![]() Organizational behavior/ Robert Kreitner, Angelo Kinicki.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxix, 710, [105] p.: fig., phot.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072535326 Tóm tắt: Nghiên cứu hành vi tổ chức của mỗi cá nhân. Những vấn đề về hành vi cá nhân. Những hành vi cá nhân đối với nhóm, giải quyết vấn đề xã hội. Xử lí vấn đề cá nhân trong tiến trình phát triển xã hội; Thời đại công nghệ thông tin (Cá nhân; Hành vi; Tổ chức; ) [Vai trò: Kinicki, Angelo; ] DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Aligning strategy and sales: The choices, systems, and behaviors that drive effective selling/ Frank V. Cespedes.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 313 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 267-289. - Ind.: p. 291-309 ISBN: 9781422196052 (Bán hàng; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) DDC: 658.8101 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Introduction to psychology: gateways to mind and behavior/ Dennis Coon, John O. Mitterer.- 11th ed.- Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2007.- xxxi, 700, [79] p.: ill.; 28 cm..- (International student ed.) p. R1-R38 ISBN: 0495318663 (Sách giáo khoa; Tâm lý học; ) [Vai trò: Mitterer, John O.; ] DDC: 150 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Sampling and statistical methods for behavioral ecologists/ Jonathan Bart, Michael A. Fligner, William I. Notz.- Cambridge: Cambridge University Press, 1998.- xii, 330 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 320-327) and index ISBN: 052145705X Tóm tắt: This book describes the sampling and statistical methods used most often by behavioral ecologists and field biologists.The first section reviews important issues such as defining the statistical population and the sampling plan when using nonrandom methods for sample selection, bias, interpretation of statistical tests, confidence intervals, and multiple comparisons. After a detailed discussion of sampling methods and multiple regression, subsequent chapters discuss specialized problems such as pseudoreplication, and their solutions. (Animal behavior; Sampling (Statistics); Hoạt động của động vật; Thống kê lấy mẫu; ) |Hoạt động của động vật; Thích nghi của động vật; Động vật; Statistical methods; Phương pháp thống kê; | [Vai trò: Fligner, Michael A.; Notz, William; ] DDC: 590.15 /Price: 74.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Laddering: Unlocking the potential of consumer behavior/ Eric V. Holtzclaw.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 208 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 203-208 ISBN: 9781118566121 (Hành vi tiêu dùng; Kinh doanh; ) DDC: 658.8342 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Organizational behavior: Essentials/ Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxi, 365 p.: ill.; 25 cm. Ind.: p. 343-363 ISBN: 9780073255620 (Xã hội học; ) {Hành vi tổ chức; } |Hành vi tổ chức; | [Vai trò: Glinow, Mary Ann Von; ] DDC: 302.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Global dexterity: How to adapt your behavior across cultures without losing yourself in the process/ Andy Molinsky.- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- xxii, 200 p.: fig.; 22 cm. Ind.: p. 187-198 ISBN: 9781422187272 (Nghi thức; Văn hoá doanh nghiệp; ) DDC: 395.52 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Drugs, society, and human behavior/ Carl L. Hart, Charles Ksir.- 14th ed..- New York...: McGraw-Hill, 2011.- xviii, 473 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 457-473 ISBN: 9780073380902 (Hành vi con người; Lạm dụng chất gây nghiện; Xã hội học; ) [Vai trò: Ksir, Charles; ] DDC: 362.29 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Animal behavior: An evolutionary approach/ John Alcock.- 9th ed..- Sunderland: Sinauer Associates, 2009.- xvi, 606 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 553-589. - Ind.: p. 593-606 ISBN: 9780878932252 (Hành vi; Động vật; ) DDC: 591.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Drugs, society, and human behavior/ Carl Hart, Charles Ksir, Oakley Ray.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- xx, 482 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 467-482 ISBN: 9780073380797 (Kiểm soát; Lạm dụng thuốc; Ma tuý; Phòng ngừa; Thuốc phiện; ) [Vai trò: Ksir, Charles; Ray, Oakley Stern; ] DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Methods in behavioral research/ Paul C. Cozby.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xv, 410 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 386-396. - Ind.: p. 399-410 ISBN: 0073531812(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Tổng quan về hướng tiếp cận khoa học để tìm hiểu và phân biệt giữa nghiên cứu khoa học và nghiên cứu ứng dụng. Nguồn gốc của các ý tưởng nghiên cứu và tầm quan trọng của việc nghiên cứu tại thư viện. Đạo đức như một cách ứng xử, hành vi và những vấn đề nghiên cứu của nó. Kiểm nghiệm các biến thái tâm lý và phân biệt giữa phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và phi thực nghiệm trong việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các khả năng biến thái của tâm lý. Phương pháp thiết kế và tiến hành các thực nghiệm và một số phương pháp nghiên cứu như điều tra, phỏng vấn, thống kê... (Khoa học xã hội; Nghiên cứu; Tâm lí học; ) DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Organizational behavior/ Robert Kreitner, Angelo Kinicki.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxiv, 614 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. E1-E71. - Ind.: p. I1-I20 ISBN: 9780073128924 (Hành vi; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Kinicki, Angelo; ] DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Organizational behavior/ Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2005.- xxxii, 688 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780072976861 Tóm tắt: Giới thiệu chung về hành vi trong tổ chức. Hành vi cá nhân, giá trị và nhân cách; cảm xúc nơi công sở và khuynh hướng phát triển; những công việc liên quan tới stress và phương pháp quản lý chúng; nền tảng và quá trình phát triển các đội. Quyền lực và những ảnh hưởng của nó nơi làm việc; những xung đột và đàm phán nơi công sở;.. (Hành vi; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Von Glinow, Mary Ann; ] DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Investing psychology: The effects of behavioral finance on investment choice and bias/ Tim Richards.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xv, 240 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley finance series) Ind.: p. 231-240 ISBN: 9781118722190 (Tài chính; Tâm lí học; Đầu tư; ) DDC: 332.6019 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Essentials of statistics for the behavioral sciences/ Susan A. Nolan, Thomas E. Heinzen.- New York: Worth Publishers, 2011.- xix, 440 p.: ill.; 26 cm. App.: p. A1-F2. - Bibliogr.: p. R1-R5. - Ind.: p. I1-I7 ISBN: 9781429223263 (Hành vi học; Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; ) [Vai trò: Heinzen, Thomas E.; ] DDC: 310 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Organizational behavior: key concepts, skills & best practices/ Angelo Kinicki, Robert Kreitner.- 2nd ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxviii, 460 p: ill, (some col); 26cm. The disk is at Multimedia Room (DSI 349) Includes bibliographical references (p. 414-443) and indexes ISBN: 007282932X(alk.paper) (Nhân sự; Organizational behavior; Quản lí; ) [Vai trò: Kreitner, Robert; ] DDC: 658.3 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0471220361(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu bách khoa thư về tâm lý học và khoa học hành vi. (Hành vi học; Tâm lí học; ) [Vai trò: Craighead, W. Edward.; Nemeroff, Charles B.; ] DDC: 150.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Behavioral statistics in action/ Mark Vernoy, Diana Kyle.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- XVI, 527p.: fig.; 24cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 0767422759(alk.paper) Tóm tắt: Gồm những bài học về phân tích khoa học hành vi bằng phương pháp toán học thống kê theo sắp xếp: điều tra, trả lời câu hỏi, đọc, viết, liệt kê và kỹ năng bình luận (Thống kê; Tâm lí học; ) {Khoa học hành vi; } |Khoa học hành vi; | [Vai trò: Kyle, Diana; ] DDC: 519.502415 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Drugs, society, and human behavior/ Oakley Ray, Charles Ksir.- 9th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- X, 528p.: fig., phot.; 23cm. Ind. ISBN: 0072319631(alk.paper) Tóm tắt: Phân tích tình trạng sử dụng ma tuý trong một xã hội hiện đại. Đưa ra quá trình hoạt động cuả ma tuý và chất kích thích có nồng độ cồn đối với cơ thể con người. Một số chất kích thích thướng gặp như: Thuốc lá, các chất cafê in, thuốc phiện... và những phương pháp nhằm hạn chế sự sử dụng và lạm dụng các chất kích thích này (Lạm dụng thuốc; Ma tuý; Sử dụng; Xã hội học; ) {Chất kích thích; } |Chất kích thích; | [Vai trò: Ksir, Charles; ] DDC: 362.29 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ind.: p. 479-487 ISBN: 9780128009512 (Sinh lí học; Stress; Tâm lí học; ) [Vai trò: Dantzer, R.; G. Fink; Kloet, E.R. de; McCarty, R.; McEwen, B.S.; ] DDC: 616.98 /Nguồn thư mục: [NLV]. |