![]() Doraemon học tập: Phân số - số thập phân/ Fujiko F Fujio, Kanjiro Kobayashi, Yukihiro Mitani.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2019.- 224tr: Tranh minh họa; 18cm.- (Tủ sách Học vui) ISBN: 9786042130639 Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Kanjiro Kobayashi; Yukihiro Mitani; ] DDC: 895.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() ISBN: 9786042214407 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Fujiko F. Fujio; Kanjiro Kobayashi; Yukihiro Mitani; ] DDC: 895.63 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: Fractions and decimals activity book ISBN: 9786043048155 (Phân số; Số thập phân; Tiểu học; Toán; Trò chơi; ) [Vai trò: Hore, Rosie; Rinaldo, Luana; ] DDC: 372.7 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chuyên đề số thập phân 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương.- Tp.HCM: Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011.- 124tr; 24cm. Tóm tắt: Tập hợp các kiến thức cơ bản và bài tập kèm theo lời giải về số thập phân môn Toán lớp 5 {Giáo dục tiểu học; Khoa học tự nhiên; Lớp 5; Sách tham khảo; Số thập phân; Toán học; } |Giáo dục tiểu học; Khoa học tự nhiên; Lớp 5; Sách tham khảo; Số thập phân; Toán học; | [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Đôrêmon môn Toán: Phân số. Số thập phân/ Fujiko F. Fujio.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2009.- 223tr: Tranh minh họa; 18cm. Tủ sách vui học Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; | DDC: 895.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Đôrêmon môn toán: Phân số - số thập phân/ FuJiko F.Fujio; Nguyễn Thắng Vu: Chủ biên.- H.: Nxb. Kim Đồng, 2009.- 223tr; 19cm. {Sách thiếu nhi; Truyện tranh; } |Sách thiếu nhi; Truyện tranh; | DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M.Bra-đi-xơ.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983.- 96tr; 22cm. {Bảng số; giáo dục; khoa học; số thập phân; toán học; tính toán; } |Bảng số; giáo dục; khoa học; số thập phân; toán học; tính toán; | [Vai trò: Bra-đi-xơ(V.M); ] /Price: 9.30đ_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977.- 97tr; 22cm. {Toán; bảng số; } |Toán; bảng số; | DDC: 510.212 /Price: 0,58đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045541715 Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về toán và ứng dụng của chúng vào các lĩnh vực trong cuộc sống như: Phân số, số thập phân, số vô tỉ, giải mã, giai thừa... (Khoa học thường thức; Toán; ) [Vai trò: Hạ An; Colson, Rob; ] DDC: 510 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Lớp 5; Số thập phân; Toán; ) [Vai trò: Lê Thị Kim Phượng; Nguyễn Thị Trinh; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.72 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ.- Tái bản lần thứ 22.- H.: Giáo dục, 2004.- 91tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các qui tắc chung về tính toán và cách tra các bảng số với bốn chữ số thập phân (Bảng số; Chữ số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 4100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- In lần 16.- H.: Giáo dục, 1997.- 91tr : bảng số; 19cm. {Toán học; bảng số; số thập phân; } |Toán học; bảng số; số thập phân; | /Price: 4100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1971.- 92tr; 22cm. {Bảng số; số thập phân; toán học; } |Bảng số; số thập phân; toán học; | /Price: 0,35đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Vận dụng dạy học phân hóa vào tổ chức luyện tập nội dung số thập phân ở lớp 5: Luận văn thạc sĩ Giáo dục học. Chuyên ngành: Giáo dục học (Bậc tiểu học). Mã số: 60 14 01/ Võ Khắc Duy; Nguyễn Thị Châu Giang (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2013.- 120tr.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh |Dạy học; Luận Văn; Số thập phân; Tiểu học; | [Vai trò: Nguyễn Thị Châu Giang; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Một số giải pháp nâng cao chất lượng dạy học mạch kiến thức số thạp phân cho học sinh lớp 5: Luận văn thạc sĩ Giáo dục học. Chuyên ngành: Giáo dục học (Bậc tiểu học). Mã số: 60.14 01/ Mai Ngọc Ẩn ; Thái Văn Thành (hướng dẫn).- Đông Tháp: Đại học Vinh, 2009.- 119tr.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh |Giáo dục; Luận văn; Lớp 5; Số thập phân; Toán học; | [Vai trò: Thái Văn Thành; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Sử dụng mô hình khảo sát toán trong dạy học phân số và số thập phân ở lớp 4-5: Luận văn thạc sĩ giáo dục học. Chuyên ngành: Phương pháp giảng dạy Toán. Mã số: 5.07.02/ Phạm Thị Thanh Hằng; Trần Vui (hướng dẫn).- Huế: Đại học sư phạm, 2004.- 79 tr.+ phụ lục: bảng biểu; 30 cm.. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Huế. Trường Đại học Sư phạm |Dạy học; Luận văn; Phân số; Số thập phân; Tiểu học; | [Vai trò: Trần, Vui; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Tất tần tật về phân số: Phân số, số thập phân, mật mã, nghịch lý và giải mã: Dành cho bạn đọc 10+/ Rob Colson; Hạ An dịch.- Hà Nội:: Nxb. Hà Nội; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,, 2019.- 31tr.:: Tranh màu;; 24cm.- (Toán học khắp quanh ta) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về toán và ứng dụng của chúng vào các lĩnh vực trong cuộc sống như: Phân số, số thập phân, số vô tỉ, giải mã, giai thừa... (Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; Toán học; ) DDC: 510 /Price: 42000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
![]() Chuyên đề số thập phân 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Đại học quốc gia, 2007.- 124 tr.; 24 cm.. {Bài tập; Lớp 5; Số thập phân; Toán học; } |Bài tập; Lớp 5; Số thập phân; Toán học; | [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 510.76 /Price: 14000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() (Truyện tranh; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Fujiko. F. Fujio; Lê Phương Liên; Phạm Minh Hà; Song Lan Anh; Đức Lâm; ] /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Bra đi xơ.- In lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 1993.- 91tr.; 20cm. {Bảng số; thập phân; } |Bảng số; thập phân; | [Vai trò: Bra đi xơ, V.M.; ] /Price: 2.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |