Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 353.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275338. FLEMING, EDWARD L.
    Heart of the storm: My adventures as a helicopter rescue pilot and commander/ Edward L. Fleming.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 259 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471264369(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Tiểu sử và sự nghiệp của đại tá Edward Fleming, một phi công cứu hộ, một người chỉ huy cứu hộ trong lực lượng không quân tìm kiếm và cứu hộ của Mỹ. Những sự nguy hiểm mà ông phải trải qua và những thành công mà ông đã đạt được trong sự nghiệp của mình.
(Cứu hộ; Phi công; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Mỹ; ] {Fleming, Edward, Phi công; Lực lượng không quân; } |Fleming, Edward, Phi công; Lực lượng không quân; |
DDC: 358.40092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323119. EDELMAN, PETER
    Searching for America's heart: RFK and the renewal of hope/ Peter Edelman.- Boston: Houghton Mifflin, 2001.- VIII, 262 p.; 21 cm.
    Ind.
    ISBN: 0395895448
    Tóm tắt: Nghiên cứu những chính sách xã hội đối với trẻ em nghèo của Mỹ qua các thời tổng thống Mỹ Robert Kênndy và Bill Clinton. Chính sách chống nghèo đói và phúc lợi xã hội. Cung cấp cơ cấu tổ chức, chính sách có tính thuyết phục và tiến bộ về kinh tế và công bằng xã hội trong thế kỷ 21
(Chính sách xã hội; Nghèo; Phúc lợi xã hội; Trẻ em; ) [Mỹ; ]
DDC: 362.7/8/0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872319. PEARL, BILL
    Những trái tim lửa cháy, Pari 1968= Hearts on fire, Paris 1968 : Tiểu thuyết/ Bill Pearl ; Võ Thị Hương Lan dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 396tr.; 23cm.
    ISBN: 9786043129441
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Võ Thị Hương Lan; ]
DDC: 813.6 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học887784. BUTTERFIELD, MOIRA
    Biên niên sử rừng già= The secret life of trees : Khám phá các khu rừng trên thế giới cùng Oakheart dũng cảm/ Moira Butterfield ; Minh hoạ: Vivian Mineker ; Uyển dịch.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 47tr.: tranh màu; 30cm.
    ISBN: 9786045468234
    Tóm tắt: Khám phá những câu chuyện kỳ diệu và những điều bí ẩn về các loài cây rừng
(Cây rừng; Sách thiếu nhi; Sách thường thức; ) [Vai trò: Uyển; Mineker, Vivian; ]
DDC: 582.16 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học901571. ĐẠT LAI LẠT MA
    Rộng mở tâm hồnTu tập từ bi trong đời sống hằng ngày = An open heart : Practicing compassion in everyday life/ Đạt Lai Lạt Ma ; Dịch: Ngọc Cẩm, Nguyễn Minh Tiến.- H.: Tôn giáo, 2020.- 343tr.: ảnh; 21cm.
    ISBN: 9786046172772
    Tóm tắt: Diễn giảng về lòng từ bi; chỉ bày cách thức để rộng mở trái tim mình và phát triển một lòng bi mẫn chân thật, lâu bền đối với tất cả chúng sinh; chia sẻ phương thức chuyển hoá tính cao ngạo thành đức tính khiêm tốn và sự sân hận thành lòng thương yêu
(Cuộc sống; Tu hành; Đạo Phật; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Tiến; Ngọc Cẩm; ]
DDC: 294.3444 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913932. GUOJUN
    Tâm thiền, trí thiền= Chan heart, chan mind/ Guojun ; Minh Nhật dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2019.- 183tr.: ảnh; 21cm.
    ISBN: 9786048984014
    Tóm tắt: Phác hoạ một bức tranh thật gần gũi, sâu sắc và cảm động về đời sống Thiền tông Trung Hoa; thuật lại những cuộc hội kiến với các thiền sư lớn đương thời giúp độc giả biết cách vận dụng sự am hiểu về Thiền tông vào cuộc sống
(Thiền phái; Đạo Phật; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Minh Nhật; ]
DDC: 294.39270951 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học929869. MATTHEWS, ANDREW
    Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi= Follow your heart. T.3/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga.- In lần thứ 16.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 171tr.: tranh vẽ; 20cm.
    ISBN: 9786041125803
    Tóm tắt: Dựa trên những hiểu biết về qui luật xã hội, tâm lý và xã hội, cuốn sách đưa ra những lời khuyên bổ ích dưới dạng tâm sự - hướng dẫn để bạn hiểu và biết cách khẳng định bản thân, tìm thấy mục đích trong cuộc sống, trong công việc và quan hệ xã hội
(Bí quyết thành công; Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Dũng Tiến; Thuý Nga; ]
DDC: 158 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639441. KOTTER, JOHN P.
    The heart of change: Real-life stories of how people change their organizations/ John P. Kotter, Dan S. Cohen.- Boston, Mass.: Harvard Business Review Press, 2012.- xiii, 188 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781422187333
    Tóm tắt: The Heart of Change is your guide to helping people think and feel differently in order to meet your shared goals. According to bestselling author and renowned leadership expert John Kotter and coauthor Dan Cohen, this focus on connecting with people’s emotions is what will spark the behavior change and actions that lead to success. Now freshly designed, The Heart of Change is the engaging and essential complement to Kotter’s worldwide bestseller Leading Change.
(Organizational change; Thay đổi tổ chức; ) |Quản trị điều hành; |
DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497716. Human body: Heart and lungs/ Richard Moyer....- New York: Macmillan/ McGraw-Hill, 2000.- 32p; 28cm.
    ISBN: 0022782052
(Khoa học thường thức; Kiến thức phổ thông; Sách hướng dẫn; Sách thiếu nhi; Thiếu niên; ) [Vai trò: Moyer, Richard; ]
DDC: 612 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542777. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.18/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 182tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542732. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.19/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 176tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542733. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.20/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 201tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542734. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.21/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 198tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542735. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.22/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 237tr; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544062. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.23/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 246tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544063. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.24/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 334tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1541693. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.1/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2014.- 179tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Ruyuha kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542342. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.10/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2014.- 178tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542343. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.11/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2014.- 177tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1542344. JUN MOCHIZUKI
    Pandora hearts. T.12/ Ruyuha Kyouka dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2014.- 184tr: Tranh minh họa; 18cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; } |Văn học nước ngoài; Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; | [Vai trò: Ruyuha Kyouka; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.