![]() ISBN: 9786046230274 (Hình học; Lớp 10; Phương pháp giải toán; ) [Vai trò: Lê Bảy; Lê Nguyên Dương; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 516.0076 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046235347 (Hình học; Lớp 12; Phương pháp giải toán; ) [Vai trò: Lê Bảy; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 516.0076 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giáo trình chuẩn HSK 5. T.1/ B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Lỗ Giang, Lưu Sướng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2018.- 195tr.; 29cm + 1CD. ISBN: 9786045873373 {Giáo trình; Tiếng trung Quốc; } |Giáo trình; Tiếng trung Quốc; | DDC: 495.1800711 /Price: 278000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() Giáo trình chuẩn HSK 5. T.2/ Khương Lệ Bình (ch.b.),biên soạn: Lỗ Giang, Lưu Sướng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2018.- 187tr.; 29cm + 1CD. ISBN: 9786045873397 {Giáo trình; Tiếng trung Quốc; } |Giáo trình; Tiếng trung Quốc; | DDC: 495.1800711 /Price: 278000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() ISBN: 9786048990930 (Giáo dục trẻ; Kỹ năng; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Huyền Linh; Xact; Sighal, Rahul; ] DDC: 372.21 /Price: 32000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Giáo trình chuẩn HSK 6= 标准教程 6. T.1/ B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 244tr.: minh hoạ; 29cm. ISBN: 9786045889015 Tóm tắt: Gồm các bài học ngữ pháp Tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo (Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Dương Tuệ Chân; Nguyễn Thị Minh Hồng; Yêu Thư Quân; ] DDC: 495.1800711 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giáo trình chuẩn HSK 6= 标准教程 6. T.2/ B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Yêu Thư Quân, Dương Tuệ Chân ; Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 251tr.: minh hoạ; 29cm. ISBN: 9786045889039 Tóm tắt: Gồm các bài học ngữ pháp Tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo (Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Dương Tuệ Chân; Nguyễn Thị Minh Hồng; Yêu Thư Quân; ] DDC: 495.1800711 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045880067 Tóm tắt: Gồm các từ vựng, mẫu câu, đoạn đối thoại xoay quanh các đề tài thường gặp trong cuộc sống như chào hỏi, giới thiệu bản thân, học hành, làm việc, hôn nhân, gia đình... (Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428.3 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786040116406 Tóm tắt: Tập hợp các chuyên đề về bồi dưỡng theo tiêu chuẩn nhà nước chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II như: Quyết định hành chính nhà nước, giáo dục mầm non trong xu thế đổi mới, kĩ năng tạo động lực làm việc cho giáo viên mầm non, kĩ năng quản lí xung đột, quản lí phát triển chương trình giáo dục nhà trường, kiểm định chất lượng giáo dục, nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng, kĩ năng biên soạn tài liệu bồi dưỡng và tổ chức sinh hoạt chuyên môn... (Giáo viên mẫu giáo; Nghề nghiệp; Tiêu chuẩn; ) [Vai trò: Hoàng Đức Minh; Lê Mỹ Dung; Nguyễn Thị Mỹ Trinh; Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Đại Dương; ] DDC: 372.112 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thư mục cuối mỗi chuyên đề ISBN: 9786045440759 Tóm tắt: Gồm các chuyên đề trình bày kiến thức về tổ chức bộ máy hành chính nhà nước; đổi mới chương trình giáo dục phổ thông và các nhiệm vụ trọng tâm của giáo dục phổ thông; quản lí nhà nước về giáo dục tiểu học; các kĩ năng chung hỗ trợ phát triển nghề nghiệp giáo viên, phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng IV... (Giáo viên tiểu học; Nghề nghiệp; Tiêu chuẩn; ) [Vai trò: Hoàng Thị Thinh; Mai Thị Tuyết; Nguyễn Thị Mai; Nguyễn Vũ Bích Hiền; Trần Thị Mai Phương; ] DDC: 372.11 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục cuối mỗi phần ISBN: 9786040105363 Tóm tắt: Gồm các kiến thức về chính trị, quản lí nhà nước và kiến thức, kĩ năng nghề nghiệp chuyên ngành và đạo đức nghề nghiệp đáp ứng nhiệm vụ của viên chức giảng dạy, chức năng nghề nghiệp của giáo viên mầm non hạng III (Giáo viên mẫu giáo; Nghề nghiệp; Tiêu chuẩn; ) [Vai trò: Hoàng Đức Minh; Lê Mỹ Dung; Nguyễn Thị Mỹ Trinh; Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Đại Dương; ] DDC: 372.11 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giáo trình chuẩn HSK 3= 标准教程 3/ B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 207tr.: minh họa; 29cm. ISBN: 9786045854693 Tóm tắt: Gồm 20 bài học ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo (Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Lý Lâm; Nguyễn Thị Minh Hồng; Vu Diểu; ] DDC: 495.1800711 /Price: 288000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giáo trình chuẩn HSK 3 - Sách bài tập= 标准教程 3/ B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 165tr.: minh hoạ; 29cm. ISBN: 9786045854709 Tóm tắt: Gồm 20 bài tập thực hành tiếng Trung Quốc trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng đáp án, nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo (Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Lý Lâm; Nguyễn Thị Minh Hồng; Vu Diểu; ] DDC: 495.180071 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047723102 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành. Quy định về quy hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường. Trách nhiệm yêu cầu bồi thường thiệt hại và xác định thiệt hại đối với môi trường. Cảnh sát môi trường và quy định về phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh chống tội phạm và vi phạm hành chính về môi trường... (Luật bảo vệ môi trường; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 344.59704602632 /Price: 365000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thần tốc luyện đề chuẩn bị kì thi THPT Quốc gia 2016-2017 tiếng Anh: Nhận biết - thông hiểu - vận dụng - vận dụng cao/ Bùi Văn Vinh.- H.: Thanh niên, 2016.- 350tr: bảng; 30cm. ISBN: 9786046440994 (Sách đọc thêm; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; Đề thi; ) DDC: 428.0076 /Price: 159000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Cẩm nang chăm sóc bà mẹ mang thai ISBN: 9786045613054 Tóm tắt: Tìm hiểu quá trình mang thai, các giai đoạn phát triển thai nhi và tâm lý, cảm xúc của cha mẹ trước sự ra đời của em bé {Sản khoa; Thời kỳ thai nghén; Y học; } |Sản khoa; Thời kỳ thai nghén; Y học; | [Vai trò: Lê Thị Thu Hà; Trương Thị Thiên Ái; ] DDC: 618.2 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() ISBN: 9786049805387 (Lớp 9; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Ngọc Hân; Nguyễn Quốc Khánh; Đỗ Anh Vũ; ] DDC: 807.12 /Price: 81000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Kết cấu thép thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu/ Nguyễn Hồng Sơn (ch.b.), Võ Thanh Lương, Nguyễn Lệ Thuỷ.- H.: Xây dựng, 2019.- 245tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Phụ lục: tr. 197-242. - Thư mục: tr. 243 ISBN: 9786048228897 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn Châu Âu về thiết kế kết cấu thép, cơ sở thiết kế kết cấu thép, phân tích kết cấu, tính toán cấu kiện chịu kéo đúng tâm, chịu nén đúng tâm, chịu uốn, chịu cắt, chịu lực đồng thời và tính toán liên kết (Kết cấu thép; Thiết kế; ) {Tiêu chuẩn Châu Âu; } |Tiêu chuẩn Châu Âu; | [Vai trò: Nguyễn Lệ Thuỷ; Võ Thanh Lương; ] DDC: 624.1821 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049848551 (Ngữ văn; Trung học cơ sở; Ôn tập; ) [Vai trò: Khang Nguyên; Bùi Thị Quynh; Đinh Minh Hằng; ] DDC: 807.6 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049832369 (Lớp 10; Phương pháp giải toán; Đại số; ) [Vai trò: Lê Bảy; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 512.00712 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |