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Johnson, Beth; ]
DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006287. GARCIA, M. MILAGROS ESTEBAN
    Let's speed up!: English for automobile industry/ M. Milagros Esteban Garcia.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 271 p.: ill.; 27 cm.
    App.: p. 261-271
    ISBN: 9786045833407
(Công nghiệp ô tô; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 348000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015905. LÊ VĂN NINH
    Từ điển công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt= Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 1438tr.; 21cm.
    Phụ lục: tr. 1436-1437. - Thư mục: tr. 1438
    ISBN: 9786046705864
    Tóm tắt: Gồm khoảng 80000 thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt được sắp xếp theo vần chữ cái
(Công nghệ cơ khí; Công nghệ luyện kim; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Lê Chí Cương; ]
DDC: 621.803 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1029508. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt NamSong ngữ Việt - Anh = The constitution of the socialist republic of Vietnam : Vietnamese - English.- H.: Chính trị Quốc gia ; Tạp chí Vietnam law & Legal forum, 2014.- 136tr.; 21cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045706138
    Tóm tắt: Gồm các nội dung về chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân, toà án, viện kiểm sát nhân dân, quốc kì, quốc hiệu, quốc ca... trong Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
(Hiến pháp; Pháp luật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 342.597023 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học963961. NORIKO IGUCHI
    English from scratch/ Noriko Iguchi ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 133tr.: minh hoạ; 26cm.
    ISBN: 9786045863879
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức căn bản về lí thuyết ngữ pháp nền tảng và các bài tập thực hành
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.2 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1437551. BÙI PHÚ HƯNG
    A course in english morphology/ Bùi Phú Hưng.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2015.- 153p: ill.; 24cm.
    Bibliogr.: p. 144-148.- App.: p.149-153
    ISBN: 9786045845318
(Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039287. BETSIS, ANDREW
    Succeed in Cambridge English: Advanced (CAE) : 10 practice tests/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 240 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045812754
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học909700. Trò chuyện tiếng Anh lưu loát và chuẩn giọng= English conversation in daily life/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 328tr.: tranh vẽ; 20cm.
    ISBN: 9786045880067
    Tóm tắt: Gồm các từ vựng, mẫu câu, đoạn đối thoại xoay quanh các đề tài thường gặp trong cuộc sống như chào hỏi, giới thiệu bản thân, học hành, làm việc, hôn nhân, gia đình...
(Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.3 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học964730. Để nói thông thạo tiếng AnhPhương pháp mới học & nhớ tiếng Anh hiệu quả nhất = Quick english for everyone: Master of english speaking/ Nguyễn Đắc Tâm, Trần Nguyễn Thanh Thanh, Đoàn Nguyễn Phương Thái, Dương Hải Đăng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 174tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786045864210
    Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh thông qua các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày: Chào hỏi, kết bạn, chào tạo biệt, giúp đỡ, cảm ơn...
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Dương Hải Đăng; Nguyễn Đắc Tâm; Trần Nguyễn Thanh Thanh; Đoàn Nguyễn Phương Thái; ]
DDC: 428 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001610. LEVIN, FRANK
    English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 218 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045846872
(Du lịch; Nhà hàng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Boeuf, Dennis Le; Jing, Liming; Tinsley, Peg; ]
DDC: 338.4791 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001611. LEVIN, FRANK
    English for tourism and restaurants. Book 2/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Judy Majewski.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 209 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045846889
(Du lịch; Nhà hàng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Majewski, Judy; Tinsley, Peg; ]
DDC: 338.4791 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995443. TRẦN MẠNH TƯỜNG
    Ngữ pháp tiếng Anh= English grammar : Lý thuyết và bài tập thực hành/ Trần Mạnh Tường.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 526tr.: bảng; 24cm.- (Tủ sách Học tốt tiếng Anh)
    ISBN: 9786046255338
    Tóm tắt: Giới thiệu ngữ pháp tiếng Anh gồm: Thì, sự phối hợp thì, mệnh đề và cụm từ, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động, lời nói gián tiếp...
(Bài tập; Lí thuyết; Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 428.20712 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432285. NGUYỄN THU HUYỀN
    Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho người mới bắt đầu= Instant self-study English for beginners/ The windy, Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Quỳnh Như, Mỹ Hương h.đ..- Tái bản lần thứ nhất có chỉnh sửa và bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 327 tr; 21 cm.- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh)
    ISBN: 9786046222279
    Tóm tắt: Cung cấp vốn từ vựng thông dụng, những mẫu câu trong mọi tình huống cho người mới học và những mẩu hội thoại theo từng chủ đề
(Giao tiếp; Tiếng Anh; Từ vựng; Đàm thoại; ) [Vai trò: Mỹ Hương; Quỳnh Như; ]
DDC: 428 /Price: 86000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298374. Practical English language teaching/ Ed.: David Nunan.- New York: McGraw - Hill, 2003.- ix, 342 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072820624(pbk.acidfreepaper)
    Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản để giúp bạn phát triển và thực hành tốt các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh. Giới thiệu các phương pháp dạy và học từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, nghị luận. Các phương tiện hỗ trợ cho việc học tiếng Anh
(Giảng dạy; Học tập; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nunan, David; ]
DDC: 420.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922193. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Đồ chơi= English for children - Toys : Dành cho trẻ dưới 6 tuổi/ First New b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 13tr.: ảnh màu; 19cm.
    ISBN: 9786045892992
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937392. Trilingual visual dictionary: English - Vietnamese - Chinese/ Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 360tr.: minh hoạ; 19cm.
    ISBN: 9786045869666
    Tóm tắt: Giới thiệu 6000 từ, cụm từ bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ
(Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 413 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học963404. NORIKO IGUCHI
    Communicative English from scratch/ Noriko Iguchi ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 133tr.: tranh vẽ; 26cm.
    ISBN: 9786045864326
    Tóm tắt: Giới thiệu một số mẫu câu tiếng Anh đơn giản nhằm sử dụng để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, và trong các chuyến du lịch nước ngoài kèm theo bài tập thực hành
(Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học968510. Học tiếng Anh theo sơ đồ tư duy= Mind map English/ Proud Poet Editorial Team ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 492tr.: bảng, tranh vẽ; 19cm.
    ISBN: 9786045867013
    Tóm tắt: Cung cấp hơn 1.500 từ vựng cơ bản cùng 1000 câu hội thoại đơn giản, dễ hiểu về các chủ đề khác nhau trong cuộc sống, giúp người mới học có thể học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất bằng sơ đồ tư duy
(Hội thoại; Tiếng Anh; Từ vựng; ) {Sơ đồ tư duy; } |Sơ đồ tư duy; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.2 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học972068. HOÀNG THANH
    Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ cập nhất dành cho khách sạn= English for hotel/ Hoàng Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2017.- 316tr.: ảnh; 21cm.
    ISBN: 9786045869079
    Tóm tắt: Gồm 32 bài học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn như: Đặt phòng trước, đăng ký ở khách sạn, dịch vụ lễ tân, các dịch vụ trong khách sạn, phục vụ phòng...
(Giao tiếp; Khách sạn; Tiếng Anh; )
DDC: 647.94014 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.