Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 84.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841420. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, về quy hoạch xây dựng= National technical regulation on safety in construction, fire safety of buildings and constructions, on construction planning : QCVN 18:2021/BXD, QCVN 06:2021/BXD, QCVN 01:2021/BXD/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương.- H.: Tài chính, 2022.- 400 tr.: bảng; 27 cm.
    Phụ lục trong chính văn
    ISBN: 9786047930593
    Tóm tắt: Trình bày quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về quản lý, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân, tổ chức thực hiện về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, quy hoạch xây dựng, nhà chung cư
(Phòng cháy chữa cháy; Qui chuẩn nhà nước; Qui hoạch; Thi công xây dựng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Vai trò: Ái Phương; Tăng Bình; ]
DDC: 690.0218597 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705206. GRACE M BUFFALO
    Nanâtohko'kamikwa; Book 12: Buildings/ Grace M Buffalo.- 1st.- Toronto, Canada: Duval House, 1995; 21tr..
    ISBN: 1895850886
(cree language - textbooks for second language learners - english speakers; cree language - vocabulary; ) |Tiếng Cree thực hành; |
DDC: 497.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872816. Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư= National technical regulation on apartment buildings.- H.: Xây dựng, 2021.- 28tr.; 31cm.
    ISBN: 9786048255435
    Tóm tắt: Giới thiệu về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư gồm những qui định chung; qui định về kỹ thuật; qui định về quản lý; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân; tổ chức thực hiện
(Chung cư; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Xây dựng; ) [Việt Nam; ]
DDC: 690.3830218597 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018657. Chống nóng cho nhà ở - Hướng dẫn thiết kế= Heat protection for residential buildings - Design guide.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2015.- 73tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr. 40-72. - Thư mục: tr. 73
    ISBN: 9786048217617
    Tóm tắt: Trình bày yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế hệ thống chống nóng cho các loại nhà ở khi xây mới hoặc cải tạo: Chống nóng, che nắng, thông gió, cây xanh, mặt nước...
(Chống nóng; Nhà ở; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 697.93120218597 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014441. Tiêu chuẩn thiết kế nhà và công trình= Specifications for design of foundation for buildings and structures.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2015.- 87tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr. 61-86
    ISBN: 9786048215583
    Tóm tắt: Trình bày tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và nền công trình: quy định chung, phân loại đất nền, thiết kế nề, đặc điểm thiết kế nền khi xây nhà, công trình trên đất lún ướt, trương nở, bùn no nước...
(Nền công trình; Nền nhà; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.150218597 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240982. LINTON, HAROLD
    Color in architecture: Design methods for buildings, interiors, and Urban spaces/ Harold Linton.- New York...: McGraw - Hill, 1999.- XVIII, 265tr.; 27cm.
    Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0071411739
    Tóm tắt: Giới thiệu các cách trang trí, phối hợp màu trong thiết kế kiến trúc nhà tổng thống; màu sắc cho không gian bên trong, cho các công trình công cộng và văn hoá; cho các toà nhà để kinh doanh; Cho các khu công nghiệp, đô thị. Cách phối hợp giữa màu sắc và ánh sáng tự nhiên
(Kiến trúc; Màu sắc; Nhà cửa; )
DDC: 729.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học828967. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn cháy cho nhà và công trình= National technical regulation on Fire safety of buildings and constructions.- H.: Xây dựng, 2023.- 182 tr.: hình vẽ, bảng; 31 cm.
    Phụ lục: tr. 88-181
    ISBN: 9786048271435
    Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn cháy cho nhà và công trình, gồm: quy định chung; phân loại kỹ thuật về cháy; bảo đảm an toàn cho người; ngăn chặn cháy lan; cấp nước chữa cháy; chữa cháy và cứu nạn; quy định về quản lý; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân và tổ chức thực hiện
(An toàn; Công trình xây dựng; Nhà cửa; Phòng cháy; Qui chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 628.9220218597 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học894089. Ấn tượng Hà Nội - Từ kí hoạ những công trình thời Pháp= Impressions of HaNoi - From the sketches of French colonial buildings : Dành cho tuổi trưởng thành/ Nguyễn Quốc Thông, Martin Rama, Emmanuel Cerise... ; Ch.b.: Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Minh.- H.: Kim Đồng, 2020.- 197tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042191449
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết và giới thiệu các bức vẽ, ghi chép lại những hình ảnh đẹp về Hà Nội thời Pháp từ các khu phố Pháp, biệt thự Pháp, đô thị kiểu Pháp vùng Viễn Đông, các công trình kiến trúc cổ khu phố Pháp tại Hà Nội, những góc phố thân quen, nếp sống bình dị, thanh tao của người Hà Nội... giới thiệu về Nhóm Kí hoạ và những hoạt động tiêu biểu của nhóm
[Hà Nội; ] [Vai trò: Cerise, Emmanuel; Nguyễn Quang Minh; Nguyễn Quốc Thông; Rama, Martin; Trần Hậu Yên Thế; Trần Thị Thanh Thuỷ; ]
DDC: 759.959731 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639994. Care and design: Bodies, buildings, cities/ Edited by Charlotte Bates, Rob Imrie, Kim Kullman.- Chichester, West Sussex: Jonh Wiley & Sons, Ltd, 2017.- 249 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781119053491
    Tóm tắt: Care and Design: Bodies, Buildings, Cities connects the study of design with care, and explores how concepts of care may have relevance for the ways in which urban environments are designed. It explores how practices and spaces of care are sustained specifically in urban settings, thereby throwing light on an important arena of care that current work has rarely discussed in detail.
(City planning; City planning; Kế hoạch phát triển đô thị; Kế hoạch phát triển đô thị; ) |Quy hoạch và phát triển; Health aspects.; Social aspects; Khía cạnh sức khỏe; Khía cạnh xã hội; | [Vai trò: Rob Imrie; Bates, Charlotte; Kullman, Kim; ]
DDC: 307.1 /Price: 1899000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712930. JANIS, RICHARD R.
    Mechanical and electrical systems in buildings/ Richard R. Janis.- 3rd ed..- New jersey: Pearson Education, Inc., 2005.- 663 p.; 27 cm.
    ISBN: 0130341533
(Buildings; Buildings; ) |Tiện nghi thực dụng; Xây dựng; Electric equipment; Mechanical equipment; |
DDC: 696 /Price: 96.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659293. ROSE, WILLIAM B.
    Water in buildings: An architect's guide to moisture and mold/ William B. Rose.- New Jersey: Wiley, 2005.- 270 p.; 27 cm.
    ISBN: 0471468509
(Dampness in buildings; Molds (Funji); Waterproofing; ) |Chống thấm nước; Xây dựng; Control; |
DDC: 693.892 /Price: 1279000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714883. Books, buildings, and learning outcomes: An impact evaluation of World Bank support to basic education in Ghana/ The World Bank.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- 221 p.; 29 cm.
    ISBN: 0821358847
(The World Bank; ) [Ghana; ] |Phát triển quốc gia Ghana; Economic assistance; |
DDC: 338.91009667 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694189. HEERWAGEN, DEAN
    Passive and active environmental controls: Informing the schematic designing of buildings/ Dean Heerwagen.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 940 p.; cm.
    ISBN: 0071236783
(Buildings; Human comfort; ) |Công nghệ môi trường xây dựng; Environmental engineering; |
DDC: 696 /Price: 471000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694203. KREIDER, JAN F.
    Heating and cooling of buildings: Design for efficiency/ Jan F. Kreider, Peter S. Curtiss and Ari Rabl.- 2nd ed..- Boston, MA: McGraw-Hill, 2002.- 877 p.; 24 cm.- (Mechanical engineering)
    ISBN: 0072373415
(Air conditioning; Heating; Ventilation; ) |Thiết kế xây dựng; Equipment and supplies; Design and construction; Equipment and supplies; Design and construction; Equipment and supplies; Design and construction; | [Vai trò: Curtiss, Peter S.; ]
DDC: 697 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730361. Library buildings in a changing environment: proceedings of the Eleventh Seminar of the IFLA Section on Library Buildings and Equipment, Shanghai, China, 14-18 August 1999/ edited by Marie-Francoise Bisbrouck.- 1st ed..- Munchen: K.G. Saur, 2001.- 230 p. : ill.; 22 cm.
    ISBN: 3598218192
(Library architecture; Library buildings; Library buildings; ) |Xây dựng thư viện; Congresses; Congresses; Congresses; East Asia; | [Vai trò: Bisbrouck, Marie-Francoise; ]
DDC: 727.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661037. Windows in buildings: Thermal. acoustic, visual and solar performance/ T. Muneer...[et al.].- Oxford: Architectural Press, 2000.- p.; 24 cm.
    ISBN: 0750642092
(Windows; Windows; ) |Các thành phần xây dựng; Xây dựng; Acoustic properties; Thermal properties; |
DDC: 690.1823 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736132. WISE, A. F. E.
    Water, sanitary, and waste services for buildings/ A. F. E. Wise, J. A. Swaffield.- England: Longman, 1995.- 216 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Water use, load and storage estimation, water installations, principles of soil and waste pipe installations, design of oil and waste pipe installations, environmental considerations ventilation, solid waste storge and handling.
(Plumbing; Sanitation, household; ) |Hệ thống vệ sinh; Hệ thống xử lý nước cống, rãnh; Hệ thống ống nước; | [Vai trò: Swaffield, J. A.; ]
DDC: 696.1 /Price: 655000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681542. ROBERT W ETHEREDGE
    Guidelines for planning and designing agricultural research buildings/ Robert W Etheredge.- 1st.- Hague: ISNAR, 1993; 132p..
    ISBN: 9291180127
    Tóm tắt: The guidelines have covered a wide range of issues concerning the planning, design, and construction of buildings for agricultural research. Information has been presented on what shoud be done to design more functional buildings, to avoid costly mistakes in the actual construction phase, to reduce operating costs, and to increase the useful life of facilities through proper maintenance
(farm buildings; ) |Nông trại; |
DDC: 631.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497118. FOWELL, ANDREW J.
    Fire and flammability of furnishings and contents of buildings/ Andrew J. Fowell, editor..- Philadelphia, PA: ASTM, 1994.- 242 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references and index
(Kỹ thuật; Phòng cháy; )
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506761. KELLEY, STEPHEN J.
    Service life of rehabilitated buildings and other structures/ Stephen J. Kelley and Philip C. Marshall, editors..- Philadelphia, PA: ASTM, 1990.- 124 p.: ill; 23cm.
(Bảo quản; Khôi phục; Kỹ thuật; ) [Vai trò: Marshall, Philip C.; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.