![]() Từ điển công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt= Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 1438tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 1436-1437. - Thư mục: tr. 1438 ISBN: 9786046705864 Tóm tắt: Gồm khoảng 80000 thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt được sắp xếp theo vần chữ cái (Công nghệ cơ khí; Công nghệ luyện kim; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Lê Chí Cương; ] DDC: 621.803 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045869666 Tóm tắt: Giới thiệu 6000 từ, cụm từ bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ (Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 413 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển thành ngữ Anh - Việt= Dictionary of English - Vietnamese idioms/ B.s.: Trịnh Thu Hương, Trung Dũng.- H.: Phụ nữ, 2017.- 1279tr.; 24cm. ISBN: 9786045639368 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt, giải nghĩa 20.000 thành ngữ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trung Dũng; ] DDC: 423.95922 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045833636 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 423 /Price: 348000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam= Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết.- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý.- H.: Giáo dục, 2014.- 1455tr.: ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 1452-1455 ISBN: 978604002440 Tóm tắt: Giới thiệu 5000 địa danh di tích lịch sử văn hoá, di chỉ khảo cổ, các thắng cảnh nổi tiếng và các làng nghề của Việt Nam (Lịch sử; Văn hoá; Địa danh; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Thiết; Nguyễn Thành Chương; ] DDC: 959.7003 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Oxford collocations dictionary: For students of English/ Ed.: Colin McIntosh, Ben Francis, Richard Poole.- 2nd ed..- Oxford: Oxford University Press, 2009.- xii, 963 p.; 24 cm. ISBN: 9780194325387 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Francis, Ben; Poole, Richard; ] DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9780194752008 (Tiếng Anh; Từ trái nghĩa; Từ đồng nghĩa; ) [Vai trò: Bradbery, Jennifer; Lea, Diana; Poole, Richard; Warren, Helen; ] DDC: 423.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển Anh Việt= English - Vietnamese dictionary/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân.- H.: Hồng Đức, 2022.- 1030tr.; 17 cm. ISBN: 9786043619539 Tóm tắt: Gồm 70000 từ vựng và cụm từ Anh - Việt được giải thích cụ thể gồm nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Ninh Hùng; Trần Văn Huân; ] DDC: 423.95922 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786043299069 (Từ điển hình ảnh; Động vật; ) [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 495.922317 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045693612 (Cơ thể; Từ điển hình ảnh; ) [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 495.922317 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển toán học song ngữ= Math dictionary for kids : 7-15 tuổi/ Theresa R. Fritzgerald ; Vũ Thị Hương dịch.- H.: Lao động Xã hội ; Công ty Đầu tư và Phát triển Giáo dục Quốc, 2019.- 263tr.: minh hoạ; 24cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046537960 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Toán học; ) [Vai trò: Vũ Thị Hương; ] DDC: 510.3 /Price: 259000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049573309 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có tranh minh hoạ giúp bé khám phá và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như nhận biết về bảng chữ cái, màu sắc, đồ dùng hàng ngày, động vật, hình dạng... (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Tịnh Lâm; ] DDC: 423.95922 /Price: 117000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046262374 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt, giải nghĩa 350.000 đầu mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046270263 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt dành cho học sinh, giải nghĩa 200.000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển song ngữ Anh - Việt= Oxford advanced learner's dictionary of current English/ A. S. Hornby ; Joanna Turnbull ch.b. ; Đinh Hiền dịch thuật ; H.đ.: Trần Mạnh Quang, Fulbright.- Ấn bản lần thứ 8.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014.- 1882tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786041055421 Tóm tắt: Giải nghĩa các mục từ Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Fulbright; Trần Mạnh Quang; Turnbull, Joanna; Đinh Hiền; ] DDC: 423.95922 /Price: 480000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển triết học Hegel: A Hegel dictionary/ Michael Inwood ; Bùi Văn Nam Sơn (Chủ trương và hiệu đính).- Hà Nội: Nxb. Tri Thức, 2015.- 587 tr.; 24 cm.- (Từ điển triết học Tây Phương) ISBN: 9786049432392 Tóm tắt: Nội dung tập trung vào khoảng 100 thuật ngữ then chốt của triết học Hegel, giải thích và trình bày cặn kẽ từ nguồn gốc từ nguyên cho đến tiến trình phát triển của chúng. Giới thiệu những tư tưởng khó khăn, phức tạp của Hegel - triết gia đỉnh cao của triết học cổ điển Đức - một cách vừa sáng sủa, vừa chặt chẽ, chuẩn xác, đáp ứng yêu cầu rất cao về học thuật. (Philosophy; Triết học; ) |Triết học Đức; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; ] DDC: 193 /Price: 275000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2014 ISBN: 9786045825235 |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa CD; Đối thoại; | DDC: 428 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() ISBN: 0198645333 Tóm tắt: This dictionary is based on real evidence and offers maximum guidance and help (French language; ) |Từ điển Pháp - Anh; Dictionaries, english; | [Vai trò: Corréard, Marie-Hélène; ] DDC: 443 /Price: 363000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Sách in lại tại Việt Nam ISBN: 0070268886 Tóm tắt: The book covers 22.500 definitions, 2.000 illustrations, and a greatly enhanced page design about architecture and construction (Technology; ) |Thuật ngữ kiến trúc; Thuật ngữ xây dựng; Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; | [Vai trò: Harris, Cyril M.; ] DDC: 603 /Price: 92000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() My first picture dictionary/ Trung Võ..- Hà Nội: Hồng Đức, 2018.- 188 tr.: Minh họa; 27 cm.- (Từ điển tiếng Anh bằng tranh) ISBN: 9786048915223 (Tiếng Anh; ) |Mẫu giáo; Sách giáo khoa; | DDC: 372.21 /Price: 184000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |