974388. WILLIAMS, JOAN C. White working class: Overcoming class cluelessness in America/ Joan C. Williams.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- x,180 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 135-162. - Ind.: p. 163-178 ISBN: 9781633693784 (Chủ nghĩa dân tộc; Giai cấp công nhân; ) [Mỹ; ] DDC: 305.56208909073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041700. Getting work done: Prioritize your work, be more efficient, take control of your time.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 108 p.: tab.; 18 cm.- (20 minute manager series) Bibliogr.: p. 95-101. - Ind.: p. 103-108 ISBN: 9781625275431 (Công việc; Hiệu quả; Quản lí; Thời gian; ) DDC: 650.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073165. TRIBBLE, TY Double your income with network marketing: Create financial security in just minutes a day... without quitting your job/ Ty Tribble.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xi, 179 p.; 22 cm. Ind.: p. 173-179 ISBN: 9781118121979 (Kĩ năng; Tiếp thị; ) DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072861. LATMAN, RICHARD KEITH The good fail: Entrepreneurial lessons from the rise and fall of Microworkz/ Richard Keith Latman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xix, 153 p.; 24 cm.- (For dummies) ISBN: 9781118250716 (Kinh doanh; Quản lí; Thất bại kinh doanh; ) DDC: 658.421 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107892. BERGERON, BRYAN Teardowns: Learn how electronics work by taking them apart/ Bryan Bergeron.- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xxxvi, 312 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 305-312 ISBN: 9780071713344 (Bảo trì; Kĩ thuật; Sửa chữa; Thiết bị; Điện tử học; ) DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
938616. Chung tay đổi thay thế giới: Quản trị học và tâm lý học về teamwork/ Megara.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018.- 479tr.: minh hoạ; 20cm. ISBN: 9786047745586 Tóm tắt: Giúp bạn trả lời những câu hỏi mang tính thiết yếu và quan trọng nhất trong việc xây dựng và làm việc nhóm: Thế nào là một trưởng nhóm tích cực? Làm thế nào để xây dựng lòng tin giữa các thành viên trong nhóm cũng như xác định vai trò của từng thành viên trong nhóm? Một nhóm tốt nhất hoạt động như thế nào? Đồng thời, giúp bạn lựa chọn chiến lược phát triển nhóm phù hợp dựa trên tư duy PMO (Bí quyết thành công; Làm việc nhóm; Quản lí; ) DDC: 658.4022 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997975. SARDER, RUSSELL Building an innovative learning organization: A framework to build a smarter workforce, adapt to change, and drive growth/ Russell Sarder.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxvi, 262 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 225-239. - Ind.: p. 251-262 ISBN: 9781119157458 (Nhân sự; Tổ chức; Xây dựng; ) DDC: 658.3124 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
982777. TRƯƠNG MINH TRÍ Hướng dẫn sử dụng Solidworks/ Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 378tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786049387715 Tóm tắt: Giới thiệu cách vẽ, lắp ráp và tạo chuyển động các chi tiết trong Solidworks qua 15 bài tập như: Vẽ khớp nối cong, vẽ ống dẫn, vẽ ổ cắm điện, vẽ khuôn bông, tách khuôn bông, lắp ráp bánh răng, lắp ráp hỗn hợp... (Bài tập; Mô hình; Thiết kế; Đồ hoạ máy tính; ) {Phần mềm SolidWorks; } |Phần mềm SolidWorks; | [Vai trò: Phạm Quang Huy; ] DDC: 620.00420285 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061669. LAFLEY, A. G. Playing to win: How strategy really works/ A. G. Lafley, Roger L. Martin.- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- 260 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 239-243. - Ind.: p. 245-257 ISBN: 9781422187395 (Kinh doanh; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; Thành công; ) [Vai trò: Martin, Roger L.; ] DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154813. RUSSELL, TRAVIS The IP multimedia subsystem (IMS): Session control and other network operations/ Travis Russell.- New York: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 224 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill communications) Bibliogr.: p. 201-210. - Ind.: p. 211-224 ISBN: 9780071488532 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về phân hệ đa truyền thông IMS. Các tiêu chuẩn và giao thức chuyển mạng có dây và không dây sang IMS. Các tính năng của IMS. Quản lý giao thức SIP, và an ninh mạng... (Giao thức mạng; Quản lí; Truyền thông đa phương tiện; ) DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997977. WEMPEN, FAITHE Microsoft Office 2016 at work for dummies/ Faithe Wempen.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2016.- xi, 452 p.: ill.; 23 cm.- (For dummies) Ind.: p. 431-452 ISBN: 9781119144601 (Chương trình máy tính; Microsoft Office; Phần mềm máy tính; ) DDC: 005.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
976850. Tinh thông toán học: Chinh phục đỉnh cao toán học : Workbook : Sách toán song ngữ : Dành cho trẻ 8-9 tuổi. Q.A/ Lilian Yeo ; Thu Huyền dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 119tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. Tên sách tiếng Anh: Mastering mathematics ISBN: 9786046268697 (Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Thu Huyền; Lilian Yeo; ] DDC: 372.7 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
976851. Tinh thông toán học: Chinh phục đỉnh cao toán học : Workbook : Sách toán song ngữ : Dành cho trẻ 8-9 tuổi. Q.B/ Lilian Yeo ; Thu Huyền dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 187tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. Tên sách tiếng Anh: Mastering mathematics ISBN: 9786046268703 (Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Thu Huyền; Lilian Yeo; ] DDC: 372.7 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975887. Tinh thông toán học: Chinh phục đỉnh cao toán học : Workbook : Sách toán song ngữ : Dành cho trẻ 9-10 tuổi. Q.B/ Lilian Yeo ; Hoàng Trung dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 135tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. Tên sách tiếng Anh: Mastering mathematics ISBN: 9786046268727 (Tiếng Anh; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Hoàng Trung; Lilian Yeo; ] DDC: 372.7 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1432654. HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh chuyên đề nơi làm việc và nghề nghiệp= Workplace and career words/ Hoàng Thanh.- H.: Thanh niên, 2016.- 187 tr: minh họa; 24 cm. ISBN: 9786046434818 Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc hiểu có nội dung liên quan đến chủ đề nơi làm việc và nghề nghiệp với các thuật ngữ chính được cho theo ngữ cảnh. Các bài tập thực hành. (Tiếng Anh; Từ vựng; ) DDC: 428 /Price: 45000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1034505. CAPEL, WILL Business vocabulary in practice: Authentic grammar for the workplace : CEF level: B1-B2/ Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 173 p.: tab.; 28 cm.- (Collins English for business) Ind.: 172-173 ISBN: 9786045817827 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Flockhart, Jamie; Robbins, Sue; ] DDC: 428.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
945290. MCKEE, ANNIE Bí quyết hạnh phúc trong công việc= How to be happy at work : Sức mạnh của mục đích, niềm hy vọng và tình bạn/ Annie McKee ; Lê Anh Tú dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 333tr.; 21cm. ISBN: 9786045879825 Tóm tắt: Cung cấp thông tin và các công cụ để tìm kiếm ý nghĩa, hy vọng và tình bạn trong công việc hàng ngày, chỉ dẫn cho bạn đến hạnh phúc cá nhân và tạo ra môi trường cộng hưởng để những người khác cũng hạnh phúc và thành công. Trình bày một số bài tập suy ngẫm và những lời khuyên thiết thực nhằm cải thiện các mối quan hệ trong công việc (Bí quyết thành công; Công việc; Hạnh phúc; ) [Vai trò: Lê Anh Tú; ] DDC: 650.1 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322837. Protecting the commons: A framework for resource management in the Americas/ Ed.: Joanna Burger, Elinor Ostrom, Richard B. Norgaard....- Washington,DC: Island Press, 2001.- XII, 360p.: M., fig.; 25cm. Bibliogr. in the book .- Ind. ISBN: 1559637374(clothacidfreepaper) Tóm tắt: Khảo cứu về các dạng tài nguyên thiên nhiên chung như bầu khí quyển, nguồn nước, hải sản, lâm sản. Đưa ra các ví dụ từ các tình huống, các giải pháp thực hiện thành công đối với các vấn đề quản lí & gìn giữ môi trường cùng với việc quản lí cộng đồng (Bảo vệ môi trường; Cộng đồng; Quản lí; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Châu Mỹ; ] [Vai trò: Norgaard, Richard B.; Ostrom, Elinor; Policansky, David; ] DDC: 333.7097 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
854591. FERRAZZI, KEITH Thích nghi toàn diện để khác biệtCạnh tranh thành công trong thế giới mới về việc làm = Competing in the new world of work : How radical adaptability separates the best from the rest/ Keith Ferrazzi, Kian Gohar, Noel Weyrich ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 354 tr.: hình vẽ; 21 cm. ISBN: 9786041213388 Tóm tắt: Hướng dẫn bạn cách phát triển những năng lực lãnh đạo cần thiết để giúp bản thân và đội ngũ "thích nghi toàn diện" trong thế giới công việc kết hợp trực tiếp và trực tuyến sau đại dịch. Chỉ ra lộ trình thành công bằng cách: phối hợp bằng hoà nhập, lãnh đạo bằng linh hoạt doanh nghiệp, thúc đẩy tính kiên cường tập thể, chủ động phát triển tầm nhìn, củng cố mô hình kinh doanh cho tương lai, xây dựng đội ngũ lao động, nhấn mạnh mục đích (Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Gohar, Kian; Trần Thị Ngân Tuyến; Weyrich, Noel; ] DDC: 658.406 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
886014. BUCKINGHAM, MARCUS Chín suy nghĩ sai lầm về công việcHướng dẫn thực chiến cho những lãnh đạo có tư duy độc lập = Nine lies about work - A freethinking leader's guide to the real world/ Marcus Buckingham ; Phạm Thị Quế Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 431tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 389-422 ISBN: 9786041156463 Tóm tắt: Phân tích và đưa ra sự thật cốt yếu cho các nhà lãnh đạo nhằm giúp họ thể hiện năng lực cần có để dẫn tới thành công, và chỉ ra 9 suy nghĩ sai lầm liên quan đến công việc qua nhiều câu chuyện thực tế (Công việc; Lãnh đạo; Quản lý; ) [Vai trò: Phạm Thị Quế Anh; ] DDC: 650 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |