![]() |tiếng Anh; việt nam; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() |tiếng Anh; việt nam; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() |tiếng Anh; việt nam; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() {Luật biển Việt Nam; Luật pháp; Song ngữ; Việt - Anh; } |Luật biển Việt Nam; Luật pháp; Song ngữ; Việt - Anh; | DDC: 341.7597 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() In the cover: NAFOSTED... Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 9786049503115 (Công nghệ; Gia công; Polime; ) [Vai trò: Hajime Nakajima; Makoto Otomo; Mikihito Takenaka; Shotaro Nishitsuji; Wataru Takarada; ] DDC: 668.9028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 9786049503573 (Công nghệ thông tin; Công nghệ truyền thông; ) [Vai trò: Khue Doan; Bui Cong Giao; Duong Tuan Anh; Minh Nguyen Quang; Truong Cao Duy; ] DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of each research ISBN: 9786049389177 (Viễn thông; Điện tử; ) [Vai trò: Giles, Randy; Hoang Minh Son; Kifor, Calaudiu Vasile; Nguyen Hoai Son; Nguyen Thanh Dat; Nguyen Xuan Quynh; Trung V. Phan; Truong Van Toan; ] DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() At head of title: Banking University Ho Chi Minh city... Bibliogr. at the end of research ISBN: 9786049223884 (Kinh tế; Quản lí; Tư tưởng; Ứng dụng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hung T. Nguyen; Huynh The Du; Jeng-Chung Victor Chen; Le Hoang Anh; Le Thanh Thanh; Nguyen Ngoc Thach; Nguyen Trung Hung; ] DDC: 332.068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Giới thiệu các chính sách quốc gia, các văn bản về an toàn, vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ (ATVSLĐ-PCCN) được xây dựng trong thời gian từ năm 2005 - 2009, đồng thời đánh giá tình hình ATVSLĐ, cháy nổ trong những năm qua cũng như nhận định những thách thức trong thời gian tới (An toàn; Cháy; Lao động; Nổ; Phòng chống; ) [Việt Nam; ] DDC: 331.25 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Chương trình hợp tác giữa Viện KHKTNN miền Nam và ĐH Công giáo Leuven, vương quốc Bỉ Thư mục sau mỗi phần Tóm tắt: Tầm quan trọng của lân và hiện tượng dinh dưỡng lân trong đất Nam Bộ. Nâng cao dinh dưỡng lân trong đất, cây phân xanh, đặc điểm sinh trưởng, phát triển, khả năng sản xuất chất xanh của một số cây phân xanh có triển vọng trên đất đỏ vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên (Dinh dưỡng; Phân lân; Phân xanh; Đất; ) [Đông Nam Bộ; ] [Vai trò: Merckx, Roel; Nguyễn Bình Duy; Nguyễn Quang Chơn; Phan Thị Công; Doãn Công Sắt; ] DDC: 631.8 /Price: 66500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Trình bày các công trình nghiên cứu kỹ thuật gây giống, lai giống giữa lợn của Việt Nam và Ôxtrâlia; phương pháp chăn nuôi lợn và thực trạng chăn nuôi lợn Việt Nam và thế giới (Chăn nuôi; Lai giống; Lợn; ) [Vai trò: Che Quang Tuyen; Le Thanh Hai; Le Thi To Nga; McPhee, C. P.; Nguyen Thi Vien; ] DDC: 636.4 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Refermer le passé douloureux: Mémoires du Camp No 1 des officiers français faits prisonniers dans la guerre au Vietnam. Préface du général Vo Nguyen Giap/ Ky Thu ; Traduction français de Truong Dac Vy.- H.: Editions Culturelles, 1995.- 327 p.: phot., tab.; 23 cm. (Chiến tranh; Kháng chiến chống Pháp; Lịch sử hiện đại; Tù binh; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Truong Dac Vy; ] DDC: 959.7041 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Socialist republic of Vietnam. Constitution 1992.- Hà Nội: Thế giới, 1992.- 67tr; 18cm. Tóm tắt: Hiến pháp gồm 147 điều khoản trong 12 chương về chương trình đối với công cuộc xây dựng quốc gia trong giai đoạn tiến lên CNXH và chiến lược cho việc ổn định kinh tế xã hội và phát triển đến năm 2000. Đặc biệt nhấn mạnh vào việc phục hồi kinh tế và phục hồi hệ thống chính trị, đảm bảo tự do dân chủ của nhân dân... {1992; Việt Nam; hiến pháp; } |1992; Việt Nam; hiến pháp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |