![]() Văn hoá nguyên thuỷ: Sách tham khảo lưu hành nội bộ/ E.B. Tylor.- H: Tạp chí văn hoá nghệ thuật Hà Nội xuất bản, 2001.- 1046tr; 20cm.- (Tủ sách văn hoá văn học) Tóm tắt: Giới thiệu nền văn hoá nguyên thuỷ ở các nước phương Tây {Phương Tây; Quan hệ văn hoá thế giới; Văn hoá nguyên thuỷ; } |Phương Tây; Quan hệ văn hoá thế giới; Văn hoá nguyên thuỷ; | [Vai trò: E.B. Tylor; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() Thư mục Tóm tắt: Con người và sự nghiệp của Nguyễn Bỉnh Khiêm |Hải Phòng; Nhân vật lịch sử Hải Phòng; TKXVI; Thư mục; Triều Mạc; Văn hoá Hải Phòng; | [Vai trò: Lê Thị Tiến; Lê Thị Tiễn,Phan Thị Thu Hương,Nguyễn Thị Thuỷ; Nguyễn Thị Thuỷ; Phan Thị Thu Hương; ] /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() |Hải Phòng; Nguyễn Bỉnh Khiêm; Nhân vật Hải phòng; | /Price: 6000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() {Sách hạn chế; } |Sách hạn chế; | DDC: 324.2 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() Chờ hoa nguyên soái nở: Tiểu thuyết/ Nguyệt Hạ Tang ; Nguyên dịch.- Tái bản.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 260 tr.; 21 cm. Tên sách tiếng Trung: 含苞待放的元帅阁下 ISBN: 9786043594973 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Nguyên; ] DDC: 895.136 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chờ hoa nguyên soái nở: Tiểu thuyết/ Nguyệt Hạ Tang ; Nguyên dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2019.- 260tr.; 21cm. Tên sách tiếng Trung: 含苞待放的元帅阁下 ISBN: 9786045535332 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Nguyên; ] DDC: 895.136 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Không gian văn hoá nguyên thuỷ: Nhìn theo lý thuyết chức năng/ Robert Lowie ; Dịch: Vũ Xuân Ba, Ngô Bình Lâm.- H.: Tri thức ; Tạp chí Văn hoá Nghệ thuật, 2008.- 598tr.; 21cm. Tóm tắt: Trình bày, nghiên cứu văn hoá nguyên thủy trên thế giới cụ thể về hôn nhân, chế độ đa hôn, gia đình, các qui tắc về họ hàng, thị tộc, thân phận của đàn bà, tài sản, các hiệp hội, ngôi thứ, chính quyền, pháp luật... (Chính quyền; Gia đình; Hôn nhân; Không gian văn hoá; Nguyên thuỷ; ) {Thị tộc; } |Thị tộc; | [Vai trò: Ngô Bình Lâm; Vũ Xuân Ba; ] DDC: 306.8 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Gấu Pooh xinh xắn: Cùng các tranh minh họa nguyên màu gốc của E. H. Shepard/ A. A. Milne ; Nguyên Tâm dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2007.- 180tr.: tranh vẽ; 21cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Nguyên Tâm; ] DDC: 823 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Văn hoá nguyên thuỷ: Sách tham khảo/ E.B Tylor ; Người dịch: Huyền Giang.- H.: Tạp chí Văn hoá Nghệ thuật, 2000.- 1046tr; 21cm.- (Tủ sách Văn hoá học) Dịch từ tiếng Nga. - Phụ lục ảnh minh hoạ: tr. 1031-1042. - Thư mục: tr. 1043-1044. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Những vấn đề về lịch sử văn hoá nguyên thuỷ. Sự phát triển của văn hoá, tân tích trong văn hoá, kỹ thuật chữ viết, khoa học, thuyết vật linh, nghi lễ và lễ nghi v.v... {Dân tộc học; Lịch sử; Thế giới; Thời kì nguyên thuỷ; Văn hoá; Văn minh; } |Dân tộc học; Lịch sử; Thế giới; Thời kì nguyên thuỷ; Văn hoá; Văn minh; | [Vai trò: Huyền Giang; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tưởng nhớ nhà văn hoá Nguyễn Khắc Viện/ Hoàng Như Mai, Hữu ngọc, Trường Giang...- Huế: Thuận Hoá, 1997.- 287tr : ảnh; 21cm. Tóm tắt: Tuyển tập những bài viết của bạn bè, đồng nghiệp, học trò về nhà văn hoá Nguyễn Khắc Viện: tiểu sử, đóng góp của ông cho nền văn hoá, nhân cách và những kỷ niệm về ông. {Nguyễn khắc viện; danh nhân văn hoá; việt nam; } |Nguyễn khắc viện; danh nhân văn hoá; việt nam; | [Vai trò: Hữu ngọc; Lê Thanh Ngưỡng; Trường Giang; Trần Kim Âu; Đỗ Lai Thuý; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hội hoạ Nguyễn Quân: Painting 1993-1994/ Nguyễn Quân.- H.: Mỹ thuật, 1994.- 50tr : tranh vẽ; 31cm. Chính văn bằng tiếng Anh và Việt Tóm tắt: Giới thiệu đôi nét về đặc điểm nghệ thuật của hội hoạ Nguyễn Quân. Các tác phẩm hội hoạ của Nguyễn Quân trong hai năm 1993 và đầu năm 1994 {Nguyễn Quân; Việt Nam; hội hoạ; } |Nguyễn Quân; Việt Nam; hội hoạ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Khái niệm chung về các loại giá cả và hệ thống giá cả. Công tác kế hoạch giá cả bán buôn thuộc lĩnh vực sản xuất và bán lẻ thuộc lĩnh vực tiêu dùng. Phương pháp để lập kế hoạch giá cả. {giá cả; giáo trình; kinh tế kế hoạch; } |giá cả; giáo trình; kinh tế kế hoạch; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() /Nguồn thư mục: [NLV]. |