Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 317.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642464. Microbial ecology in sustainable agroecosystems/ Edited by Tanya E. Cheeke, David C. Coleman, Diana H. Wall.- Boca Raton: CRC Press, 2013.- xviii, 292 p.: ill.; 26 cm.- (Advances in agroecology)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781439852965
    Tóm tắt: Microbial Ecology in Sustainable Agroecosystems brings together soil ecologists, microbial ecologists, and agroecologists working globally to demonstrate how research in soil ecology can contribute to the long-term sustainability of agricultural systems. The book identifies five key areas of research that can be combined to support and direct sustainable land management practices: agriculture, biodiversity, ecosystem services, integrated soil ecology research, and policy.
(Soil microbial ecology; Sinh thái vi sinh vật đất; ) |Sinh thái học đất; | [Vai trò: Cheeke, Tanya E.; Coleman, David C.; Wall, Diana H.; ]
DDC: 631.46 /Price: 2427000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666323. Stable isotopes in ecology and environmental science/ Edited by Robert Michener, Kate Lajtha.- 2nd ed..- Malden, MA: Blackwell Pub., 2007.- xxvi, 566 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781405126809
    Tóm tắt: This book highlights new and emerging uses of stable isotope analysis in a variety of ecological disciplines. While the use of natural abundance isotopes in ecological research is now relatively standard, new techniques and ways of interpreting patterns are developing rapidly. The second edition of this book provides a thorough, up-to-date examination of these methods of research.
(Stable isotopes in ecological research; Đồng vị ổn định trong nghiên cứu sinh thái; ) |Sinh thái học; | [Vai trò: Lajtha, Kate; Michener, Robert H; ]
DDC: 577.072 /Price: 51.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694221. EVANS, MARK I.
    Pretest obstetrics and gynecology/ Mark I. Evans and Kenneth A. Ginsburg.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2001.- 263 p.; 24 cm.
    ISBN: 0071182128
(Gynecology; Obstetrics; ) |Sản phụ khoa; Examinations, questions, etc; Examinations, questions, etc; | [Vai trò: Ginsburg, Kenneth A.; ]
DDC: 618 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730627. Ecology of marine aquaculture: A workshop on research in aquaculture held in OSORNO, Chile 18th-23rd November 1991/ Edited by Klaus Koop.- Sweden: International Foundation For Science, 1991.- 161 p.; 24 cm.
    ISBN: 918579838
(Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Koop, Klaus; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học840977. Progesterone trong thực hành lâm sàng Sản - Phụ khoa= Clinical obstetrics & Gynaecology/ Gian Carlo Di Renzo, Valentina Tosto, Valentina Tsibizova... ; Sabaratnam Arulkumaran tổng ch.b. ; Dịch: Vương Đình Bảo Anh... ; Cao Ngọc Thành h.đ..- Huế: Đại học Huế, 2022.- 219 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786043371840
    Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu về tác động và cách sử dụng của progesterone trong thực hành chăm sóc sức khoẻ phụ nữ như: dược lực học và tính an toàn của progesterone, sẩy thai, dự phòng sinh non, bảo vệ thần kinh thai nhi - sơ sinh, điều trị xuất huyết tư cung bất thường...
(Sản phụ khoa; Thực hành; ) {Progesterone; } |Progesterone; | [Vai trò: Arulkumaran, Sabaratnam; Cao Ngọc Thành; Devall, Adam J.; Nguyễn Quốc Anh; Phạm Thị Thuỳ Dương; Piette, Paul C. M.; Renzo, Gian Carlo Di; Tosto, Valentina; Tsibizova, Valentina; Vương Đình Bảo Anh; ]
DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477994. Great Basin riparian areas: ecology, management, and restoration/ edited by Jeanne C. Chambers and Jerry R. Miller ; foreword by James A. MacMahon.- Washington, D.C.: Island Press, 2004.- xv, 303 p.: ill., maps; 23cm.
    "Society for Ecological Restoration International."
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1559639873
(Khôi phục lại đất ven sông; Riparian ecology; Riparian restoration; Sinh thái ven sông; ) [Vai trò: Chambers, Jeanne C.; Miller, Jerry R.; ]
DDC: 577.68 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155224. MOLLES, MANUEL C.
    Ecology: Concepts and applications/ Manuel C. Molles.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xx, 604 p.: ill; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 578-587. - Ind.: p. 589-604
    ISBN: 9780073309767
(Khái niệm; Sinh thái học; Ứng dụng; )
DDC: 577 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311312. Ecology and design: Frameworks for learning/ Ed.: Bart R. Johnson, Kristina Hill.- Washington, DC.,...: Island Press, 2002.- xxiii, 530 p.: phot.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 1559638133
    Tóm tắt: Nghiên cứu lý thuyết sinh thái học và thiết kế cảnh quan. Mối liên hệ giữa sinh thái học và quy hoạch thiết kế cảnh quan và sức khoẻ con người. Khoa học sinh thái và thiết kế cảnh quan. Giáo dục các nguyên tắc sinh thái học cho người thiết kế. Những quy định cho sự thay đổi trong thiết kế. Sự hợp tác giữa các nhà thiết kế và các nhà sinh thái học...
(Cảnh quan; Sinh thái học; Thiết kế; ) [Vai trò: Hill, Kristina; Johnson, Bart R.; ]
DDC: 712 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323515. LOGAN, KENNETH A.
    Desert Puma: Evolutionary ecology and conservation of an enduring carnivore/ Kenneth A. Logan, Linda L. Sweanor.- Washington,...: Island Press, 2001.- xxxi,463 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book - Ind.
    ISBN: 1559638672
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự phát triển của loài báo sư tử. Sự phân loại và đặc điểm môi trường sống. Nghiên cứu số lượng báo sư tử ở bang New Mexico, Hoa Kỳ. Đặc điểm giới tính, tuổi, quá trình sinh sản, tỷ lệ tử vong và quá trình chọn lọc tự nhiên. Sự độc lập của con cái báo sư tử. Cách ứng xử và tổ chức xã hội của loài báo sư tử. Quan hệ với con mồi. Bảo tồn và quản lý báo sư tử hoang dã.
(Động vật; ) [Bang New Mexico; Mỹ; ] {Báo sư tử; } |Báo sư tử; | [Vai trò: Sweanor, Linda L.; ]
DDC: 599.75 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477650. Whitebark pine communities: ecology and restoration/ edited by Diana F. Tomback, Stephen F. Arno, Robert E. Keane.- Washington, DC: Island Press, 2001.- xv, 440 p.: ill., maps; 23cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1559637188(pbk.alk.paper)
(Hệ sinh thái; Restoration ecology; Thông vỏ trắng; Whitebark pine; ) [Vai trò: Arno, Stephen F.; Keane, Robert E.; Tomback, Diana F.; ]
DDC: 585/.2 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1435874. Sinh thái thảm thực vật= Vegetation ecology/ Trần Đình Lý chủ biên, Trần Thế Bách, Bùi Thu Hà, Nguyễn Hùng Mạnh.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019.- 189 tr.: minh họa; 24 cm.- (Bộ Sách Đại học và Sau Đại học)
    ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
    Thư mục: tr. 171 - 178
    ISBN: 9786049139109
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về một số vấn đề sinh thái học, thảm thực vật, phân loại thảm thực vật Việt Nam…
(Sinh thái học; Thảm thực vật; ) [Vai trò: Bùi Thu Hà; Nguyễn Hùng Mạnh; Trần Thế Bách; Trần Đình Lý; ]
DDC: 581.7 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122435. Cork oak woodlands on the edge: Ecology, adaptive management, and restoration/ Ed.: James Aronson, João S. Pereira, Juli G. Pausas.- Washington, DC: Island Press, 2009.- xvii, 315 p.: fig., phot.; 23 cm.- (The science and practice of ecological restoration)
    Ind.: p. 301-315
    ISBN: 9781597264785
(Bảo tồn; Tài nguyên sinh học; ) [Vai trò: Aronson, James; Pausas, Juli G.; Pereira, João S.; ]
DDC: 639.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1267574. Responsible growth for the new millennium: Integrating society, ecology, and the economy.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XIII, 176p.; 23cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0821359126
    Tóm tắt: Phân tích sư phát triển nông nghiệp và phát triển nông thôn ở các nước ngèo. các chính sách về thương mại, nguồn nước, cung cấp nước, môi trường, xã hội, lâm nghiệp,... và mục tiêu duy trì phát triển đất nước đối với sự tăng trưởng củ xã hội
(Kinh tế; Môi trường; Xã hội học; ) [Nước chậm phát triển; ]
DDC: 362.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311513. HERSHKOWITZ, ALLEN
    Bronx ecology: Blueprint for a new enviromentalism/ Allen Hershkowitz.- Washington,...: Island, 2002.- xv, 281 p.: phot., m.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 1559638648
    Tóm tắt: Giới thiệu về công ty sản xuất giấy thải Bronx - một công ty đóng vai trò lớn trong việc bản vệ môi trường sinh thái khu vực Nam Bronx (New York). Mô tả các khía cạnh kỹ thuật, kinh tế và các kế hoạch phát triển dự án của công ty.
(Bảo vệ môi trường; Công nghiệp; Giấy; ) [Mỹ; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310626. MOLLES, MANUEL C.
    Ecology: Concepts and applications/ Manuel C. Molles.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XVIII, 585p.: ill; 28cm.
    Bibliogr. : p. 559-570.- Ind
    ISBN: 007029416X
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm về sinh thái, về lịch sử tự nhiên, mối quan hệ với nhiệt độ, năng lượng, dinh dưỡng, xã hội, di truyền & lựa chọn tự nhiên, phân bố , động lực & tăng trưởng dân số, cộng đồng & hệ sinh thái, sinh thái qui mô lớn
(Dân số; Hệ sinh thái; Phân bố; Sinh thái học; Tự nhiên; )
DDC: 577 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1327355. BOLEN, ERIC G.
    Wildlife ecology and management/ Eric G. Bolen, William L. Robinson.- New Jersey: Prentice Hall, 1995.- 620tr; 25cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0023119519
    Tóm tắt: Nghiên cứu về môi trường sinh thái; Thói quen, thức ăn, nơi sinh sống, bệnh tật... của thú nuôi, thú dữ và vấn đề quản lý các động vật đó
{Sinh thái học; quản lý; động vật hoang dã; } |Sinh thái học; quản lý; động vật hoang dã; | [Vai trò: Robinson, William L.; ]
DDC: 639.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350578. WOOTTON, ROBERT J.
    Ecology of Teleost fishes/ Robert J. Wootton.- London: Chapman and Hall, 1990.- xii,404tr; 23cm.- (Fish and fisheries series ; 1)
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    ISBN: 0412317206
    Tóm tắt: Môi trường và điều kiện riêng biệt của loài cá Teleost; cách nuôi dưỡng; sự tăng trưởng, khả năng sinh sản và các vấn đề khác
{Sinh thái; cá Teleost; nuôi cá; } |Sinh thái; cá Teleost; nuôi cá; |
DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072869. STILING, PETER
    Ecology: Global insights & investigations/ Peter Stiling.- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxi, 579 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A11. - Bibliogr.: p. R1-R12. - Ind.: p. I1-I20
    ISBN: 9780073532479
(Sinh thái học; )
DDC: 577 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155196. FESTA-BIANCHET, MARCO
    Mountain goats: Ecology, behavior, and conservation of an alpine ungulate/ Marco Festa-Bianchet, Steeve D. Côté.- Washington, DC: Island Press, 2008.- 265 p.: ill.; 23 cm.
    App.: p. 231-233. - Bibliogr.: p. 235-255 . - Ind.: p. 257-265
    ISBN: 9781597261715
(Bảo tồn; Dê núi; Sinh thái học; ) [Vai trò: Côté, Steeve D.; ]
DDC: 639.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238766. CEDARS, MARCELLE I.
    Infertility: Practical pathways in obstetrics and gynecology/ Marcelle I. Cedars.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xviii, 537 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0071399313
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự rụng trứng của phụ nữ. Chức năng của vòi trứng, dạ con. Vô sinh ở nam giới. Các điều kiện phổ biến và ảnh hưởng của chúng đến chức năng sinh sản. Yếu tố môi trường và tâm lý trong vô sinh. Quản lý và kích thích sự rụng trứng của phụ nữ. Phẫu thuật điều trị vô sinh. Công nghệ hỗ trợ sinh sản...
(Chẩn đoán; Nam giới; Phụ nữ; Vô sinh; Điều trị; )
DDC: 618.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.