![]() Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786047930593 Tóm tắt: Trình bày quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về quản lý, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân, tổ chức thực hiện về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, quy hoạch xây dựng, nhà chung cư (Phòng cháy chữa cháy; Qui chuẩn nhà nước; Qui hoạch; Thi công xây dựng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Vai trò: Ái Phương; Tăng Bình; ] DDC: 690.0218597 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Nanâtohko'kamikwa; Book 12: Buildings/ Grace M Buffalo.- 1st.- Toronto, Canada: Duval House, 1995; 21tr.. ISBN: 1895850886 (cree language - textbooks for second language learners - english speakers; cree language - vocabulary; ) |Tiếng Cree thực hành; | DDC: 497.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9786048255435 Tóm tắt: Giới thiệu về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư gồm những qui định chung; qui định về kỹ thuật; qui định về quản lý; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân; tổ chức thực hiện (Chung cư; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] DDC: 690.3830218597 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 40-72. - Thư mục: tr. 73 ISBN: 9786048217617 Tóm tắt: Trình bày yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế hệ thống chống nóng cho các loại nhà ở khi xây mới hoặc cải tạo: Chống nóng, che nắng, thông gió, cây xanh, mặt nước... (Chống nóng; Nhà ở; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 697.93120218597 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 61-86 ISBN: 9786048215583 Tóm tắt: Trình bày tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và nền công trình: quy định chung, phân loại đất nền, thiết kế nề, đặc điểm thiết kế nền khi xây nhà, công trình trên đất lún ướt, trương nở, bùn no nước... (Nền công trình; Nền nhà; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.150218597 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Color in architecture: Design methods for buildings, interiors, and Urban spaces/ Harold Linton.- New York...: McGraw - Hill, 1999.- XVIII, 265tr.; 27cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 0071411739 Tóm tắt: Giới thiệu các cách trang trí, phối hợp màu trong thiết kế kiến trúc nhà tổng thống; màu sắc cho không gian bên trong, cho các công trình công cộng và văn hoá; cho các toà nhà để kinh doanh; Cho các khu công nghiệp, đô thị. Cách phối hợp giữa màu sắc và ánh sáng tự nhiên (Kiến trúc; Màu sắc; Nhà cửa; ) DDC: 729.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 88-181 ISBN: 9786048271435 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn cháy cho nhà và công trình, gồm: quy định chung; phân loại kỹ thuật về cháy; bảo đảm an toàn cho người; ngăn chặn cháy lan; cấp nước chữa cháy; chữa cháy và cứu nạn; quy định về quản lý; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân và tổ chức thực hiện (An toàn; Công trình xây dựng; Nhà cửa; Phòng cháy; Qui chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 628.9220218597 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042191449 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết và giới thiệu các bức vẽ, ghi chép lại những hình ảnh đẹp về Hà Nội thời Pháp từ các khu phố Pháp, biệt thự Pháp, đô thị kiểu Pháp vùng Viễn Đông, các công trình kiến trúc cổ khu phố Pháp tại Hà Nội, những góc phố thân quen, nếp sống bình dị, thanh tao của người Hà Nội... giới thiệu về Nhóm Kí hoạ và những hoạt động tiêu biểu của nhóm [Hà Nội; ] [Vai trò: Cerise, Emmanuel; Nguyễn Quang Minh; Nguyễn Quốc Thông; Rama, Martin; Trần Hậu Yên Thế; Trần Thị Thanh Thuỷ; ] DDC: 759.959731 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9781119053491 Tóm tắt: Care and Design: Bodies, Buildings, Cities connects the study of design with care, and explores how concepts of care may have relevance for the ways in which urban environments are designed. It explores how practices and spaces of care are sustained specifically in urban settings, thereby throwing light on an important arena of care that current work has rarely discussed in detail. (City planning; City planning; Kế hoạch phát triển đô thị; Kế hoạch phát triển đô thị; ) |Quy hoạch và phát triển; Health aspects.; Social aspects; Khía cạnh sức khỏe; Khía cạnh xã hội; | [Vai trò: Rob Imrie; Bates, Charlotte; Kullman, Kim; ] DDC: 307.1 /Price: 1899000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Mechanical and electrical systems in buildings/ Richard R. Janis.- 3rd ed..- New jersey: Pearson Education, Inc., 2005.- 663 p.; 27 cm. ISBN: 0130341533 (Buildings; Buildings; ) |Tiện nghi thực dụng; Xây dựng; Electric equipment; Mechanical equipment; | DDC: 696 /Price: 96.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Water in buildings: An architect's guide to moisture and mold/ William B. Rose.- New Jersey: Wiley, 2005.- 270 p.; 27 cm. ISBN: 0471468509 (Dampness in buildings; Molds (Funji); Waterproofing; ) |Chống thấm nước; Xây dựng; Control; | DDC: 693.892 /Price: 1279000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0821358847 (The World Bank; ) [Ghana; ] |Phát triển quốc gia Ghana; Economic assistance; | DDC: 338.91009667 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Passive and active environmental controls: Informing the schematic designing of buildings/ Dean Heerwagen.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 940 p.; cm. ISBN: 0071236783 (Buildings; Human comfort; ) |Công nghệ môi trường xây dựng; Environmental engineering; | DDC: 696 /Price: 471000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Heating and cooling of buildings: Design for efficiency/ Jan F. Kreider, Peter S. Curtiss and Ari Rabl.- 2nd ed..- Boston, MA: McGraw-Hill, 2002.- 877 p.; 24 cm.- (Mechanical engineering) ISBN: 0072373415 (Air conditioning; Heating; Ventilation; ) |Thiết kế xây dựng; Equipment and supplies; Design and construction; Equipment and supplies; Design and construction; Equipment and supplies; Design and construction; | [Vai trò: Curtiss, Peter S.; ] DDC: 697 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 3598218192 (Library architecture; Library buildings; Library buildings; ) |Xây dựng thư viện; Congresses; Congresses; Congresses; East Asia; | [Vai trò: Bisbrouck, Marie-Francoise; ] DDC: 727.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0750642092 (Windows; Windows; ) |Các thành phần xây dựng; Xây dựng; Acoustic properties; Thermal properties; | DDC: 690.1823 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Water, sanitary, and waste services for buildings/ A. F. E. Wise, J. A. Swaffield.- England: Longman, 1995.- 216 p.; 24 cm. Tóm tắt: Water use, load and storage estimation, water installations, principles of soil and waste pipe installations, design of oil and waste pipe installations, environmental considerations ventilation, solid waste storge and handling. (Plumbing; Sanitation, household; ) |Hệ thống vệ sinh; Hệ thống xử lý nước cống, rãnh; Hệ thống ống nước; | [Vai trò: Swaffield, J. A.; ] DDC: 696.1 /Price: 655000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Guidelines for planning and designing agricultural research buildings/ Robert W Etheredge.- 1st.- Hague: ISNAR, 1993; 132p.. ISBN: 9291180127 Tóm tắt: The guidelines have covered a wide range of issues concerning the planning, design, and construction of buildings for agricultural research. Information has been presented on what shoud be done to design more functional buildings, to avoid costly mistakes in the actual construction phase, to reduce operating costs, and to increase the useful life of facilities through proper maintenance (farm buildings; ) |Nông trại; | DDC: 631.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Fire and flammability of furnishings and contents of buildings/ Andrew J. Fowell, editor..- Philadelphia, PA: ASTM, 1994.- 242 p.: ill.; 23cm. Includes bibliographical references and index (Kỹ thuật; Phòng cháy; ) /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Service life of rehabilitated buildings and other structures/ Stephen J. Kelley and Philip C. Marshall, editors..- Philadelphia, PA: ASTM, 1990.- 124 p.: ill; 23cm. (Bảo quản; Khôi phục; Kỹ thuật; ) [Vai trò: Marshall, Philip C.; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |