Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 372.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học834107. Ma vương bảo mẫu= The devil is not so black as he is painted : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.3/ Kousuke Iijima ; Hitokiri dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 157 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786042270427
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hitokiri; Kousuke Iijima; ]
DDC: 895.63 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học838741. Ma vương bảo mẫu= The devil is not so black as he is painted : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.5/ Kousuke Iijima ; Hitokiri dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 157 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786042270441
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hitokiri; Kousuke Iijima; ]
DDC: 895.63 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học838743. Ma vương bảo mẫu= The devil is not so black as he is painted : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.6/ Kousuke Iijima ; Hitokiri dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 158 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786042270458
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hitokiri; Kousuke Iijima; ]
DDC: 895.63 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học838360. Ma vương bảo mẫu= The devil is not so black as he is painted : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.7/ Kousuke Iijima ; Hitokiri dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 156 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786042270465
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hitokiri; Kousuke Iijima; ]
DDC: 895.63 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học838365. Ma vương bảo mẫu= The devil is not so black as he is painted : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.8/ Kousuke Iijima ; Hitokiri dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 158 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786042270472
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hitokiri; Kousuke Iijima; ]
DDC: 895.63 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học926615. KABAT-ZINN, JON
    Bất chấp tai ươngSử dụng trí tuệ của cơ thể và tâm trí để đương đầu với căng thẳng, khổ đau và bệnh tật = Full catastrophe living : using the wisdom of your body and mind to face stress, pain, and illness/ Jon Kabat-Zinn ; Dịch: Lê Nguyễn Trần Huỳnh....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 619tr.: hình vẽ; 24cm.
    Phụ lục trong chính văn
    ISBN: 9786045898604
    Tóm tắt: Sử dụng các phương pháp thân-tâm đã được chứng minh về mặt y học với nền tảng thiền và yoga để chống lại căng thẳng, thiết lập sự cân bằng tốt hơn của cơ thể và tâm trí: thực hành mindfulness (chánh niệm) - chú tâm; mô thức - một cách nhìn mới về sức khoẻ và bệnh tật; căng thẳng; ứng dụng - đối diện tai ương; con đường thức tỉnh
(Chăm sóc sức khoẻ; Stress; Tâm lí học; ) [Vai trò: Hoàng Trọng Hải; Lê Nguyễn Trần Huỳnh; Trần Vĩnh Tân; ]
DDC: 155.9042 /Price: 285000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974583. MICOZZI, MARC S.
    Common pain conditions: A clinical guide to natural treatment/ Marc S. Micozzi, Sebhia M. Dibra.- Missouri: Elsevier, 2017.- xxv, 606 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 572-582. - Ind.: p. 583-606
    ISBN: 9780323413701
(Liệu pháp; Đau; Điều trị; ) [Vai trò: Dibra, Sebhia M.; ]
DDC: 616.0472 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967225. Mình nên vẽ gì nhỉ?= What shall I paint?/ Patcharaporn Lumsum ; Minh hoạ: Suthathep Japakeeya ; Huyền Nguyễn dịch.- H.: Thế giới, 2017.- 16tr.: tranh màu; 21cm.- (Phát triển trí thông minh cùng thỏ Hoppy Bunny)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047729593
(Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Huyền Nguyễn; Japakeeya, Suthathep; Lumsum, Patcharaporn; ]
DDC: 895.913 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323512. Neuropathic painPathophysiology and treatment: Pathophysiology and treatment/ Ed.: Per T. Hansson, Howard L. Fields, Raymond G. Hill.- Seattle: IASP press, 2001.- x, 277 p.: ill.; 24 cm.- (Progress in pain research and management)
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 0931092388
    Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu phân tích về chứng đau dây thần kinh cung một số những liệu pháp trị liệu: Cơ chế hoạt động chủa chứng đau dây thần kinh trung ương, sử dụng thuốc giảm đau trong điều trị căn bệnh này, các thuốc chống co giật và loạn nhịp tim trong điều trị các hội chứng đau dây thần kinh,..
(Bệnh thần kinh; Dây thần kinh; Sinh lí học; Thần kinh trung ương; Điều trị; ) [Vai trò: Fields, Howard L.; Hansson, Per T.; Hill, Raymond G.; ]
DDC: 616.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218193. Proceedings of the 9th World Conggress on pain/ Ed.: Marshall Devor, Michael C. Rowbotham, Zsuzsanna Wiesenfeld-Hallin.- Seattle: IASP Press, 2000.- xxiv, 1154 p.: fig.; 24 cm.- (Progress in pain research and management)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0931092310
    Tóm tắt: Gồm những bài phát biểu trong đại hội thế giới lần thứ 9 bàn về sự đau đớn theo các chủ đề: Tế bào và các cơ chế tế bào của thần kinh trung ương và thần kinh ngoại biên; phân tích một số ví dụ thực nghiệm về sự đau đớn trong hệ thần kinh ngoại biên, những vấn đề về gen và môi trường, sự đau đớn trong hệ thần kinh, các phương pháp vật lý trong quản lý sự đau đớn,..
(Bệnh tật; Cơn đau; Sức khoẻ; Y học; ) [Vai trò: Devor, Marshall; Rowbotham, Michael C.; Wiesenfeld-Hallin, Zsuzsanna; ]
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218191. Sex, gender, and pain/ Ed.: Roger B. Fillingim.- Seattle: IASP press, 2000.- xiv, 393 p.: fig.; 24 cm.- (Progress in pain reseach and managment)
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 0931092353
    Tóm tắt: Nghiên cứu một số vấn đề cơ bản về giới tính, tình dục và sự đau đớn. Phân tích những yếu tố về sinh lý học, tâm lý học và văn hoá ảnh hưởng những nhận thức về đau đớn và các cách quản lý nó. Những mối liên quan khác nhau về giới tính trong sự đau đớn
(Con người; Cơn đau; Giới tính; Sức khoẻ; Tình dục; ) [Vai trò: Fillingim, Roger B.; ]
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660628. PRESCOTT, WILLIAM H.
    History of the reign of Ferdinand and Isabella, the catholic, of spain/ William H. Prescott.- London: George Routledge and Sons, [1983].- 580 p.; 19 cm.
Ferdinand V, King of Spain; (Spain; ) |Lịch sử Tây Ban Nha; History; Ferdinand and Isabella; 1479-1516; |
DDC: 946 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607086. Hội họa sơn dầu Việt Nam: Vietnamese oil painting.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2018.- 126tr.: tranh màu; 25cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập tranh sơn dầu của Việt Nam gắn liền với quá trình phát triển của đất nước từ 1925 đến nay với các chủ đề khác nhau
|Hội họa; Nghệ thuật; Tranh sơn dầu; Việt Nam; |
DDC: 741.2 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669651. Building an ecosystem approach to aquaculture: FAO/Universitat de les llles Balears expert workshop, 7 -11 May, 2007, Palma de Mallorca, Spain/ Doris Soto, José Aguilar-Manjarrez, Nathanael Hishamunda (Edited by).- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- v, 221 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9789251060759
    Tóm tắt: Building an ecosystem approach to aquaculture : FAO/Universitat de les llles Balears expert workshop, 7 -11 May, 2007, Palma de Mallorca, Spain / (Rome : Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.)
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; Congresses; Hội thảo; | [Vai trò: Soto, Doris; Aguilar-Manjarrezm, José; Hishamunda, Nathanael; ]
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719018. MCGHEE, PAMELA
    Painless project management: a step-by-step guide for planning, executing, and managing projects/ Pamela McGhee, Peter McAliney..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- x, 252 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780470117217
    Tóm tắt: Project management is a vital and growing component of many organizations and can literally make or break a company. In this step-by-step guide, two project management consultants present a comprehensive guide to effective project management, complete with real stories and case studies from actual project managers. This straightforward guide cuts through the technical jargon to present an easy-to-follow, easy-to-learn approach to executing any project from beginning to end. Project managers, as well as those who want to learn more about project management, will find this guide to be an indispensable resource for all their projects.
(Project management; Quản trị dự án; ) |Quản lý dự án; | [Vai trò: McAliney, Peter; ]
DDC: 658.404 /Price: 22.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667467. BENJAMIN, SUSAN F.
    Quick & painless business writing: An essential guide to clear and powerful communication/ Susan F. Benjamin.- 1st.- Franklin Lakes, NJ.: Career Press, 2007.- 222 p.; 21 cm.
    ISBN: 9781564149008
(Business writing; Thư từ kinh doanh; ) |Thư từ thương mại; |
DDC: 651.74 /Price: 225000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734275. ROMANA, MANUEL
    Underground works under special conditions: Proceedings of the Workshop (W1), Madrid, Spain, 6-7 July 2007 (Paperback)/ Manuel Romana, Aurea Perucho, Claudio Olalla.- London: Taylor & Francis, 2007.- IX, 159 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0415450284
    Tóm tắt: This book contains papers and special lectures presented at the workshop Underground works under special conditions held in Madrid in 2007, within the framework of the 11th international Congress of the international Society for Rock Mechanics. It contains a comprehensive collection of topics related to some of the most complex underground works recently undertaken across the world. A number of main themes are highlighted in the book: rock burst, face stability, design parameters and TBM selection criteria, among others.
(Underground engineering; Kỹ nghệ xây dựng; ) |Công trình ngầm; | [Vai trò: Olalla, Claudio; Perucho, Aurea; ]
DDC: 624.19 /Price: 1512000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726586. Report of the fifth session of the committee on aquaculture, Santiago de Compostela, Spain, 5-7 June 2006: Rapport de la cinquième session du comité de l'aquaculture, Saint-Jacques-de-Compostelle, Espagne, 5-7 juin 2006.- Rome, Italy: FAO, 2006.- vi, 35 p.; 30 cm.- (FAO fisheries report, No. 802: General fisheries commission for the Mediterranean)
    ISBN: 9250055617
(Fisheries, mediterranean; ) |Ngư nghiệp Địa Trung Hải; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731957. Research and advanced technology for digital libraries: 10th European conference, ECDL 2006, Alicante, Spain, September 17-22, 2006. proceedings/ Julio Gonzalo ... [et al.] (eds.)..- Berlin: Springer, 2006.- xvii, 569 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783540446361
    Tóm tắt: This book constitutes the refereed proceedings of the 10th European Conference on Research and Advanced Technology for Digital Libraries, ECDL 2006, held in Alicante, Spain in September 2006. It consists of 36 revised full papers presented together with the extended abstracts of 18 demo papers and 15 revised poster papers which were carefully reviewed and selected from a total of 159 submissions. The papers focus on architectures, preservation, retrieval, applications, methodology, metadata, evaluation, user studies, modeling, audiovisual content, and language technologies.
(Digital libraries; Thư viện số; ) |Thư viện số; Congresses.; Hội nghị; Europe; Châu Âu; | [Vai trò: Gonzalo, Julio; ]
DDC: 025.04 /Price: 1739984 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718697. LENCION, PATRICK
    Chết vì hội họp: Death by meeting : A leadership fable... about solving the most painful problem in business/ Patrick Lencion.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005.- 320 tr.; 21 cm.
(Business meetings; ) |Hội họp; Quản trị kinh doanh; |
DDC: 658.456 /Price: 57000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.