Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3222.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973972. HBR guide to performance management.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- ix, 244 p.: tab.; 23 cm.- (Harvard business review guides)
    Bibliogr.: p. 229-236. - Ind.: p. 237-244
    ISBN: 9781633692787
(Hiệu suất; Quản lí nhân sự; Đánh giá; )
DDC: 658.3128 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học876313. NGUYỄN PHƯƠNG MAI
    Quản trị liên văn hoá: Với đóng góp của ngành khoa học não bộ= Cross-cultural management: With insights from brain science/ Nguyễn Phương Mai ; Lê Hồng Vân dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 630 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    ISBN: 9786043313871
    Tóm tắt: Những nghiên cứu về quản lí nhân sự trong sự vận dụng quản trị liên văn hoá: toàn cầu hoá - nguồn gốc tiến hoá và phiên bản đương đại của toàn cầu hoá; những động lực dẫn đến sự đa dạng văn hoá; cây văn hoá - tiến hoá và thực tiễn; sự năng động của văn hoá; nỗi sợ và quản trị liên văn hoá...
(Quản lí nhân sự; Tương tác văn hoá; ) [Vai trò: Lê Hồng Vân; ]
DDC: 658.3008 /Price: 369000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122629. EISENHARDT, KATHLEEN M.
    How management teams can have a good fight/ Kathleen M. Eisenhardt, Jean L. Kahwajy, L.J. Bourgeois III.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- v, 55 p.; 17 cm.- (Harvard business review classics)
    ISBN: 9781422179765
(Nhóm làm việc; Quản lí; ) {Xung đột cá nhân; } |Xung đột cá nhân; | [Vai trò: Bourgeois, L. J.; Kahwajy, Jean L.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179912. CRAWFORD, MERLE
    New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072961449(alk.paper)
    Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm
(Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297884. BERGERON, BRYAN
    Essentials of knowledge management/ Bryan Bergeron.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XV, 208 p.: fig.; 23 cm.- (Essentials series)
    Bibliogr. p. 191-192 . - Ind.
    ISBN: 0471281131
    Tóm tắt: Những khái niệm, thuật ngữ và thực tế của quản lý tri thức., tổ chức quản lý tri thức.. Mối quan hệ giữa quản lý tri thức từ những người làm công trong tổ chức. Chu trình, vai trò của quá trình quản lý tri thức. Những đóng góp của công nghệ trong sáng kiến quản lý tri thức. Giá trị kinh tế của quản lý tri thức đối với tri thức của công nhân, nhà quản lý, khách hàng. Tương lai của quản lý tri thức.
(Quản lí; Tri thức; )
DDC: 658.4/038 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019922. PILOT, JAYNE
    Driving sustainability to business success: The DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, 2015.- xv, 350 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley corporate F&A series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 329-350
    ISBN: 9781118356937
(Quản lí; Thành công; Trách nhiệm xã hội; Điều hành; )
DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274375. BURNETT, STEVE
    RSA security's official guide to cryptography: : Keller graduate School of management of Devry University Edition/ Steve Burnett, Stephen Paine.- New York,...: McGrawHill. Osborn, 2004.- xxi, 501 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072254947
    Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ năng bảo mật thông tin bằng mật mã giúp bạn giảm rủi ro của an toàn thông tin khỏi sự vi phạm và tấn công của Hacker.
(An toàn; Cơ sở dữ liệu; Mật mã; Mật mã thông tin; ) [Vai trò: Paine, Stephen; ]
DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322837. Protecting the commons: A framework for resource management in the Americas/ Ed.: Joanna Burger, Elinor Ostrom, Richard B. Norgaard....- Washington,DC: Island Press, 2001.- XII, 360p.: M., fig.; 25cm.
    Bibliogr. in the book .- Ind.
    ISBN: 1559637374(clothacidfreepaper)
    Tóm tắt: Khảo cứu về các dạng tài nguyên thiên nhiên chung như bầu khí quyển, nguồn nước, hải sản, lâm sản. Đưa ra các ví dụ từ các tình huống, các giải pháp thực hiện thành công đối với các vấn đề quản lí & gìn giữ môi trường cùng với việc quản lí cộng đồng
(Bảo vệ môi trường; Cộng đồng; Quản lí; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Châu Mỹ; ] [Vai trò: Norgaard, Richard B.; Ostrom, Elinor; Policansky, David; ]
DDC: 333.7097 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218183. Fishing grounds: Defining a new era for American fisheries management/ Susan Hanna, Heather Blough, Richard Allen, ....- Washington, DC: Island Press, 2000.- xiii, 241 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 1559638044
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về nghề cá. Tìm hiểu lịch sử phát triển quản lý nghề cá từ những năm 1950 đến 1990. Đánh giá và quản lý một số sản phẩm nghề cá, làm chủ nguồn cá, sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý nghề cá,.. cùng một số định hướng trong tương lai,..
(Nghề cá; Quản lí; ) [Vai trò: Allen, Richard; Blough, Heather; Hanna, Susan; Iudicello, Suzanne; Matlock, Gary; McCay, Bonnie; ]
DDC: 333.950973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998466. COOK, SARAH
    Xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng: Tạo sự tin cậy thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng= Complaint management excellence: Creating customer loyalty through service recovery/ Sarah Cook ; Huỳnh Văn Thanh dịch.- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 213tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Kinh tế - Quản trị)
    Phụ lục: tr. 205-213
    ISBN: 9786049445026
    Tóm tắt: Giới thiệu một số lời khuyên thực tế và các kỹ năng xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng, nâng cấp hiệu quả phục vụ khách hàng và tạo văn hoá hoan nghênh khiếu nại trong tổ chức của mình, nhằm cải thiện triển vọng lâu dài của công ty và thúc đẩy tinh thần làm việc lấy khách hàng làm trung tâm của nhân viên
(Khiếu nại; Khách hàng; Xử lí; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Thanh; ]
DDC: 658.812 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297870. The portable MBA in Project management/ Ed.: Eric Verzuh.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XX, 436p.; 28cm.- (The portable MBA series)
    Ind.
    ISBN: 0471268992
    Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc, chiến lược mới và cách áp dụng phương pháp quản lý dự án. Vai trò của quản lý dự án mang lại sức mạnh kinh doanh ; Những nguyên tắc quản lý dự án theo các chuyên gia đề xuất ; Ý kiến của các chuyên gia về đội quản lý dự án ; Bàn về việc quản lý các cơ quan tổ chức theo cách quản lý dự án.
(Dự án; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Verzuh, Eric; ]
DDC: 658.404 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611674. KOTLER, PHILIP
    Marketing management/ Philip Kotler.- 11th ed.- America: Prentice Hall, 2003.- 736 p: ill.; 26 cm..
    Includes bibliographical reference and indexes
    ISBN: 0130336297(alk.paper)
(Marketing - management; Quản lý tiếp thị; )
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638284. BRIGHAM, EUGENE F.
    Quản trị tài chính: Essentials of financial management/ Eugene F. Brigham, Joel F. Houston ; Nguyễn Thị Cành (Chủ biên dịch).- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 983 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786049510045
    Tóm tắt: Tập sách sẽ giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt các quy luật trong dòng chảy tài chính – ngân hàng, có kiến thức tốt về hoạt động tài chính là yếu tố quyết định cho sự thành công trong kinh doanh. Sách còn có nội dung rất phù hợp với các bạn sinh viên, các thầy cô giáo chuyên ngành tài chính ngân hàng trong các trường Đại Học..
(Finance; Tài chính; ) |Quản trị tài chính; Management; Quản trị; | [Vai trò: Houston,Joel F.; Nguyễn, Thị Cành; ]
DDC: 658.15 /Price: 270000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136543. Addressing China’s water scarcity : recommendations for selected water resource management issues/ Jian Xie, Andres Liebenthal, Jeremy J. Warford....- Washington, DC: World Bank, 2009.- xxxiii, 160 p.: ill; 27 cm.
    App.: p. 145-146. - Bibliogr.: p. 147-152. - Ind.: p. 153-160
    ISBN: 9780821376454
    Tóm tắt: Phân tích thực trạng khan hiếm nước và quản lý tài nguyên nước của chính phủ Trung Quốc. Sự khan hiếm nước nước nguồn ở Trung Quốc. Các chính sách và kế hoạch quản lý nguồn nước của chính phủ Trung Quốc. Thị trường nước và quyền sử dụng các nguồn nước. Các chính sách bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên và nước nguồn. Kiểm soát ô nhiễm nước và các thảm hoạ do ô nhiễm nguồn nước
(Nước nguồn; Quản lí; Ô nhiễm; ) [Trung Quốc; ] {Tài nguyên nước; } |Tài nguyên nước; | [Vai trò: Dixon, John A.; Liebenthal, Andres; Manchuan Wang; Shiji Gao; Warford, Jeremy J.; ]
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274615. Parts selection and management/ Ed.: Michael G. Pecht.- Hoboken: Wiley & Sons, 2004.- xxviii, 321 p.: phot.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 0471476056
    Tóm tắt: Trình bày những thông tin và hướng dẫn quy trình lựa chọn và quản lý tjiết bị điện tử. Đưa ra những đánh giá rủi ro, quyết định và các hoạt động quản lý. Cung cấp những giải pháp cho phép sự linh hoạt, đổi mới và sáng tạo trong phát triển sản phẩm đảm bảo những rủi ro liên quan đến thiết bị sử dụng có thể chấp nhận được.
(Công ti; Kinh tế; Quản lí; Sản phẩm; Thiết bị điện tử; ) [Vai trò: Pecht, Michael G.; ]
DDC: 621.381068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292169. Quality management of hot mix asphalt/ Ed. Dale S. Decker.- Philadelphia: ASTM, 1996.- 141tr.; 22cm.- (STP 1299)
    Thư mục trong chính văn
    ISBN: 0803120249
    Tóm tắt: Tổng quan về ngành công nghiệp sản xuất nhựa đường và vấn đề quản lí chất lượng nhựa đường đối với các loại mặt đường. Đánh giá và sửa chữa các chi tiết kĩ thuật và quản lí đặc tính thể tích của nhựa đường. Đồ án và bổ sung hệ thống quản lí chất lượng mặt đường.
(Chất lượng; Nhựa đường; Quản lí; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637705. CORONEL, CARLOS
    Database systems: Design, implementation, and management/ Carlos Coronel, Steven Morris..- 13th ed..- Boston: Cengage Learning, 2019.- xxv, 802 p.: ill. (some col.); 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9789814834247
    Tóm tắt: Provide a balanced approach to databases as the market-leading, emphasizes the knowledge and skills necessary for success and makes databases accessible without overwhelming students. Readers gain a solid foundation in database design and implementation as diagrams, illustrations, and tables clarify in-depth coverage of database design. Students learn how successful database implementation involves designing databases to fit within a larger strategic data environment. Revised coverage of SQL introduces more examples and simpler explanations that focus on areas most important for a database career -- making supplementary SQL materials unnecessary.
(Database design; Thiết kế cơ sở dữ liệu; ) |Quản lý cơ sở dữ liệu; | [Vai trò: Morris, Steven; ]
DDC: 005.74 /Price: 1836000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729731. Ecologically based integrated pest management/ Edited by O. Koul, G. W. Cuperus.- Wallingford: CABI, 2007.- xxii, 462 p.: ill, charts, photos; 25 cm.
    ISBN: 9781845930646
    Tóm tắt: This book presents a series of review chapters on ecologically-based IPM. Topics covered range from the ecological effects of chemical control practices to the ecology of predator-prey and parasitoid-host systems.
(Agricultural pests; Insect pests; Plants, Protection of.; ) |IPM; Quản lý dịch hại tổng hợp; Integrated control; Environmental aspects; Control; Environmental aspects.; | [Vai trò: Cuperus, G. W.; Koul, O.; ]
DDC: 632.9 /Price: 6628000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735310. BENTON, W. C.
    Purchsing and supply management/ W. C. Benton, Jr..- New York: McGraw - Hill, 2007.- xxi, 472 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780073525143
    Tóm tắt: The material in this book is intended as an introduction to the field of purchasing and supply management. It is suitable for both undergraduate student.The field of purchasing has continued to dramatically develop and improve over the years. This book is based on more than 25 years of practice, teaching, research, and consulting experience.This book is different from other purchasing textbooks in that if focuses on analysis-driven purchasing practice.
(Business logistics; Hậu cần kinh doanh; ) |Công việc kinh doanh; |
DDC: 658.7 /Price: 119.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718348. Management techniques for elasmobranch fisheries/ Edited by John A. Misick and Ramón Bonfil.- Rome: FAO, 2005.- 251 p.; 27 cm.- (FAO fisheries technical paper; No.474)
    ISBN: 9251054037
    Tóm tắt: This publication describes the scientific principles and techniques used for resource management of elasmobranch fisheries with emphasis on the particular context of elasmobranchs. The management characteristics of these fishes are described - their common bycatch character and their biological constraints on productivity (low growth rate, late maturity and low fecundity). Stock assessment of elasmobranchs is described in the context of management objectives in a wide management context. Special attention is given to accurate species identification given the prevalent aggregating of landings data across species, genera and often families in this group. Techniques and experiences for tagging elasmobranchs for population estimation are described as well as methods of genetic techniques for stock identification.
(Marine fishes; Salt fishes; ) |Nuôi trồng hải sản; |
DDC: 639.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.