Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 111.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042501. STRATTEN, SCOTT
    Unselling: The new customer experience/ Scott Stratten, Alison Kramer.- Hoboken: Wiley, 2014.- vi, 234 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 231-234
    ISBN: 9781118943007
(Bán hàng; Dịch vụ; Khách hàng; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Kramer, Alison; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041765. CESPEDES, FRANK V.
    Aligning strategy and sales: The choices, systems, and behaviors that drive effective selling/ Frank V. Cespedes.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 313 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 267-289. - Ind.: p. 291-309
    ISBN: 9781422196052
(Bán hàng; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; )
DDC: 658.8101 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477831. WAUGH, TROY
    Power up your profits: 31 days to better selling/ Troy Waugh.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2005.- xxi, 346 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 337-338) and index
    ISBN: 9780471651499
(Buôn bán; Chiến lược; Customer relations; Giao tiếp; Khách hàng; )
DDC: 658.85 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923290. NGUYỄN NGỌC TƯ
    Endless field: "From the beloved and bestselling original in Vietnamese, Cánh đồng bất tận"/ Nguyễn Ngọc Tư ; Transl.: Hung M. Duong, Jason A. Picard ; Ill.: Bùi Công Khánh.- Ho Chi Minh City: Tre Publishing House, 2019.- 102 p.: pic.; 20 cm.
    ISBN: 9786041150225
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Công Khánh; Hung M. Duong; Picard, Jason A.; ]
DDC: 895.92234 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học853255. TRACY, BRIAN
    Những đòn tâm lý trong bán hàng= Psychology of selling/ Brian Tracy ; Huyền Trang dịch.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Lao động, 2022.- 331 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786043605495
    Tóm tắt: Đưa ra các ý tưởng, chiến lược và chiến thuật sáng tạo khiến khách hàng mua hàng theo cách của bạn; tìm hiểu tâm lý, giải thích từng giai đoạn trong quá trình mua hàng dưới quan điểm khoa học nhằm thuyết phục khách hàng chọn sản phẩm của mình
(Bán hàng; Tâm lí; ) [Vai trò: Huyền Trang; ]
DDC: 658.85019 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997982. SCOTT, DAVID MEERMAN
    The new rules of sales and service: How to use agile selling, real-time customer engagement, big data, content, and storytelling to grow your business/ David Meerman Scott.- Revised and expanded ed..- Hoboken: Wiley, 2016.- xi, 292 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 277-288
    ISBN: 9781119272427
(Bí quyết thành công; Dịch vụ; Kinh doanh; Tiếp thị; )
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061332. NIBLICK, JAY
    The profitable consultant: Starting, growing, and selling your expertise/ Jay Niblick.- Hoboken: Wiley, 2013.- xi, 274 p.: pic.; 24 cm.
    Ind.: p. 259-274
    ISBN: 9781118553138
(Doanh nghiệp; Tư vấn; )
DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087190. MARSTON, CAM
    Generational selling tactics that work: Quick and dirty secrets for selling to any age group/ Cam Marston.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiii, 241 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781118018385
(Bán hàng; Chiến thuật; Nhóm tuổi; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155097. JOHNSTON, MARK W.
    Relationship selling/ Mark W. Johnston, Greg W. Marshall.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxvii, 446 p.: ill; 28 cm.
    ISBN: 9780073529813
(Bán hàng; Khách hàng; Kinh doanh; ) [Vai trò: Marshall, Greg W.; ]
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1184391. THULL, JEFF
    Exceptional selling: How the best connect and win in high stakes sales/ Jeff Thull.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2006.- xxxii, 238 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 231-238
    ISBN: 9780470037287
(Bán hàng; Bí quyết thành công; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178176. WEITZ, BARTON A.
    Selling: Building partnerships/ Barton A. Weitz, Stephen B. Castleberry, John F. Tanner.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxi, 481p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780073229409
    Tóm tắt: Giới thiệu các khía cạnh của nghiệp vụ bán hàng như yêu cầu đối với nhân viên bán hàng và việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng; các kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc; quá trình khảo sát đối tác và quản lý nghiệp vụ này
(Bán hàng; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477838. BLACKMAN, JEFF
    Stop whining! start selling!: profit-producing strategies for explosive sales results/ Jeff Blackman.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- xxvii, 340 p.; 24cm.
    Includes index
    ISBN: 0471463639
(Selling; Success in business; Thành công; Thương mại; Buôn bán; )
DDC: 658.85 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178171. LEROUX, PAUL
    Visual selling: Capture the eye and the customer will follow/ Paul LeRoux, Peg Corwin.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xvii, 248 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 241. - Ind.
    ISBN: 9780471793618
    Tóm tắt: Giải thích về nghệ thuật bán hàng trực quan. Giới thiệu cách chuẩn bị cho trình bày trực quan: Không bao giờ để một thông báo phía sau bạn. Loại bỏ các văn bản powerpoint và sử dụng hình ảnh mạnh mẽ để thay thế. Chọn và sử dụng hình ảnh thích hợp để thuyết phục. Quản lý các hiệu ứng hình ảnh của môi trường bán hàng của bạn…
(Bán hàng; Kĩ năng; Trực quan; Tâm lí học; ) [Vai trò: Corwin, Peg; ]
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275263. BROOKS, WILLIAM T.
    The new science of selling and persuasion: How smart companies and great salespeople sell/ William T. Brooks.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 239 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471469246
    Tóm tắt: Cuốn sách đem đến kĩ năng bán hàng ở thế kỉ 21, đưa ra những chiến lược và chiến thuật bán hàng hiện đại như: Quản lí bán hàng; Vấn đề cho thuê và giữ được khách hàng; Lựa chọn và trao quyền quản lí bán hàng; Xây dựng chu trình quản lí bán hàng, văn hoá bán hàng; Thảo luận về mối quan hệ giữa các trụ sở bán hàng với nhau trong cùng tổ chức.
(Bán hàng; Quản lí; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298602. BATSTONE, DAVID
    Saving the corporate soul & (who knows?) maybe your own: Eight principles for creating and preserving integrity and profitability without selling out/ David Batstone.- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- viii, 270 p.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 245-257. - Ind.
    ISBN: 0787964808
    Tóm tắt: Giới thiệu tám nguyên tắc để tạo dụng và bảo tồn sự toàn vẹn và lợi nhuận của doanh nghiệp mà không cần bán tống bán tháo như: sự lãnh đạo và quản lý, sư minh bạch và toàn vẹn, cộng đồng, chăm sóc khách hàng, giá trị của công nhân, quan tâm đến môi trường, sự bình đẳng và tính đa dạng, toàn cầu hoá.
(Công ti; Kinh doanh; Lãnh đạo; Trách nhiệm; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845542. BLOUNT, JEB
    Kỹ năng bán hàng trực tuyến= Virtual selling : Thông thạo 7 công cụ ảo thúc đẩy doanh số thời COVID/ Jeb Blount ; Dịch: Lâm Bảo Nhi....- H.: Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2022.- 367 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    ISBN: 9786043621815
    Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng công nghệ dựa trên video và các kênh giao tiếp ảo, cũng như những biện pháp tâm lý nhằm thu hút khách hàng tiềm năng, nâng cao cơ hội bán hàng và đạt được thoả thuận trong bán hàng trực tuyến
(Bán hàng trực tuyến; Kĩ năng; ) [Vai trò: Lâm Bảo Nhi; Nguyễn Hồng Ngọc; Đào Viết Bội Quỳnh; ]
DDC: 658.872 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học890619. BOSWORTH, MICHAEL T.
    Đừng bán sản phẩm, hãy bán giải pháp= Solution selling : Chiến thuật bán hàng dựa trên sự thấu hiểu khách hàng/ Michael T. Bosworth ; Dịch: Lâm Đặng, Cam Thảo.- H.: Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2020.- 355tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786046549024
    Tóm tắt: Chia sẻ bí quyết và kỹ năng bán các sản phẩm dịch vụ dựa trên sự thấu hiểu khách hàng, các chiến lược hỗ trợ, gây ảnh hưởng và kiểm soát quy trình mua hàng
(Bán hàng; Bí quyết thành công; ) [Vai trò: Cam Thảo; Lâm Đặng; ]
DDC: 658.85 /Price: 159000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061741. BARON, ERIC
    Innovative team selling: How to leverage your resources and make team selling work/ Eric Baron.- Hoboken: Wiley, 2013.- xvi, 256 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 247-256
    ISBN: 9781118502259
(Bán hàng; Bí quyết thành công; Quản lí; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1461675. NUNZIATA, JOE
    Spiritual selling: how to use the attractor sales system to create abundance in your business/ Joe Nunziata..- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2007.- xvii, 222 p.: ill.; 23 cm..
    ISBN: 9780470133934(cloth)
(Bán hàng; Bí quyết thành công; Selling; Spiritual life.; Success in business.; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477904. KLUEGER, ROBERT F.
    Buying & selling a business: a step-by-step guide/ Robert F. Klueger.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- vi, 249 p.: ill.; 23cm.
    Includes index
    ISBN: 0471657026
(Business enterprises; Sale of business enterprises; Thương mại; Buôn bán; Hãng kinh doanh; )
DDC: 658.1 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.