Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 211.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698276. LONG, TIMOTHY E
    Solvent-free polymerizations and processes: Minimization of conventional organic solvents/ Timothy E Long, Michael O. Hunt.- Washington, DC: American Chemical Society, 1998.- 292 p.; 24 cm.- (ACS Symposium series 713)
    ISBN: 0841235910
(Organic solvents; Polymerization; ) |Hóa học hữu cơ; Phản ứng hóa học; |
DDC: 547.28 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238914. MARGER, MARTIN N.
    Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 3rd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 434 p.: fig., pic.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072880414(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về sự bất bình đẳng trong xã hội. Các học thuyết về giai cấp và sự bất bình đẳng xã hội. Nghiên cứu hệ thống giai cấp của Mỹ và nước xã hội đương đại khác. Đánh giá cấu trúc xã hội, hệ thống xã hội, người giàu và người nghèo trong xã hội; các tầng lớp trung lưu, thượng lưu và sự thay đổi nền kinh tế xã hội, những vần đề chính sách, dân tộc, chính trị
(Bất bình đẳng; Cơ cấu xã hội; Giai cấp xã hội; Xã hội học; ) [Mỹ; ]
DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155327. MARGER, MARTIN N.
    Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 448 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 397-436. - Ind.: p. 437-448
    ISBN: 9780073528151
(Bất bình đẳng; Xã hội; )
DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193830. FINCH, BYRON J.
    Operations now: Profitability, processes, performance/ Byron J. Finch..- 2nd ed.- New York...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxxviii, 650 p.: col. ill.; 29 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations management)
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0072977671
    Tóm tắt: Phân tích một số yếu tố dẫn tới thành công trong việc quản lý sản xuất. Đưa ra một số thành phần cấu thành giá trị sản phẩm: Giá cả, chất lượng,..... Hướng dẫn các phương pháp quản lý tạo ra nguồn giá trị sản xuất.
(Kinh tế; Quản lí; Sản xuất; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974584. The application of green solvents in separation processes/ Francisco Pena-Pereira, Marek Tobiszewski (ed.), Kari Hartonen....- Amsterdam: Elsevier, 2017.- xiv, 545 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 533-545
    ISBN: 9780128052976
(Công nghệ hoá học; Tách dung môi; ) [Vai trò: Babi, Deenesh K.; Hartonen, Kari; Pena-Pereira, Francisco; Riekkola, Marja-Liisa; Tobiszewski, Marek; ]
DDC: 660 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611884. MILLER, KATHERINE
    Organizational communication: approaches and processes/ Katherine Miller.- 4th ed.- Belmont, CA: Thomson/Wadsworth, 2006.- xix,364 p.; 23 cm..- (The Wadsworth ser. in communication studies)
    p.327-348
    ISBN: 9780534617882
(Nghiên cứu trường hợp; Truyền thông giữa các cá nhâ; Truyền thông trong quản lý nhân sự; Truyền thông trong tổ chức; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456222. LAJOUX, ALEXANDRA REED.
    The art of M&A integration: a guide to merging resources, processes, and responsibilities/ Alexandra Reed Lajoux..- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xv, 527p: ill; 23cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0071448101(hardcoveralk.paper)
(Consolidation and merger of corporations.; Công ty; )
DDC: 658.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039950. An introduction to human-environment geography: Local dynamics and global processes/ William G. Moseley, Eric Perramond, Holly M. Hapke, Paul Laris.- Hoboken: Wiley-Blackwell, 2014.- xii, 404 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 389-404
    ISBN: 9781405189316
(Sinh thái học người; ) {Địa lí học nhân loại; } |Địa lí học nhân loại; | [Vai trò: Hapke, Holly M.; Laris, Paul; Moseley, William G.; Perramond, Eric; ]
DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095624. GIBSON JAMES L.
    Tổ chức: Hành vi, cơ cấu, qui trình= Organization: Behavior, structure, processes/ James L. Gibson ; Dịch: Phan Quốc Bảo, Nhóm dịch thuật DTU ; Lý Minh Chiêu h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh ; New York: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw - Hill education, 2011.- 782tr.: bảng, sơ đồ; 27cm.- (Tủ sách Tri thức hiện đại)
    Phụ lục: tr. 677-783
    ISBN: 9786045800300
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức chung về tổ chức. Trình bày những vấn đề về hành vi trong tổ chức cá nhân và nhóm, sự ảnh hưởng giữa các cá nhân; cơ cấu và thiết kế của tổ chức; quy trình giao tiếp, ra quyết định và quản lý sự thay đổi trong tổ chức
(Cơ cấu; Hành vi; Qui trình; Tổ chức; ) [Vai trò: Lý Minh Chiêu; Phan Quốc Bảo; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238948. CLOUSE, BARBARA FINE
    A troubleshooting guide for writers: Strategies and processes/ Barbara Fine Clouse.- 4th.- New York,...: McGraw Hill, 2005.- xxii, 189p., [6] p.: fig.; 23cm.
    Bibliogr. in the book.- Ind.
    ISBN: 0072876891
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách chỉnh sửa, biên tập các bài viết từ bài viết nháp tới các bản dự thảo, các bài sửa lại, bài biên tập và các bài nghiên cứu.
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238969. EL - HOFY, HASSAN
    Advanced machining processes: Nontrditional and hybrid machining processes/ Hassan El-Hofy.- New York,...: Mc Graw Hill, 2005.- xv, 253 p.: fig.; 24 cm.- (Mechanical engineering series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    a
    ISBN: 0071453342
    Tóm tắt: Giới thiệu về cấu tạo và cơ chế hoạt động của các máy công cụ hiện đại bao gồm cả máy điện và máy điện hoá. Những ứng dụng của các máy móc này trong các ngành công nghiệp như: cơ khí, hoá học, nhiệt và trong sản xuất vật liệu
(Chế tạo; Máy móc; Thiết bị; )
DDC: 621 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650237. KORNBERG, JUDITH F.
    China in world politics: Policies, processes, prospects/ Judith F. Kornberg, John R. Faust.- London: Lynne Rienner, 2005.- 294 p.; 24 cm.
    ISBN: 0774811803
    Tóm tắt: China-New Ideologies in the twenty-first century, chinese politics and ideology, china and russia, China and the United Stated...
|China; Foreign relation; Goverment; Politics; | [Vai trò: John R. Faust; ]
DDC: 327.51 /Price: 294000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311267. PAPOULIS, ATHANASIOS
    Probability, random variables, and stochastic processes/ Athanasios Papoulis, S. Unnikrishna Pillai.- 4th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2002.- x, 852 p.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in electrical and computer engineering)
    Bibliogr. p. 835-836. - Ind.
    ISBN: 9780073660110
    Tóm tắt: Ý nghĩa và tiền đề của xác suất. Phép thử lặp, khái niệm về biến ngẫu nhiên. Chức năng của hàm 1 biến và 2 biến. Chuỗi của biến ngẫu nhiên và thống kê. Các quá trình ngẫu nhiên: Khái niệm, di động ngẫu nhiên và ứng dụng, biểu diễn phổ, ước lượng phổ. Xích Markov, các quá trình Markov và lý thuyết hàng.
(Biến ngẫu nhiên; Quá trình ngẫu nhiên; Xác suất; ) [Vai trò: Pillai, S. Unnikrishna; ]
DDC: 519.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218160. Handbook of psychological change: Psychotherapy processes & practices for the 21st century/ Ed.: C. R. Snyder, Rick E. Ingram.- New York: Wiley & Sons, 2000.- xvi, 768 p.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 0471241911
    Tóm tắt: Nghiên cứu triển vọng của sự thay đổi liệu pháp tâm lý. Hiệu quả của sự thay đổi liệu pháp tâm lý. Các thành phần của sự thay đổi liệu pháp tâm lý. Các phương pháp điều trị tâm lý. Một số ví dụ tiêu biểu về liệu pháp tâm lý và tương lai của nó trong thế kỷ 21
(Dự báo; Khuynh hướng; Liệu pháp tâm lí; ) [Vai trò: Ingram, Rick E.; Snyder, C. R.; ]
DDC: 616.8900112 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042410. KALOGIROU, SOTERIS A.
    Solar energy engineering: Processes and systems/ Soteris A. Kalogirou.- 2nd ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2014.- xx, 819 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 762-812. - Ind.: p. 813-819
    ISBN: 9780123972705
(Hệ thống; Kĩ thuật; Năng lượng mặt trời; Qui trình; )
DDC: 621.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275032. KORNBERG, JUDITH F.
    China in world politics: Policies, processes, prospects/ Judith F. Kornberg, John R. Faust.- 2nd ed.- London,...: Lynne Rienner, 2004.- ix, 294 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 1588262480(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu những hệ tư tưởng mới trong thế kỷ 21. Những vấn đề về chính trị và hệ tư tưởng của Trung Quốc. Uy lực của Adam Smith bao trùm Karl Marx. Quan hệ quốc tế của Trung Quốc với Nga, Mỹ, Nhật Bản và các nước láng giềng Châu Á. Trung Quốc với các tổ chức quốc tế. Viễn cảnh Trung Quốc trong tương lai.
(Chính trị; Quan hệ quốc tế; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Faust, John R.; ]
DDC: 327.51 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639157. SINGH, RAMESH
    Applied welding engineering: Processes, code, and standards/ Ramesh Singh.- Second edition.- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2016.- 415 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780128041765
    Tóm tắt: The book’s four part treatment starts with a clear and rigorous exposition of the science of metallurgy including but not limited to: Alloys, Physical Metallurgy, Structure of Materials, Non-Ferrous Materials, Mechanical Properties and Testing of Metals and Heal Treatment of Steels. This is followed by applications: Welding Metallurgy & Welding Processes, Nondestructive Testing, and Codes and Standards.
(Metallurgy; Welding; Hàn; Luyện kim; ) |Kỹ thuật hàn; |
DDC: 671.52 /Price: 3289000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645526. KUCERA, JANE
    Reverse osmosis: Industrial processes and applications/ Jane Kucera.- 2nd edition.- Hoboken: Wiley, 2015.- xix, 450 pages: illustrations; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781118639740
    Tóm tắt: This new edition of the bestselling Reverse Osmosis is the most comprehensive and up-to-date coverage of the process of reverse osmosis in industrial applications, a technology that is becoming increasingly more important as more and more companies choose to “go green.” This book covers all of the processes and equipment necessary to design, operate, and troubleshoot reverse osmosis systems, from the fundamental principles of reverse osmosis technology and membranes to the much more advanced engineering principles necessary for designing a reverse osmosis system.
(Industrial water supply; Cung cấp nước công nghiệp; ) |Cung cấp nước; |
DDC: 628.16744 /Price: 3717000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643446. PALMERI, LUCA
    Ecological processes handbook/ Luca Palmeri, Alberto Barausse, Sven Erik Jørgensen.- Boca Raton: CRC Press, 2014.- 386 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781466558472
    Tóm tắt: Ecology is cross-disciplinary field involving many different aspects of science. Written with this in mind, this book introduces ecological processes, ranging from physical processes, to chemical processes and biological processes. It contains all the necessary information on an ecological process: a clear, detailed but not too lengthy definition, some practical examples, the main mathematical models which have been used to describe the process, the key
(Ecology; Sinh thái học; ) [Vai trò: Barause, Alberto; Jorgensen, Aven Erisk; ]
DDC: 577 /Price: 2733000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640391. SHTUB, AVRAHAM.
    Project management: processes, methodologies, and economics/ Avraham Shtub, Jonathan F. Bard, Shlomo Globerson..- 2nd ed..- London: Pearson, 2014.- ii, 597 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9781292039404
    Tóm tắt: 1: Introduction 2: Process Approach to Project Management 3: Life-Cycle Costing 4: Project Screening and Selection 5: Multi-criteria Methods for Evaluation 6: Scope and Organizational Structure of a Project 7: Management of Product, Process, and Support Design 8: Project Scheduling 9: Resource Management 10: Project Budget 11: Project Control 12: Research and Development Projects 13: Computer Support for Project Management 14: Project Termination
(Engineering; Project management; Project management; Project management; Project management; ) |Management; | [Vai trò: Bard, Jonathan F.; Globerson, Shlomo; ]
DDC: 658.404 /Price: 804000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.