Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 101.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644675. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage advanced. C1 Level/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2015.- 68 tr.: minh họa; 27 cm.
    Sách ngoài bìa ghi: Ielts score: 6.0-6.5-7.0
    ISBN: 9786045833520
    Tóm tắt: Sách gồm 15 bài học, với nhiều chủ đề đa dạng. Mỗi bài học gồm các bài tập liên quan đến việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chuẩn xác. Hệ thống từ vựng được cung cấp qua bài tập điền từ vào chỗ trống, hoàn thành câu nhằm giúp học viên hiểu rõ về ngữ cảnh sử dụng từ ngữ trong những tình huống giao tiếp cụ thể.
(English language; Vocabulary; Từ vựng; Anh ngữ; ) |Tài liệu luyện Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Study guides; Tài liệu hướng dẫn học tập; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.0076 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644481. The vocabulary files: English usage intermediate. B1 Level/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 67 tr.: minh họa; 27 cm.
    Sách ngoài bìa ghi: Ielts score: 4.0-4.5-5.5
    ISBN: 9786045833506
(English language; Vocabulary; Anh ngữ; Từ vựng; ) |Tài liệu luyện Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Study guides; Tài liệu hướng dẫn học tập; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.0076 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742513. The vocabulary files: English usage, Elementary. Level A1.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833483
(Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; Từ vựng; |
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742514. The vocabulary files: English usage, Pre - Intermediate. Level A2.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833490
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Từ vựng; |
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742515. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage, Intermediate. Level B1/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833506
(Tiếng Anh; ) |Sách đọc thêm; Từ vựng; IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742516. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage, Upper - Intermediate (CEF level B2. Level B2/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833513
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Từ vựng; IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742517. BETSIS, ANDREW
    The Vocabulary files. Level C1/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 68 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833520
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742518. BETSIS, ANDREW
    The Vocabulary files. Level C2/ Andrew Betsis, Sean Haughton.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 67 tr.: hình ảnh; 29 cm.
    ISBN: 9786045833537
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428 /Price: 78000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943522. Tiếng gọi từ vì sao xa= The voices of a distant star/ Nguyên tác: Makoto Shinkai ; Tranh truyện: Mizu Sahara ; Thu Hằng dịch.- H.: Kim Đồng, 2018.- 227tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho lứa tuổi 13+)
    ISBN: 9786042109079
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thu Hằng; Makoto Shinkai; Mizu Sahara; ]
DDC: 895.63 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997189. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files - Advanced: CEFR Level C2 proficiency : including a lot of low-frequency words, used in Academic English context/ Andrew Betsis, Sean Haughton.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh..., 2016.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045856543
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006191. The vocabulary files: English usage : Elementary (CEF level A1).- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 66 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833483
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006192. The vocabulary files: English usage : Pre - Intermediate (CEF level A2).- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833490
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006193. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Intermediate (CEF level B1)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833506
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006194. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Upper - Intermediate (CEF level B2)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833513
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006190. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Advanced (CEF level C1)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833520
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006195. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: CEFR level C2 proficiency : Advanced/ Andrew Betsis, Sean Haughton.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833537
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học881355. RUIZ, DON MIGUEL
    Tiếng nói của tri thức= The voice of knowledge : Làn sương che mờ tâm trí/ Don Miguel Ruiz, Janet Mills ; Phạm Quốc Anh dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 350 tr.; 19 cm.
    ISBN: 9786043446487
    Tóm tắt: Thông qua những câu chuyện để lý giải và đề cập đến những vấn đề trong cuộc sống, hướng chúng ta vượt qua cảm xúc tiêu cực, đưa ra lời khuyên có ý nghĩa, biết từ chối và chấm dứt những suy nghĩ, thái độ tự ti, tiêu cực và nhận ra kiến thức thực sự để sống thật với chính mình
(Cuộc sống; Tôn giáo; Ứng xử; ) {Triết lí Toltec; } |Triết lí Toltec; | [Vai trò: Mills, Janet; Phạm Quốc Anh; ]
DDC: 299.792 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178360. BOOHER, DIANNA
    The voice of authority: 10 communication strategies every leader needs to know/ Dianna Booher.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- vi, 212 p.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 197-202. - Ind.: p. 207-212
    ISBN: 0071486690(alk.paper)
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về truyền thông trong quản lý điều hành. Chỉ ra sự khác nhau giữa thành công và thất bại trong kinh doanh, sự nghịêp và các mối quan hệ. Đưa ra 10 chiến lược truyền thông mà các nhà lãnh đạo cần biết. Hướng dẫn cách trình bày những yếu tố quyết định trong kinh doanh
(Lãnh đạo; Quản lí; Truyền thông; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1388322. Giữ trọn lời thề với Chủ tịch Hồ Chí Minh vĩ đại.- H.: Sự thật, 1970.- 158tr: ch.d.; 19cm.
    Tóm tắt: Một số xã luận viết về công lao của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với dân tộc Việt Nam. Toàn Đảng, toàn quân, toàn dân quyết giữ trọn lời thề làm đúng theo di chúc của Người thể hiện bằng hành động CM hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ mà Đảng và nhà nước giao cho
{Hồ Chí Minh; Việt Nam; hoạt động cách mạng; phong trào yêu nước; } |Hồ Chí Minh; Việt Nam; hoạt động cách mạng; phong trào yêu nước; |
/Price: 0,48đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học938626. ĐINH TOÀN TRUNG
    Tam thập lục kế: Mô hình thiết thực cho mọi tình thế với 120 câu chuyện ứng dụng mưu kế và 40 bài kiểm tra kiến thức/ Đinh Toàn Trung.- H.: Công an nhân dân, 2018.- 471tr.: minh hoạ; 21cm.
    Thư mục: tr. 458-469
    ISBN: 9786047230488
    Tóm tắt: Chia sẻ những kiến thức và phương pháp ứng dụng "tam thập lục kế" nhằm sử dụng ít sức lực và nguồn lực nhất để đạt được hiệu quả cao nhất hoặc trong lúc nguy biến có thể giảm thiểu tối đa các rủi ro và thất thoát nhằm bảo toàn nguồn lực và sức lực cho mình chờ thời cơ thuận lợi khác hành động
(Bí quyết thành công; Cuộc sống; )
DDC: 650.1 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.