Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 99.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921997. BIGWOOD, JOHN
    Thám tử Sherlock Bones phá án bằng phép cộng và phép trừ: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ John Bigwood ; Lê Hà dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 32tr.: hình vẽ; 30cm.- (Cùng con trưởng thành)
    ISBN: 9786045543962
    Tóm tắt: Gồm các câu đố toán học dành cho các bạn thiếu nhi rèn luyện về phép cộng và phép trừ
(Toán đố; Trò chơi trí tuệ; ) [Vai trò: Lê Hà; ]
DDC: 793.74 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995800. Từ điển Usbone toán học minh hoạ: Dùng cho học sinh THCS : Sách song ngữ/ Kirsteen Rogers, Tori Large ; Dịch: Nguyễn Chí Thành... ; Phạm Văn Thiều h.đ..- H.: Giáo dục, 2016.- 270tr.: minh hoạ; 24cm.
    Tên sách ngoài bìa: Từ điển toán minh hoạ. - Tên sách tiếng Anh: Usborne junior illustrated maths dictionary
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786040093943
    Tóm tắt: Giải nghĩa thuật ngữ thuộc các lĩnh vực của toán học: Số và các mối liên hệ về số; các phép tính; hình và không gian; đo lường; xử lí dữ liệu
(Toán; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Hoàng Phương Thảo; Large, Tori; Nguyễn Chí Thành; Nguyễn Huyền Trang; Phạm Văn Thiều; Rogers, Kirsteen; ]
DDC: 510.3 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717346. Disorders of bone and mineral metabolism/ Editor Fredric L. Coe, Murray J. Favus.- 2nd ed..- Philadelphia: Lippincott Williams & Wilkins, 2002.- xiv, 1080 p.: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0781717892
    Tóm tắt: Univ. of Chicago, IL. Comprehensive review of current knowledge and clinical research in physiology and pathophysiology. Contains 43 new chapters including topics such as, parathyroid hormone related protein, bone mass measurements, and osteoporosis treatments. Halftone images, charts, and illustrations. Previous edition: c1992. DNLM: Bone and Bones--metabolism.
(Bone and Bones; Minerals; Khoáng chất; Xương; ) |Sinh lý học; Điều trị chứng loãng xương; Metabolism; Metabolism; Trao đổi chất; Trao đổi chất; | [Vai trò: Coe, Fredric L.; Favus, Murray J.; ]
DDC: 616.71 /Price: 43.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690430. ARJEN MARTIJN RADDER
    Bone - Bonding copolymers for hard tissue replacement/ Arjen Martijn Radder.- 1st.- Leiden, 1994; 176p..
    ISBN: 9090073868
(biopolymer; ) |Vật liệu sinh học; |
DDC: 547.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941953. DEAVER, JEFFERY
    Kẻ tầm xương= The bone collector/ Jeffery Deaver ; Phạm Hồng Anh dịch.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Văn học ; Công ty Sách Bách Việt, 2018.- 537tr.; 24cm.
    ISBN: 9786049693151
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Phạm Hồng Anh; ]
DDC: 813.54 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995509. Từ điển usbone toán minh hoạ: Dùng cho học sinh tiểu học : Sách song ngữ/ Kirsteen Rogers ; Dịch: Nguyễn Chí Thành... ; Phạm Văn Thiều h.đ..- H.: Giáo dục, 2016.- 272tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Tên sách ngoài bìa: Từ điển toán minh hoạ. - Tên sách tiếng Anh: Usborne first illustrated maths dictionary
    ISBN: 9786040093936
(Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Hoàng Phương Thảo; Nguyễn Chí Thành; Nguyễn Huyền Trang; Phạm Văn Thiều; Rogers, Kirsteen; ]
DDC: 372.7 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123259. WEISSMAN, BARBARA N.
    Imaging of arthritis and metabolic bone disease/ Joshua M. Farber, Nayer Nikpoor, Hiroshi Yoshioka... ; Ed.: Barbara N. Weissman.- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2009.- xix, 749 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 729-749
    ISBN: 9780323041775
(Chẩn đoán hình ảnh; Viêm khớp; ) [Vai trò: Farber, Joshua M.; Hiroshi Yoshioka; Kose, Katsumi; Nikpoor, Nayer; Schlechhtweg, Philipp M.; Weissman, Barbara N.; ]
DDC: 616.7220754 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240017. BIEL, ANDREW
    Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more/ Andrew Biel.- 3rd ed..- Boulder: Andrew Biel, 2005.- 422 p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 408-409. - Ind.: p. 410-422
    ISBN: 9780965853453
(Giải phẫu học; Người; )
DDC: 611 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883480. REPS, PAUL
    Cốt nhục của Thiền= Zen flesh zen bones/ Paul Reps, Nyogen Senzaki ; Lê Viết Hổ dịch.- H.: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2020.- 336tr.: tranh vẽ; 21cm.
    ISBN: 9786049784583
    Tóm tắt: Tập hợp bốn quyền sách kinh điển về thiền: Một trăm lẻ một câu chuyện thiền; Vô môn quan; Thập mục ngưu đồ; Định tâm; kể lại những kinh nghiệm sống thực của các Thiền sư Trung Hoa và Nhật Bản trong một giai đoạn dài hơn năm thế kỷ; công án được ghi lại vào thế kỷ 13; những bài bình nổi tiếng vào thể kỷ Xll về các giai đoạn nhận thức đến giác ngộ; giáo lý bốn ngàn năm tuổi của Ấn Độ
(Thiền; Đạo Phật; ) [Vai trò: Lê Viết Hổ; Nyogen Senzaki; ]
DDC: 294.3927 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921996. BIGWOOD, JOHN
    Thám tử Sherlock Bones phá án bằng phép nhân: Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ John Bigwood ; Lê Hà dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2019.- 32tr.: hình vẽ; 30cm.- (Cùng con trưởng thành)
    ISBN: 9786045543979
    Tóm tắt: Gồm các câu đố toán học dành cho các bạn thiếu nhi rèn luyện về phép nhân
(Toán đố; Trò chơi trí tuệ; ) [Vai trò: Lê Hà; ]
DDC: 793.74 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240027. BIEL, ANDREW
    Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more : Student handbook/ Andrew Biel.- 1st ed..- Boulder: Andrew Biel, 2005.- 211 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780965853460
(Giải phẫu học; Người; )
DDC: 611 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477290. BIEL, ANDREW
    Trail guide to the body: how to locate muscles, bones and more/ Andrew Biel ; illustrations by Robin Dorn.- Second edition.- Boulder, CO: Andrew Biel, 2001.- 340 p.: ill.; 28cm.
    Includes bibliographical references (p. 284-285) and index
    ISBN: 0965853411
(Giải phẫu học; Human anatomy; Người; ) [Vai trò: illustrations by Robin Dorn; ]
DDC: 611 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463304. ORTEGA, OSCAR
    Bones!/ Oscar Ortega; Bill Singleton illustrated.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 12p: Phot; 21cm.- (Leveled readers for fluency)
    ISBN: 0076054691
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | [Vai trò: Singleton, Bill; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218448. O’NEILL, MARY BETH
    Executive coaching with backbone and heart: A systems approach to engaging leaders with their challenges/ Mary Beth O’Neill.- San Francisco: Jossey-Bass, 2000.- xxii, 242 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 235-236. - Ind.
    ISBN: 0787950165
    Tóm tắt: Phác thảo các phương pháp tiếp cận năng động để các nhà lãnh đạo tham gia đào tạo nhân viên. Đưa ra phương pháp bốn giai đoạn trong đào tạo nhân viên. Những ứng dụng đặc biệt giúp các nhà lãnh đạo đào tạo nhân viên có hiệu quả.
(Quản lí; Điều hành; Đào tạo; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734615. ROLLINS, JAMES
    Địa đồ di cốtTiểu thuyết = Map of bones/ James Rollins ; Đinh Thế Lộc dịch.- Hà Nội: Văn học, 2008.- 533 tr.; 23 cm.
(Alchemists; Cathedrals; Relics; Secret societies; Xã hội bí mật; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Fiction; Fiction; Fiction; Fiction; Tiểu thuyết; | [Vai trò: Đinh, Thế Lộc; ]
DDC: 813.54 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731313. WHITEN, SUSIE
    Flesh and bones of anatomy: Susie Whiten.- 1st.- New York, NY: Elsevier Mosby, 2006.- vi, 184 p.: col. ill.; 28cm.
    ISBN: 9780723433545
(Anatomy; Human anatomy.; ) |Giải phẫu người; Atlases.; |
DDC: 611.7 /Price: 330000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698929. LAYFIELD, LESTER J.
    Cytopathology of bone and soft tissue tumors/ Lester J. Layfield.- Oxford, UK: Oxford Univ. Press, 2002.- 266 p.; 27 cm.
    ISBN: 019513236X
(Musculoskeletal system; Musculoskeletal system; ) |Bệnh cơ, xương; Bệnh ung bướu; Needle biopsy; Atlases; Tumors; Cytopathology; Atlases; |
DDC: 616.994707 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613111. PETERS, ELLIS
    A morbid taste for bones: Stage 4 (1400 Headwords)/ Ellis Peters.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 88p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library)
    ISBN: 0194230406
(Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; |
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727380. BIEL, ANDREW
    Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more/ Andrew Biel ; Illustrations by Robin Dorn.- Boulder, CO: Books of Discovery, 1997.- 297 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references (p. 284-285) and index
    ISBN: 9780965853460
    Tóm tắt: Contents: Navigating the body; Shoulder & arm; Forearm & hand; Spine & thorax; Head, neck & face; Pelvis & thigh; Leg & foot.
(Human anatomy; Giải phẫu học người; ) |Giải phẫu học người; | [Vai trò: Dorn, Robin; ]
DDC: 611 /Price: 19.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671551. Primer on the metabolic bone diseases and disorders of mineral metabolism/ Editor, Murray J. Favus.- 3rd ed..- Philadelphia: Lippincott-Raven, 1996.- xxiii, 477 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0397517637
    Tóm tắt: This handbook, in a format designed for quick reference, provides complete information on the symptoms, pathophysiology, diagnosis and treatment of all common and rare bone and mineral disorders. This edition contains an updated and revised table of contents.
(Bones; Xương; ) |Bệnh về xương; Metabolism; Disorders; Chuyển hóa; Rối loạn; | [Vai trò: Favus, Murray J.; ]
DDC: 616.716 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.