![]() Caddie - Cô gái quầy bar ở Sydney/ Catherine Beatrice Edmonds ; Nguyễn Thành Châu dịch.- H.: Văn học, 2015.- 382tr.: hình vẽ; 21cm. ISBN: 9786046955801 (Văn học hiện đại; ) [Ôxtrâylia; ] [Vai trò: Nguyễn Thành Châu; ] DDC: 823.91 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Yêu nữ quầy bar/ Mỹ Nữ Biến Đại Thụ; Lê Đỗ Nga Linh dịch.- H.: Văn học, 2011.- 335tr.; 21cm. {Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; } |Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 59000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() Yêu nữ quầy bar: Tiểu thuyết/ Mỹ Nữ Biến Đại Thụ; Lê Đỗ Nga Linh dịch.- H.: Văn học, 2011.- 335tr; 21cm. ISBN: 126003 (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Lê Đỗ Nga Linh; ] DDC: 895.1 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Nghiệp vụ nhân viên ngành dịch vụ: Nghiệp vụ nhân viên khách sạn; nghiệp vụ nhân viên quầy bar tiệm rượu; nghiệp vụ nhân viên cửa hàng, siêu thị; nhân viên Trung tâm hội nghị; nhân viên Trung tâm thể thao/ Hồng Hà.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005.- 319 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Những tố chất cần thiết của một phục vụ viên. Công tác đào tạo nhân viên của phòng lễ tân khách sạn. Nghiệp vụ của nhân viên phục vụ buồng, bàn, phòng nghỉ, phòng vui chơi.. (Service industries workers; ) |Nhân viên ngành phục vụ; | DDC: 338.7610092 /Price: 31000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Một chỗ ở quầy bar/ Trịnh Nam Trân.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 179 tr.: tranh vẽ; 19 cm. ISBN: 9786043759464 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92214 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |