Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 827.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1030263. KENNY, KIRK
    Marvellous techniques for IELTS writing/ Kirk Kenny ; Chuyển ngữ phần chú giải: Nguyễn Thành Yến.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 241tr.; 26cm.
    Phụ lục: tr. 232-241
    ISBN: 9786045811597
(IELTS; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330152. WHITMAN, WILLIAM C.
    Refrigeration and air conditioning technology: Concepts, procedures, and troubleshooting techniques/ William C. Whitman, William M. Johnson.- Albany...: Delmar Publ., 1995.- xviii, 1124 p.: ill.; 30 cm.
    Ind.: p. 1114-1124
    ISBN: 0827356463
(Kĩ thuật; Máy lạnh; Điều hoà nhiệt độ; ) [Vai trò: Johnson, William M.; ]
DDC: 621.57 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718348. Management techniques for elasmobranch fisheries/ Edited by John A. Misick and Ramón Bonfil.- Rome: FAO, 2005.- 251 p.; 27 cm.- (FAO fisheries technical paper; No.474)
    ISBN: 9251054037
    Tóm tắt: This publication describes the scientific principles and techniques used for resource management of elasmobranch fisheries with emphasis on the particular context of elasmobranchs. The management characteristics of these fishes are described - their common bycatch character and their biological constraints on productivity (low growth rate, late maturity and low fecundity). Stock assessment of elasmobranchs is described in the context of management objectives in a wide management context. Special attention is given to accurate species identification given the prevalent aggregating of landings data across species, genera and often families in this group. Techniques and experiences for tagging elasmobranchs for population estimation are described as well as methods of genetic techniques for stock identification.
(Marine fishes; Salt fishes; ) |Nuôi trồng hải sản; |
DDC: 639.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731236. Diagnostic technique for myocardial infarction: Based on plasma lipoproteins/ Bilqees Bano, Vladimir V. Zaitsev and Natalia B. Zaitseva.- 1st.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2004.- xvii, 112 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 8173195048
(Blood lipoproteins; Coronary heart disease; Myocardial infarction; ) |Chuẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành; Kỹ thuật chuẩn đoán bệnh tim mạch; Pathophysiology.; Pathophysiology.; Diagnosis.; | [Vai trò: Zaitsev, Vladimir V.; Zaitseva, Natalia B.; ]
DDC: 616.1232071 /Price: 1566000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726627. DALE, PETER
    Introduction to mathematical techniques used in GIS/ Peter Dale.- Boca Raton, FL.: CRC Press, 2004.- xiv, 202 p.; 24 cm.
    ISBN: 0415334144
(Geographic information systems; Geography; ) |Hệ thống thông tin địa lý; Toán địa lý; Mathematics; |
DDC: 910.0151 /Price: 67.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726436. Techniques in organic chemistry: Miniscale, standard taper microscale, and Williamson microscale/ Jerry R. Mohrig ... [et al.].- New York: W. H. Freeman and Company, 2003.- 301 p.; 27 cm.
    ISBN: 0716766388
(Chemistry, organic; Microchemistry; ) |Hoá học phân tích; Hoá hữu cơ; Laboratory manuals; Laboratory manuals; |
DDC: 543.0858 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725123. HALE, JUDITH A.
    Performance-Based evaluation: Tools and techniques to measure the impact of training/ Judith Hale.- San Francisco: Jossey-Bass, 2002.- xxvii, 291 p.: ill.; 24 cm.
    CD-ROM instructions on p. 289.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0787960357
    Tóm tắt: If you are an experienced trainer, an instructional designer, a specialist in performance improvement, or a manager responsible for learning and performance, Performance-Based Evaluation . . . offers you the proven tools and information to evaluate programs and people performance. Filled with real-world examples, this practical resource will help you to determine what to do and (just as important) what not to do. Performance-Based Evaluation contains a wealth of information including: Suggestions on how to measure both hard and soft skills Guidance on measuring required and mandated programs Ideas for measuring elective training and employee relations programs Procedures for comparing different delivery systems Information on how to sample people and documents Tips for both collecting data and information on analyzing data using descriptive and inferential statistics In addition, the book includes a CD-ROM with customizable and reproducible job aids, charts, and exercises.
(Employees; Người lao động; ) |Quản trị nhân viên; Training of; Evaluation; Tập huấn; Đánh giá; |
DDC: 658.3124 /Price: 78.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925514. KENNY, KIRK
    Marvellous techniques for IELTS writing/ Kirk Kenny ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 241 p.: hình vẽ, bảng; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    Phụ lục: tr. 232-241
    ISBN: 9786045894972
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.2 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993583. KENNY, KIRK
    Marvellous techniques for IELTS writing/ Kirk Kenny ch.b. ; Chuyển ngữ phần chú giải: Nguyễn Thành Yến.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 241tr.: hình vẽ, bảng; 26cm.
    Phụ lục: tr. 232-241
    ISBN: 9786045811597
(IELTS; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073146. MICHAELS, CHRIS FRANCHETTI
    Teach yourself visually more jewelry making: Techniques to take your projects to the next level/ Chris Franchetti Michaels.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- 307 p.: phot.; 23 cm.- (Teach yourself visually)
    Ind.: p. 302-397
    ISBN: 9781118083345
(Chế tác; Đồ trang sức; )
DDC: 745.5942 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195062. PUDER-YORK, MARILYN
    The office survival guide: Surefire techniques for dealing with challenging people and situations/ Marilyn Puder-York, Andrea Thompson.- New York...: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 237 p.: tab.; 21 cm.
    Ind.: p. 235-237
    ISBN: 9780071462037
    Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng giao tiếp, ứng xử đối với mọi người trong cơ quan, tổ chức. Chỉ ra cách ứng xử hoà thuận với bất cứ người nào trong cơ quan. Hướng dẫn cách xử lý với những gì không hài lòng, buồn phiền và những khó khăn mà bạn phải đối mặt
(Cá nhân; Quan hệ; Thành công; Tổ chức; Ứng xử; ) [Vai trò: Thompson, Andrea; ]
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073403. Nuclear medicine and PET/CT: Technology and techniques/ Paul H. Brown, Paul E. Christian, Mark Madswn... ; Ed.: Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich.- 7th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2012.- xviii, 736 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. -App.: p. 681-684. - Ind.: p. 713-736
    ISBN: 9780323071925
(Y học hạt nhân; ) [Vai trò: Brown, Paul H.; Christian, Paul E.; Madswn, Mark; Wallenmeyer, Mark D.; Waterstram-Rich, Kristen M.; Waterstram-Rich, Kristen M.; ]
DDC: 616.07575 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447158. STACEY, MARK.
    Visual intelligence: microsoft tools and techniques for visualizing data/ Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen..- Indianapolis, IN: John Wiley & Sons, Inc., 2013.- xxix, 400 pages: color illustrations; 24 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9781118388037(pbk.alk.paper)
(Information visualization; Microsoft software; ) [Vai trò: Jorgensen, Adam; Salvatore, Joe; ]
DDC: 001.4226 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997993. STOWELL, STEVEN J.
    The art of strategic leadership: How to guide teams, create value, and apply techniques to shape the future/ Steven J. Stowell, Stephanie S. Mead.- Hoboken: Wiley, 2016.- xii, 192 p.: fig.; 22 cm.
    Ind.: p. 187-192
    ISBN: 9781119213055
(Chiến lược; Lãnh đạo; ) [Vai trò: Mead, Stephanie S.; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141974. LIND, DOUGLAS A.
    Statistical techniques in business & economics/ Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xvii, 859 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences)
    Ind.: p. 849-859
    ISBN: 9780073272962
(Khoa học xã hội; Kinh tế; Phương pháp thống kê; Thương mại; Toán thống kê; ) [Vai trò: Marchal, William G.; Wathen, Samuel Adam; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237634. LIND, DOUGLAS A.
    Statistical techniques in business & economics/ Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen..- 12th ed.- New York...: McGraw-Hill Irwin, 2005.- xv, 800 p.: col. ill.; 28 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series. Operations and decision sciences)
    Student CD-ROM includes tutorials, quizzes, solved problems, data sets, and data files.
    Ind.
    ISBN: 0072868244
    Tóm tắt: Khái niệm chung về thống kê. Nghiên cứu một số vấn đề trong toán học thống kê: mô tả cơ sở dữ liệu, khái niệm xác suất, phân bổ xác suất rời rạc và tiếp tục; Những phân tích về sự dao động, hồi quy tuyến tính và sự tương quan, các phương pháp tính tham số,...
(Khoa học; Kinh tế; Phương pháp thống kê; Thống kê; Thống kê thương mại; ) [Vai trò: Marchal, William G.; Wathen, Samuel Adam.; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học849416. TUHOVSKY, IAN
    Học cấp tốc= Accelerated learning and memorization techniques : Phương pháp học nhanh - nhớ lâu rèn luyện trí nhớ và tư duy nhạy bén/ Ian Tuhovsky ; Thế Anh dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2022.- 245 tr.: hình vẽ; 21 cm.
    ISBN: 9786047454945
    Tóm tắt: Một số phương pháp, bí quyết thiết thực dễ thực hành từ thiết lập lối sống cho đến các kỹ thuật để ghi nhớ, ghi chú quan trọng giúp gia tăng hiệu quả học tập cao nhất vào bất cứ tình huống nào
(Học tập; Phương pháp học tập; ) [Vai trò: Thế Anh; ]
DDC: 371.30281 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178259. The sports book: The games, the rules, the tactics, the techniques/ senior editor: David Summers ; project editors: Tarda Davison-Aitkins....- 1st American ed..- London...: DK Pub., 2007.- 448 p.: ill; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780756631956
    Tóm tắt: Giới thiệu về các môn trò chơi, thể thao thi đấu olympic. Hướng dẫn kĩ thuật, thể lệ thi đấu và các kỹ thuật chơminh hoạ từng môn thể thao cụ thể như các môn điền kinh, các môn thể dục, các môn bóng, các môn thể thao dưới nước...
(Kĩ thuật; Luật chơi; Olimpic; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Davison-Aitkins, Tarda; Summers, David; ]
DDC: 790 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478001. IRWIN, ROBERT
    Improve the value of your home up to $100,000: 50 surefire techniques and strategies/ Robert Irwin.- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2003.- x, 230 p.; 23cm.
    Includes index
    ISBN: 0471226696
(Dwellings; House selling; Nhà ở; buôn bán; )
DDC: 643/.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059993. TRẦN KHÁNH CHƯƠNG
    Gốm Việt Nam - Kỹ thuật và nghệ thuật= Vietnamese ceramics: Technique and art/ Trần Khánh Chương.- H.: Mỹ thuật, 2013.- 938tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.
    Thư mục: tr. 937-938
    ISBN: 9786047800032
    Tóm tắt: Giới thiệu toàn diện, có hệ thống những vấn đề của gốm Việt Nam từ trước tới nay: nét chung về gốm và nghề gốm, các cơ sở sản xuất gốm, nghệ thuật gốm Việt Nam
(Gốm; Kĩ thuật; Nghệ thuật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 738.09597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.