Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1528.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218183. Fishing grounds: Defining a new era for American fisheries management/ Susan Hanna, Heather Blough, Richard Allen, ....- Washington, DC: Island Press, 2000.- xiii, 241 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 1559638044
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về nghề cá. Tìm hiểu lịch sử phát triển quản lý nghề cá từ những năm 1950 đến 1990. Đánh giá và quản lý một số sản phẩm nghề cá, làm chủ nguồn cá, sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý nghề cá,.. cùng một số định hướng trong tương lai,..
(Nghề cá; Quản lí; ) [Vai trò: Allen, Richard; Blough, Heather; Hanna, Susan; Iudicello, Suzanne; Matlock, Gary; McCay, Bonnie; ]
DDC: 333.950973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học949022. Chú cá trắng= Little white fish : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Guido Van Genechten ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch.- H.: Phụ nữ, 2018.- 18tr.: tranh vẽ; 26cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045655399
(Văn học thiếu nhi; ) [Bỉ; ] [Vai trò: Genechten, Guido Van; Nguyễn Phương Quỳnh; ]
DDC: 839.313 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học948849. Chú cá trắng có biết bao nhiêu bạn= Little white fish has many friends : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Guido Van Genechten ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch.- H.: Phụ nữ, 2018.- 19tr.: tranh vẽ; 26cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045655405
(Văn học thiếu nhi; ) [Bỉ; ] [Vai trò: Genechten, Guido Van; Nguyễn Phương Quỳnh; ]
DDC: 839.313 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học948848. Chú cá trắng tổ chức tiệc sinh nhật= Little white fish has a party : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Guido Van Genechten ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch.- H.: Phụ nữ, 2018.- 19tr.: tranh vẽ; 26cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045655412
(Văn học thiếu nhi; ) [Bỉ; ] [Vai trò: Genechten, Guido Van; Nguyễn Phương Quỳnh; ]
DDC: 839.313 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944792. Đừng ích kỉ thế, Mèo Khoang= Don't be selfish, Tabby Cat : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Phạm Thuỳ Như.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 26tr.: tranh màu; 21cm.- (Kĩ năng - Song ngữ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049697791
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Khánh Tuệ; Ngọc Anh; Phạm Thuỳ Như; ]
DDC: 895.9223 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1058358. Bé học tiếng Anh bằng hìnhCác loài cá & sinh vật biển = Fishes - Sea animals/ Thiên Ái b.s..- H.: Phụ nữ, 2013.- 19tr.: ảnh, tranh màu; 29cm.
    ISBN: 9786045617564
(Giáo dục mẫu giáo; Sinh vật biển; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thiên Ái; ]
DDC: 372.21 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học823705. Banana fish: Truyện tranh : 18+. T.1/ Akimi Yoshida : PunPun dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2023.- 189 tr.: tranh vẽ; 18 cm.
    ISBN: 9786041234925
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: PunPun; Akimi Yoshida; ]
DDC: 895.63 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học846352. Cô cá khoai tây chiên vui vẻTầm quan trọng của việc học = Funny fishy frenchfries - The importance of learning : Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Michael Màu Nâu ; Minh hoạ: Nikru, Bích Trâm.- H.: Văn học, 2022.- 23 tr.: tranh màu; 28 cm.- (Những người bạn diệu kì = Magical friends)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042267632
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bích Trâm; Michael Màu Nâu; Nikru; ]
DDC: 895.9223 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học892435. Cho cá ăn: Feeding the fish : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho lứa tuổi 6+/ Baek Heena ; Lạc Tiên dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Xứ sở bánh mì mây)
    ISBN: 9786042187251
(Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Baek Heena; Lạc Tiên; ]
DDC: 895.73 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970787. Ông lão đánh cá và con cá vàng= The fishermam and the golden fish : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Điển Dũng ; Minh hoạ: Điển Dũng.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2017.- 27tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Cổ tích thế giới song ngữ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049577871
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Điển Dũng; Yên Bình; ]
DDC: 895.9223 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015333. Đài phun cáBí ẩn với phép nhân và phép chia = The fishy fountain : A Mystery with multiplication and division/ Melinda Thielbar ; Minh hoạ: Yali Lin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 46tr.: tranh màu; 29cm.- (Manga những bí ẩn toán học = Manga math mysteries)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045844540
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Lin, Yali; Thielbar, Melinda; ]
DDC: 813 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727052. Report of the FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported and Unregulated Fishing, Bangkok, Thailand, 31 March-4 April 2008: Bangkok, Thailand, 31 March-4 April 2008.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- vi, 79 p.: ill.; 30 cm.- (FAO fisheries and aquaculture report)
    ISBN: 9789251061039
    Tóm tắt: FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing Report of the FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing : Bangkok, Thailand, 31 March-4 April, 2008. [Final version.] (Rome : Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.)
(Fishery law and legislation; Fishing ports; Cảng cá; Luật về thủy sản và quyền lập pháp; ) |Luật về thủy hải sản; International cooperation; Law and legislation; Pháp luật và quyền lập pháp; Hợp tác quốc tế; Southeast Asia; Southeast Asia; Đông Nam Á; Đông Nam Á; |
DDC: 343.07692 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733218. Coral reef fishes: Dynamics and diversity in a complex ecosystem/ Editedd by Peter F. Sale.- Amsterdam: Academic Press, 2006.- xiv, 549 p.,: col. plate :ill., maps; 29cm.
    Includes bibliography and Subject index
    ISBN: 9780123736093
(Coral reef ecology; Coral reef fishes; San hô; ) |Nghiên cứu hệ sinh thái san hô; Ecology; Sinh thái học; | [Vai trò: Sale, Peter F.; ]
DDC: 574.001 /Price: 812000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718348. Management techniques for elasmobranch fisheries/ Edited by John A. Misick and Ramón Bonfil.- Rome: FAO, 2005.- 251 p.; 27 cm.- (FAO fisheries technical paper; No.474)
    ISBN: 9251054037
    Tóm tắt: This publication describes the scientific principles and techniques used for resource management of elasmobranch fisheries with emphasis on the particular context of elasmobranchs. The management characteristics of these fishes are described - their common bycatch character and their biological constraints on productivity (low growth rate, late maturity and low fecundity). Stock assessment of elasmobranchs is described in the context of management objectives in a wide management context. Special attention is given to accurate species identification given the prevalent aggregating of landings data across species, genera and often families in this group. Techniques and experiences for tagging elasmobranchs for population estimation are described as well as methods of genetic techniques for stock identification.
(Marine fishes; Salt fishes; ) |Nuôi trồng hải sản; |
DDC: 639.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699478. Mapping coastal aquaculture and fisheries structures by satellite imaging radar: Case study of the Lingayen Gulf, the Philippines/ Carlo Travalia ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2004.- 43 p.; 27 cm.- (FAO Fisheries technical paper; No. 459)
    ISBN: 9251051143
(Fishery management; Mariculture; ) |Nuôi trồng hải sản; Quản lý ngư nghiệp; | [Vai trò: Travalia, Carlo; ]
DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699522. Geographic information systems in fisheries management and planning: Technical manual/ Gertjan de Graaf ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2003.- 162 p.; 27 cm.- (FAO Fisheries technical paper; No. 449)
    ISBN: 9251049998
(Fishery management; Geographic information systems; ) |Hệ thống thông tin địa lý; Quản lý ngư nghiệp; | [Vai trò: Graaf, Gertjan de; ]
DDC: 639.0285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690204. FAO
    Western central atlantic fishery commission: National reports and technical papers presented at the first meeting of the WECAFC AD HOC working group on the development of sustainable moored fish aggregating device fishing in the Lesser Antilles, Le Robert, Martinique, 8-11 October 2001/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 295- (FAO report fisheries; No. 683, Supplemenet)
    ISBN: 9251048371
(fishry; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655624. M. SHAHUL HAMEED
    Modern fishing gear technology/ M. Shahul Hameed and M. R. Boopendranath.- Delhi, India: Daya Publishing House, 2000.- 186; cm.
    ISBN: 8170352231
(fisheries; fishing; ) |Đánh bắt thủy sản; quipment and supplies; equipment and supplies; |
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688428. FAO
    FAO species identification sheets for fishery purposes: Field guide to the commercial marine and brackish-water resources of the Northern coast of South America/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 550p..
    ISBN: 9251031290
(fishes - catalogs; ) |Danh mục cá; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676786. IOFC
    FAO fisheries report N.417: Report of the 6th session of the committee for the development and management of fisheries in the Bay of Bengal/ IOFC.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 47tr..
    IOFC: Indian Ocean Fishery Commission
    ISBN: 9250028415
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; Vịnh Bengal; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.