![]() ISBN: 9786046230830 (Hình học không gian; Trung học phổ thông; Đề thi; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 516.23 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046229025 (Khảo sát hàm số; Toán; Trung học phổ thông; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 511.326 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách ngoài bìa: Các chuyên đề bám sát đề thi THPT quốc gia lượng giác & toạ độ phẳng ISBN: 9786046230861 (Hình học; Lượng giác; Toán; Trung học phổ thông; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 516.24 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046230854 (Bất đẳng thức; Phương trình; Trung học phổ thông; Đại số; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 512.9 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046229049 (Số phức; Toán; Trung học phổ thông; Tổ hợp; Đề thi; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 512.788 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục đầu chính văn ISBN: 9786046218470 Tóm tắt: Tuyển tập 1000 câu hỏi trắc nghiệm về chọn câu đồng nghĩa trong tiếng Anh có kèm theo đáp án (Câu hỏi trắc nghiệm; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; ) {Câu đồng nghĩa; } |Câu đồng nghĩa; | [Vai trò: Vĩnh Bá; ] DDC: 428.0078 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046232476 (Giải tích; Lớp 12; Phương pháp giải toán; ) [Vai trò: Lê Bảy; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 515.076 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046230274 (Hình học; Lớp 10; Phương pháp giải toán; ) [Vai trò: Lê Bảy; Lê Nguyên Dương; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 516.0076 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046235347 (Hình học; Lớp 12; Phương pháp giải toán; ) [Vai trò: Lê Bảy; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 516.0076 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046223825 (Giải tích; Lớp 11; Phương pháp giải toán; Đại số; ) [Vai trò: Lê Bảy; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 512.0076 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 129260 (Bài tập; Lớp 6; Ngữ văn; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Nguyễn Việt Hùng; Đinh Văn Thiện; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 807.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề lịch sử và địa lý/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 190 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046436553 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề lịch sử và địa lý với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Lịch sử; Tiếng Anh; Từ vựng; Địa lý; ) DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề nơi làm việc và nghề nghiệp= Workplace and career words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 187 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046434818 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề nơi làm việc và nghề nghiệp với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9786045486818 (Chuyên đề; Hoá học; Lớp 11; ) [Vai trò: Dương Bá Vũ; Nguyễn Tiến Công; Trần Thành Huế; Vũ Quốc Trung; ] DDC: 546.0712 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045486825 (Chuyên đề; Lớp 11; Sinh học; ) [Vai trò: Cao Phi Bằng; Mai Sỹ Tuấn; Nguyễn Thị Trung Thu; Ngô Văn Hưng; Đinh Quang Báo; ] DDC: 571.0712 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045486771 (Chuyên đề; Lớp 11; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Sơn Hà; Nguyễn Thị Phương Loan; Phạm Sỹ Nam; Phạm Xuân Chung; Đỗ Đức Thái; ] DDC: 510.712 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786043372366 (Công nghệ; Lớp 10; Trồng trọt; ) [Vai trò: Bùi Thị Hải Yến; Nguyễn Tất Thắng; Trần Thị Minh Hằng; Vũ Thanh Hải; ] DDC: 630.712 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040311085 (Lịch sử; Lớp 10; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phạm Hồng Tung; Trương Thị Bích Hạnh; Vũ Minh Giang; Vũ Thị Phụng; ] DDC: 959.700712 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045494462 (Chuyên đề; Lớp 10; Sinh học; ) [Vai trò: Mai Sỹ Tuấn; Nguyễn Thị Hồng Vân; Phan Duệ Thanh; Trần Thị Thuý; Đinh Quang Báo; ] DDC: 570.712 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040310842 (Lớp 10; Địa lí; ) [Vai trò: Lê Huỳnh; Nguyễn Đình Cử; Đào Ngọc Hùng; Đặng Tiên Dung; ] DDC: 910.712 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |