Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 263.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123149. HEIFETZ, RONALD
    The practice of adaptive leadership: Tools and tactics for changing your organization and the world/ Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvi, 326 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 299-301. - Ind.: p. 309-326
    ISBN: 9781422105764
(Lãnh đạo; Thay đổi; Tổ chức; Điều hành; )
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194102. THOMPSON, ARTHUR A.
    Strategy: Winning in the marketplace : core concepts, analytical tools, cases/ Arthur A. Thompson, John E. Gamble, A.J. Strickland III.- 2nd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xl, 992 p.: phot.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072989908
    Tóm tắt: Nghiên cứu chiến lược và tầm quan trọng của chiến lược. Phân tích môi trường đối ngoại của công ty. Phân tích nguồn nhân lực và vị trí cạnh tranh của công ty. Tìm kiếm lợi thế cạnh tranh. Cạnh tranh trong các thị trường nước ngoài. Các chiến lược để quản lý nhóm kinh doanh. Chiến lược, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Thực hiện và quản lý các chiến lược.
(Công nghiệp; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Gamble, John E.; Strckland, A.J.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638784. PAUL, RICHARD
    Cẩm nang tư duy kỹ thuậtDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện = The thinker's guide to engineering reasoning : Based on critical thinking concept & tools/ Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (Chuyển ngữ) ; Bùi Văn Nam Sơn (Hiệu đính).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 108 tr.; 22 cm.
    ISBN: 9786045856604
    Tóm tắt: Cẩm nang trình bày bản chất của các khái niệm và công cụ cho lập luận kĩ thuật. Đối với bộ môn, cẩm nang đưa ra một khái niệm và một hệ từ vựng được chia sẽ chung. Đối với sinh viên, cẩm nang là sách phụ trợ về mặt tư duy cho mọi sách giáo khoa trong mọi khóa học kĩ thuật. Bộ môn có thể dùng cẩm nang để xây dựng các bài giảng, bài tập và kiểm tra kĩ thuật. Sinh viên có thể dùng cẩm nang để cái thiện góc nhìn của mình trong bất kỳ lĩnh vực nghiên cứu kĩ thuật nào.
(Critical thinking; Tư duy phê phán; ) |Kỹ thuật; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; Elder, Linda; Hoàng, Nguyễn Đăng Sơn; Niewoehner, Robert; ]
DDC: 160 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638028. COTTON, DAVID
    Kỹ năng giải quyết vấn đề trong kinh doanh68 phương pháp ra quyết định thông minh = The smart solution book : 68 tools for brainstorming, problem solving and decision/ David Cotton ; Mai Tâm (dịch).- Hà Nội: Lao động, 2017.- 453 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786045989357
    Tóm tắt: Xuyên suốt tác phẩm, Cotton nói về “các vấn đề trong doanh nghiệp” như một khái niệm nền tảng cho mọi tổ chức. Bất kể bạn làm việc trong lĩnh vực công, tư nhân, từ thiện, doanh nghiệp xã hội hay tổ chức tình nguyện… bạn đều có thể áp dụng linh hoạt các phương pháp được miêu tả trong sách thông qua các hướng dẫn và ví dụ cụ thể.
(Decision making; Ra quyết định; ) |Giải pháp kinh doanh; Sáng tạo trong kinh doanh; | [Vai trò: Vân Khánh; ]
DDC: 658.4​03 /Price: 129000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644903. PAUL, RICHARD
    Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứuDựa trên khái niệm và công cụ phản biện = The thinker's guide for students on study and learn a discippline using critical thinking concepts and tools/ Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2015.- 83 tr.; 22 cm.- (Tủ sách Cẩm nang tư duy)
    ISBN: 9786045830918
    Tóm tắt: Giới thiệu cách tư duy, nghiên cứu, học tập, những gợi ý và phương pháp học tập giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cường khả năng lĩnh hội và ghi nhớ
(Tâm lý học tập; ) |Tư duy; Learning, Psychology of; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; Elder, Linda; ]
DDC: 153.15 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740108. AGUILAR-MANJARREZ, JOSÉ
    The potential of spatial planning tools to support the ecosystem approach to aquaculture: Fao/Rome expert Workshop 19-21 November 2008/ José Aguilar-Manjarrez. Jame McĐai Kapetsky. Doris, Soto.- Rome: FAO, 2010.- 176 p.; 30 cm.- (Fao Fisheries and Aquaculture proceedings 17)
    ISBN: 9789251064788
    Tóm tắt: Content: Genesis of the workshop; workshop overview and findings; workshop recommendations and the potential role of FAO
(Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Phát triển nông thôn; Planning.; | [Vai trò: McĐai Kapetsky, Jame; Soto, Doris; ]
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734288. DRĂGHICI, SORIN
    Data analysis tools for DNA microarrays/ Sorin Drǎghici..- 2nd..- Boca Raton: Chapman & Hall/CRC, 2003.- 477 p.
    ISBN: 9781584883159
    Tóm tắt: Technology today allows the collection of biological information at an unprecedented level of detail and in increasingly vast quantities. To reap real knowledge from the mountains of data produced, however, requires interdisciplinary skills-a background not only in biology but also in computer science and the tools and techniques of data analysis.
(DNA microarrays; DNA microarrays; Di truyền; ) |Methodology; Statistical methods; Phương pháp thống kế; |
DDC: 572.8636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725123. HALE, JUDITH A.
    Performance-Based evaluation: Tools and techniques to measure the impact of training/ Judith Hale.- San Francisco: Jossey-Bass, 2002.- xxvii, 291 p.: ill.; 24 cm.
    CD-ROM instructions on p. 289.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0787960357
    Tóm tắt: If you are an experienced trainer, an instructional designer, a specialist in performance improvement, or a manager responsible for learning and performance, Performance-Based Evaluation . . . offers you the proven tools and information to evaluate programs and people performance. Filled with real-world examples, this practical resource will help you to determine what to do and (just as important) what not to do. Performance-Based Evaluation contains a wealth of information including: Suggestions on how to measure both hard and soft skills Guidance on measuring required and mandated programs Ideas for measuring elective training and employee relations programs Procedures for comparing different delivery systems Information on how to sample people and documents Tips for both collecting data and information on analyzing data using descriptive and inferential statistics In addition, the book includes a CD-ROM with customizable and reproducible job aids, charts, and exercises.
(Employees; Người lao động; ) |Quản trị nhân viên; Training of; Evaluation; Tập huấn; Đánh giá; |
DDC: 658.3124 /Price: 78.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học884286. TRUNG ĐỨC
    Ứng dụng công nghệ làm chủ cuộc sống= The best digital tools for your life : Bách khoa toàn thư về công cụ số giúp bạn trải nghiệm một cuộc sống tối ưu/ Trung Đức, Mạnh Tuấn.- H.: Thê giới, 2020.- 208tr.: ảnh, bảng; 19cm.
    ISBN: 9786047771011
    Tóm tắt: Cung cấp những bí quyết sử dụng công cụ để tối ưu cuộc sống, công việc và tự do khám phá những điều mới mẻ: lưu trữ ảnh miễn phí không giới hạn với Google Photos, ứng dụng ghi chú tiện dụng Google Keep, làm mọi việc với Google Sheets, quản lý lịch thông minh với Google Calendar, khám phá thế giới xung quanh với Google Maps, nhóm công cụ quản lý, nhóm công cụ nghiên cứu và lập kế hoạch, nhóm công cụ digital marketing, nhóm công cụ tối ưu công việc và cuộc sống, ứng dụng và phần mềm desktop, ứng dụng mobile và trò chơi mobile
(Cuộc sống; Công nghệ thông tin; Ứng dụng; ) [Vai trò: Mạnh Tuấn; ]
DDC: 005.5 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193915. LAX, DAVID A.
    3-D negotiation: Powerful tools to change the game in your most important deals/ David A. Lax, James K. Sebenius.- Boston: Harvard Business School Press, 2006.- vi, 286 p.: fig.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 255-267. - Ind.: p. 275-283
    ISBN: 9781591397991
(Kinh doanh; Đàm phán; ) [Vai trò: Sebenius, James K.; ]
DDC: 658.4052 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042504. HORNICKEL, JIM
    Negotiating success: Tips and tools for building rapport and dissolving conflict while still getting what you want/ Jim Hornickel.- Hoboken: Wiley, 2014.- xii, 258 p.: tab.; 24 cm.
    App.: p. 243-248. - Ind.: p. 249-258
    ISBN: 9781118688717
(Bí quyết thành công; Khủng hoảng; Kinh doanh; Đàm phán; )
DDC: 158.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447158. STACEY, MARK.
    Visual intelligence: microsoft tools and techniques for visualizing data/ Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen..- Indianapolis, IN: John Wiley & Sons, Inc., 2013.- xxix, 400 pages: color illustrations; 24 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9781118388037(pbk.alk.paper)
(Information visualization; Microsoft software; ) [Vai trò: Jorgensen, Adam; Salvatore, Joe; ]
DDC: 001.4226 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951975. Conscious capitalism field guide: Tools for transforming your organization/ Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt....- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018.- xxii, 406 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 389-401
    ISBN: 9781633691704
(Doanh nghiệp; Quản lí; Trách nhiệm xã hội; Đạo đức kinh doanh; ) [Vai trò: Agneessens, Jessica; Eckschmidt, Thomas; Henry, Timothy; Rushing, Haley; Sisodia, Raj; ]
DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273352. QUAST, DANNY H.
    Golf course turf management tools and techniques: Tools and techniques/ Danny H. Quast, Wayne Otto.- New York...: McGraw-Hill, 2004.- XVII, 520 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0071410074
    Tóm tắt: Hướng dẫn chăm sóc các lớp cỏ nền ở sân gôn, ở lỗ gôn, lớp cỏ trên đường bóng, những vật chướng ngại trên sân gôn. Kỹ thuật chống xói mòn đất ở sân gôn, giữ dinh dưỡng ở đất sân gôn mức độ hợp lí. Nghiên cứu trường hợp cụ thể trong việc chăm sóc quản lí sân gôn lớn ở Mỹ
(Chăm sóc; Cỏ; Kĩ thuật; Trồng trọt; ) {Sân gôn; } |Sân gôn; |
DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học875916. SMITH, BRAD
    Công cụ và vũ khí - Tiềm năng và hiểm hoạ thời đại số= Tools and weapons - The promise and the peril of the digital age/ Brad Smith, Carol Ann Browne ; Dịch: Nguyễn Bá Quỳnh, Vũ Sơn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 369 tr.; 23 cm.
    ISBN: 9786041193482
    Tóm tắt: Gồm 15 vấn đề nóng hổi trong công cuộc đổi mới công nghệ, an nình mạng, nguồn lực đa dạng cho công nghệ thông tin: Theo dõi: Ngòi nổ ba giờ đồng hồ; công nghệ và an toàn công chúng: "Ta thà là kẻ thua cuộc còn hơn làm kẻ dối trá"; quyền riêng tư: Quyền cơ bản của con người...
(An ninh mạng; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Browne, Carol Ann; Nguyễn Bá Quỳnh; Vũ Sơn; ]
DDC: 303.483 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học917077. BERINATO, SCOTT
    Good charts workbook: Tips, tools, and exercises for making better data visualizations/ Scott Berinato.- Boston: Harvard Business Review Press, 2019.- viii, 279 p.: ill.; 19x24 cm.
    App.: p. 263-276
    ISBN: 9781633696174
(Kinh doanh; Thuyết trình; )
DDC: 658.452 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155215. WEBSTER, SCOTT
    Principles and tools for supply chain management/ Scott Webster.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xiii, 450 p: ill.; 26 cm.
    App.: p. 371-429. - Bibliogr.: p. 430-437. - Ind.: p. 441-450
    ISBN: 9780072827941
(Quản lí; Sản phẩm; ) {Chuỗi cung cấp; } |Chuỗi cung cấp; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122445. STONE, RON DREW
    Aligning training for results: A process and tools that link training to business/ Ron Drew Stone.- San Francisco: Pfeiffer, 2009.- xxxi, 222 p.: fig., tab.; 23 cm.- (Pfeiffer essential resources for training and HR professionals)
    Bibliogr.: p. 211-212. - Ind.: p. 215-222
    ISBN: 9780470181751
(Nhân lực; Đào tạo; )
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155021. CHANCE, DON M.
    Essays in derivatives: Risk-transfer tools and topics made easy/ Don M. Chance.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xviii, 414 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780470086254
(Chứng khoán; Kinh tế; Quản lí; Đầu tư; )
DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1153700. The impact of macroeconomic policies on poverty and income distribution: Macro-Micro evaluation techniques and tools/ Ed.: François Bourguignon, Maurizio Bussolo, Luiz A. Pereira da Silva.- Washington DC: The World Bank, 2008.- xviii, 338 p.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 978082135778
    Tóm tắt: Cung cấp các phương pháp và kỹ thuật đánh giá sự đói nghèo do sự ảnh hưởng của các chính sách kinh tế vĩ mô. Phân tích mục đích kinh tế trong việc đánh giá các chính sách kinh tế có liên quan trực tiếp tới phúc lợi xã hội của các hộ nghèo hay các đơn vị cá thể thay đổi về mức phân phối tiền mặt cho các hộ nghèo, tăng tiền trợ cấp cho các loại hàng hoá tiêu thụ cơ bản,..
(Chính sách kinh tế; Nước đang phát triển; Thu nhập; Đánh giá; Đói nghèo; ) [Vai trò: Bourguignon, François; Bussolo, Maurizio; Silva, Luiz A. Pereira da; ]
DDC: 339.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.