Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 668.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447734. GOULD, JOHN A.
    The politics of privatization: wealth and power in postcommunist Europe/ John A. Gould.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Publishers, 2011.- viii, 247 p.; 23 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781588267832(pbalk.paper)
(Post-communism; Post-communism; Privatization; Privatization; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; ]
DDC: 338.43 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042596. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; )
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108011. O'NEIL, PATRICK H.
    Cases in comparative politics/ Patrick H. O'Neil, Karl Fields, Don Share.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Co., 2010.- xxi, 595 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 569-596
    ISBN: 9780393933772
(Chính trị; Chính trị học; ) {Chính quyền so sánh; } |Chính quyền so sánh; | [Vai trò: Fields, Karl; Share, Don; ]
DDC: 320.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211662. O’BRIEN, DAVID M.
    Constitutional law and politics. Vol.1: Struggles for power and governmental accountability/ David M. O’Brien.- 6th ed..- New York: W.W. Norton, 2005.- xxiv, 1081 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 039392565
    Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử hiến pháp, hệ thống toà án tối cao, toà án địa phương và nhiều vấn đề chính trị thuộc Hiến pháp của Mỹ. Sức mạnh của luật pháp và chính trị trong toà án tối cao. Sức mạnh của Tổng thống và những thể chế luật pháp và với công tác ngoại giao, công tác đối nội, vai trò Quốc hội. Mối quan hệ giữa Nhà nước và Chính phủ các bang ở Mỹ. Vấn đề về quyền công dân Mỹ, quyền kinh tế và Chủ nghĩa tư bản Mỹ
(Chính trị; Hiến pháp; Pháp luật; ) [Mỹ; ]
DDC: 342.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723723. BRIODY, DAN
    The Halliburton agenda: the politics of oil and money/ Dan Briody.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- xiii, 290 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 261-279) and index
    ISBN: 9780471638605
(Brown & Root, Inc.; Halliburton Company; Lịch sử doanh nghiệp; ) |Lịch sử doanh nghiệp; History; History; |
DDC: 338.7 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998467. GODWIN, JACK
    Trò chơi quyền lực tại nơi làm việc= The office politics handbook : Winning the games of power and politics at work/ Jack Godwin ; Trung Sơn dịch.- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 295tr.: hình vẽ; 21cm.- (Tủ sách Kinh tế - Quản trị)
    ISBN: 9786049446528
    Tóm tắt: Giải thích lý do vì sao con người là những sinh vật chính trị, và vì sao họ tham gia vào hành vi tìm kiếm quyền lực; thảo luận về những công cụ quyền lực khác nhau và sức mạnh văn hóa, sức mạnh tập thể tác động trong bản chất con người cũng như những đặc điểm của một sinh vật chính trị
(Công việc; Thành công; ) [Vai trò: Trung Sơn; ]
DDC: 650.13 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323063. LIEL, ALON
    Turkey in the middle east: Oil, Islam, and politics/ Alon Liel ; Transl. Emauel Lottem.- London: Lynne Rienner, 2001.- VII, 251p.; 23cm.
    Bibliogr. p. 247 . - Ind.
    ISBN: 1555879098
    Tóm tắt: Xem xét chính sách đối nội đối ngoại Thổ Nhĩ Kỳ về ngành công nghiệp & thương mại dầu lửa, chính sách ngoại giao dầu giá rẻ & hậu quả của khủng hoảng năm 1980, mối quan hệ của Thổ Nhĩ Kỳ với Irắc, Iran & Libia về vấn đề chính trị, dầu lửa & đạo Hồi
(Chính sách; Chính sách đối ngoại; Chính trị; Dầu lửa; Đạo Hồi; ) [Thổ Nhĩ Kỳ; ] [Vai trò: Lottem, Emauel; ]
DDC: 327.561056 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738744. MASON, DIANA J.
    Policy & politics in nursing and health care/ Diana J. Mason (Editor-in-Chief), Judith K. Leavitt, Mary W. Chaffee.- 4th ed..- St. Louis, MO: Saunders, 2002.- xxxvii, 824 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0721695345
    Tóm tắt: Contents: Introduction to policy and politics in nursing and health care, Health care delivery and finacing, Policy and politics in the workplace, Policy and politics in government,Policy and politics in professional organizations, Policy and politics in the community.
(Nursing; Y tá; ) |Chính sách y tế; Political aspects; Khía cạnh chính trị; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Chaffee, Mary W.; Leavitt, Judith K.; ]
DDC: 362.173 /Price: 1.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1743837. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics/ Karen Dillon..- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- xv, 175 p.; 23 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Kinh doanh; ) |Thành công; Quan hệ; Công việc; |
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073113. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; )
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239372. GINSBERG, BENJAMIN
    We the people: An introduction to American politics/ Benjamin Ginsberg, Theodore J. Lowi, Margaret Weir.- Shorter 5th ed.- New York: W.W. Norton, 2005.- xxvi, 654, 78 p.: fig., m.; 26 cm.
    Bibliogr. p. [41]-56 (3d group). - Ind.
    ISBN: 0393926192(pbk.)
    Tóm tắt: Tìm hiểu nền tảng hình thành văn hoá chính trị và hiến pháp của Mỹ: Văn hoá chính trị Mỹ, chế độ liên bang, quyền công dân, các đảng chính trị, bầu cử và các chiến dịch bầu cử; Những quan liêu trong chế độ dân chủ; toà án liên bang,...
(Chính phủ; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Lowi, Theodore J.; Weir, Margaret; ]
DDC: 320.474 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275265. EHRLICH, PAUL R.
    One with Nineveh: Politics, consumption, and the human future/ Paul R. Ehrlich, Anne H. Ehrlich.- Washington, D.C: Island Press, 2004.- 447 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 1559638796(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Cuốn sách đề cập tới mối quan hệ trong chính sách kinh tế, chính trị, quản lí chính phủ với phát triển bền vững; Những vấn đề về kinh tế tiêu dùng; Bùng nổ dân số; Công bằng xã hội
(Công bằng xã hội; Dân số; Phát triển bền vững; Tiêu dùng; ) [Vai trò: Ehrlich, Anne H.; ]
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155262. ALLEN, JOHN L.
    Student atlas of world politics/ John L. Allen.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xv, 236 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 218-234. - Bibliogr.: p. 235-236
    ISBN: 9780073379722
(Bản đồ; Quan hệ quốc tế; Địa chính trị; ) [Thế giới; ]
DDC: 327.1022 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178164. ROURKE, JOHN T.
    International politics on the world stage/ John T. Rourke.- 11th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxii, 588 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0073103551(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu về các mối quan hệ quốc tế. Phân tích sức mạnh của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa dân tộc ngoài quốc gia. Đề cập tới sự cai trị của nhà nước đối với các mối quan hệ quốc tế và ảnh hưởng của nó đối với các tổ chức quốc tế. Quyền lực của nhà nước và chính sách đối ngoại trên thế giới tác động tới luật pháp quốc tế. Thảo luận về các vấn đề an ninh, hoà bình, kinh tế chính trị quốc tế; vấn đề toàn cầu hoá và hợp tác kinh tế quốc tế
(Chính trị; Quan hệ quốc tế; ) [Thế giới; ]
DDC: 327.101 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239498. Taking sides: Clashing views on controversial, Issues in world politics/ Ed.: John T. Rorke.- 11th ed.- Iowa: McGraw-Hill/Dushkin, 2005.- xxiii, 391 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0073043958
    Tóm tắt: Đề cập tới một số vấn đề chính trị thế giới cụ thể như: toàn cầu hoá và các mối quan hệ chính trị trong khu vực, các vấn đề kinh tế, các vấn đề bạo lực quốc tế, luật quốc tế và các tổ chức quốc tế, vấn đề môi trường và chính sách an ninh và thương mại của Mỹ
(Bạo lực; Chính trị; Kinh tế; Luật pháp; Lịch sử hiện đại; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Rorke, John T.; ]
DDC: 909.82 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239245. The politics of democratic inclusion/ Ed.: Christina Wolbrecht, Rodney E. Hero, Peri E. Arnold, Alvin B. Tilllery.- Philadelphia: Temple Univ., 2005.- vi, 345 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 1592133592(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự tham gia vào hoạt động chính trị ở Mỹ. Sự tham gia vào chính trị của các nhóm, các dân tộc thiểu số ở Mỹ. Các cơ quan trung gian và các cơ quan đại diện chính trị cho nền dân chủ Mỹ.
(Chính phủ; Chính trị; Cơ quan đại diện; Dân tộc thiểu số; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Arnold, Peri E.; Hero, Rodney E.; Tillery, Alvin B.; Wolbrecht, Christina; ]
DDC: 323.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275271. WIRTHLIN, DICK
    The greatest communicator: What Ronald Reagan taught me about politics, leadership, and life/ Dick Wirthlin, Wynton C. Hall.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- xiii, 224 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471705098(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Chuyện kể của Dick Wirthlin, nhà chiến lược chính của tổng thống Mỹ Ronald Reagan về cuộc đời và sự nghiệp của tổng thống. Các quan điểm chính trị và xã hội, bạn bè và cộng sự của tổng thống. Các chiến dịch tranh cử chính trị, tình hình chính trị và chính phủ Mỹ từ 1945-1989.
Rigân, R.; (Chính phủ; Chính trị; Sự nghiệp; Tiểu sử; Tổng thống; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hall, Wynton C.; ]
DDC: 973.927092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297723. VOLGY, THOMAS J
    International politics and state strength/ Thomas J. Volgy, Alison Bailin.- Boulder: Lynne Rienner, 2003.- IX, 173p.; 24 cm.
    Bibliog. p.153-160 .- Ind.
    ISBN: 1588261174
    Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích một vài sự kiện chính trị lớn thế giới và các mối quan hệ giữa các nước trong việc giải quyết những vấn đề này. Phân tích và khẳng định vai trò cũng như quyền lực của nhà nước và các quốc gia. Quyền tự trị và việc thiết lập trật tự thế giới mới
(Chính trị; Nhà nước; Quan hệ quốc tế; ) [Vai trò: Bailin, Alison; ]
DDC: 327.1/01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061726. FRIEDEN, JEFFRY A.
    World politics: Interests, interactions, institutions/ Jeffry A. Frieden, David A. Lake, Kenneth A. Schultz.- 2nd ed..- New York: W.W. Norton & Co., 2013.- xxxii, 579, A-35 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. A9-A35
    ISBN: 9780393912388
(Quan hệ quốc tế; ) [Vai trò: Lake, David A.,; Schultz, Kenneth A.; ]
DDC: 327 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178118. DICLERICO, ROBERT E.
    Points of view: Readings in American government and politics/ Ed.: Robert D. DiClerico, Allan S. Hammock.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 316 p.; 23 cm.
    ISBN: 9780073106816
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết giới thiệu, phân tích về bộ máy nhà nước và cơ cấu chính trị của Mỹ như nền dân chủ, hiến pháp, chế độ liên bang, chủ nghĩa quần chúng, vấn đề bầu cử, chiến dịch tranh cử, các Đảng chính trị, Quốc hội, các quan chức chính phủ, hệ thống toà án, nhân quyền
(Chính phủ; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hammock, Allan S.; ]
DDC: 320.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.