![]() Thám tử Sherlock Bones phá án bằng phép cộng và phép trừ: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ John Bigwood ; Lê Hà dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 32tr.: hình vẽ; 30cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786045543962 Tóm tắt: Gồm các câu đố toán học dành cho các bạn thiếu nhi rèn luyện về phép cộng và phép trừ (Toán đố; Trò chơi trí tuệ; ) [Vai trò: Lê Hà; ] DDC: 793.74 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách ngoài bìa: Từ điển toán minh hoạ. - Tên sách tiếng Anh: Usborne junior illustrated maths dictionary Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040093943 Tóm tắt: Giải nghĩa thuật ngữ thuộc các lĩnh vực của toán học: Số và các mối liên hệ về số; các phép tính; hình và không gian; đo lường; xử lí dữ liệu (Toán; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Hoàng Phương Thảo; Large, Tori; Nguyễn Chí Thành; Nguyễn Huyền Trang; Phạm Văn Thiều; Rogers, Kirsteen; ] DDC: 510.3 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Includes bibliographical references and index ISBN: 0781717892 Tóm tắt: Univ. of Chicago, IL. Comprehensive review of current knowledge and clinical research in physiology and pathophysiology. Contains 43 new chapters including topics such as, parathyroid hormone related protein, bone mass measurements, and osteoporosis treatments. Halftone images, charts, and illustrations. Previous edition: c1992. DNLM: Bone and Bones--metabolism. (Bone and Bones; Minerals; Khoáng chất; Xương; ) |Sinh lý học; Điều trị chứng loãng xương; Metabolism; Metabolism; Trao đổi chất; Trao đổi chất; | [Vai trò: Coe, Fredric L.; Favus, Murray J.; ] DDC: 616.71 /Price: 43.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Bone - Bonding copolymers for hard tissue replacement/ Arjen Martijn Radder.- 1st.- Leiden, 1994; 176p.. ISBN: 9090073868 (biopolymer; ) |Vật liệu sinh học; | DDC: 547.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Kẻ tầm xương= The bone collector/ Jeffery Deaver ; Phạm Hồng Anh dịch.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Văn học ; Công ty Sách Bách Việt, 2018.- 537tr.; 24cm. ISBN: 9786049693151 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Phạm Hồng Anh; ] DDC: 813.54 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách ngoài bìa: Từ điển toán minh hoạ. - Tên sách tiếng Anh: Usborne first illustrated maths dictionary ISBN: 9786040093936 (Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Hoàng Phương Thảo; Nguyễn Chí Thành; Nguyễn Huyền Trang; Phạm Văn Thiều; Rogers, Kirsteen; ] DDC: 372.7 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Imaging of arthritis and metabolic bone disease/ Joshua M. Farber, Nayer Nikpoor, Hiroshi Yoshioka... ; Ed.: Barbara N. Weissman.- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2009.- xix, 749 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 729-749 ISBN: 9780323041775 (Chẩn đoán hình ảnh; Viêm khớp; ) [Vai trò: Farber, Joshua M.; Hiroshi Yoshioka; Kose, Katsumi; Nikpoor, Nayer; Schlechhtweg, Philipp M.; Weissman, Barbara N.; ] DDC: 616.7220754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more/ Andrew Biel.- 3rd ed..- Boulder: Andrew Biel, 2005.- 422 p.: fig.; 28 cm. Bibliogr.: p. 408-409. - Ind.: p. 410-422 ISBN: 9780965853453 (Giải phẫu học; Người; ) DDC: 611 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cốt nhục của Thiền= Zen flesh zen bones/ Paul Reps, Nyogen Senzaki ; Lê Viết Hổ dịch.- H.: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2020.- 336tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786049784583 Tóm tắt: Tập hợp bốn quyền sách kinh điển về thiền: Một trăm lẻ một câu chuyện thiền; Vô môn quan; Thập mục ngưu đồ; Định tâm; kể lại những kinh nghiệm sống thực của các Thiền sư Trung Hoa và Nhật Bản trong một giai đoạn dài hơn năm thế kỷ; công án được ghi lại vào thế kỷ 13; những bài bình nổi tiếng vào thể kỷ Xll về các giai đoạn nhận thức đến giác ngộ; giáo lý bốn ngàn năm tuổi của Ấn Độ (Thiền; Đạo Phật; ) [Vai trò: Lê Viết Hổ; Nyogen Senzaki; ] DDC: 294.3927 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thám tử Sherlock Bones phá án bằng phép nhân: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ John Bigwood ; Lê Hà dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 32tr.: hình vẽ; 30cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786045543979 Tóm tắt: Gồm các câu đố toán học dành cho các bạn thiếu nhi rèn luyện về phép nhân (Toán đố; Trò chơi trí tuệ; ) [Vai trò: Lê Hà; ] DDC: 793.74 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more : Student handbook/ Andrew Biel.- 1st ed..- Boulder: Andrew Biel, 2005.- 211 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780965853460 (Giải phẫu học; Người; ) DDC: 611 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trail guide to the body: how to locate muscles, bones and more/ Andrew Biel ; illustrations by Robin Dorn.- Second edition.- Boulder, CO: Andrew Biel, 2001.- 340 p.: ill.; 28cm. Includes bibliographical references (p. 284-285) and index ISBN: 0965853411 (Giải phẫu học; Human anatomy; Người; ) [Vai trò: illustrations by Robin Dorn; ] DDC: 611 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Bones!/ Oscar Ortega; Bill Singleton illustrated.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 12p: Phot; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076054691 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | [Vai trò: Singleton, Bill; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Executive coaching with backbone and heart: A systems approach to engaging leaders with their challenges/ Mary Beth O’Neill.- San Francisco: Jossey-Bass, 2000.- xxii, 242 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 235-236. - Ind. ISBN: 0787950165 Tóm tắt: Phác thảo các phương pháp tiếp cận năng động để các nhà lãnh đạo tham gia đào tạo nhân viên. Đưa ra phương pháp bốn giai đoạn trong đào tạo nhân viên. Những ứng dụng đặc biệt giúp các nhà lãnh đạo đào tạo nhân viên có hiệu quả. (Quản lí; Điều hành; Đào tạo; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Địa đồ di cốtTiểu thuyết = Map of bones/ James Rollins ; Đinh Thế Lộc dịch.- Hà Nội: Văn học, 2008.- 533 tr.; 23 cm. (Alchemists; Cathedrals; Relics; Secret societies; Xã hội bí mật; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Fiction; Fiction; Fiction; Fiction; Tiểu thuyết; | [Vai trò: Đinh, Thế Lộc; ] DDC: 813.54 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Flesh and bones of anatomy: Susie Whiten.- 1st.- New York, NY: Elsevier Mosby, 2006.- vi, 184 p.: col. ill.; 28cm. ISBN: 9780723433545 (Anatomy; Human anatomy.; ) |Giải phẫu người; Atlases.; | DDC: 611.7 /Price: 330000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Cytopathology of bone and soft tissue tumors/ Lester J. Layfield.- Oxford, UK: Oxford Univ. Press, 2002.- 266 p.; 27 cm. ISBN: 019513236X (Musculoskeletal system; Musculoskeletal system; ) |Bệnh cơ, xương; Bệnh ung bướu; Needle biopsy; Atlases; Tumors; Cytopathology; Atlases; | DDC: 616.994707 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() A morbid taste for bones: Stage 4 (1400 Headwords)/ Ellis Peters.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 88p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194230406 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more/ Andrew Biel ; Illustrations by Robin Dorn.- Boulder, CO: Books of Discovery, 1997.- 297 p.: ill.; 28 cm. Includes bibliographical references (p. 284-285) and index ISBN: 9780965853460 Tóm tắt: Contents: Navigating the body; Shoulder & arm; Forearm & hand; Spine & thorax; Head, neck & face; Pelvis & thigh; Leg & foot. (Human anatomy; Giải phẫu học người; ) |Giải phẫu học người; | [Vai trò: Dorn, Robin; ] DDC: 611 /Price: 19.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Includes bibliographical references and index ISBN: 0397517637 Tóm tắt: This handbook, in a format designed for quick reference, provides complete information on the symptoms, pathophysiology, diagnosis and treatment of all common and rare bone and mineral disorders. This edition contains an updated and revised table of contents. (Bones; Xương; ) |Bệnh về xương; Metabolism; Disorders; Chuyển hóa; Rối loạn; | [Vai trò: Favus, Murray J.; ] DDC: 616.716 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |