![]() Hoa quả thật thú vị= Fruits are interesting : Rèn trí tưởng tượng : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Linh Chi dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 23tr.: ảnh; 20x21cm.- (Gõ cửa thiên nhiên)(Vui học Tiếng Anh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042223621 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Linh Chi; Trương Nghĩa Văn; ] DDC: 428 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040094773 Tóm tắt: Trang bị cho các bạn nhỏ từ 6-8 tuổi những kỹ năng sống căn bản cũng như giải thích cặn kẽ về cơ chế khoa học đằng sau đó thông qua những mẩu chuyện nhỏ thực tế dưới dạng tranh sinh động; giúp các em hiểu về các chủ đề khoa học như Sự đa dạng, Các chu trình, Các hệ, Năng lượng và Sự tương tác (Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Chong Lap Hui; Leong Sheng Ying; Phạm Quốc Cường; Tan Bee Lim; Yap Ming Yan; ] DDC: 500 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041082892 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ] DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041081154 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Phi Ngọc; Natsuki Takaya; ] DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041061798 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041081123 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Phi Ngọc; Natsuki Takaya; ] DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041081130 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Phi Ngọc; Natsuki Takaya; ] DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Experiments manual for contemporary electronics: Devices, circuits, and systems/ Louis E. Frenzel.- Boston: McGraw-Hill, 2014.- vi, 122 p.: col. ill.; 29 cm. ISBN: 9780077520878 Tóm tắt: The estimated amount of time this product will be on the market is based on a number of factors, including faculty input to instructional design and the prior revision cycle and updates to academic research-which typically results in a revision cycle ranging from every two to four years for this product. (Electronics; Electronics engineers; Kỹ thuật điện tử; Điện tử; ) |Kỹ thuật truyền thông; | DDC: 621.382 /Price: 69 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Includes bibliographical references ISBN: 9789812389367 Tóm tắt: This volume is targeted at theoretical physicists, mathematical physicists and mathematicians working on mathematical models for physical systems based on symmetry methods and in the field of Lie theory understood in the widest sense. It includes contributions on Lie theory, with two papers by the famous mathematician Kac (one paper with Bakalov), further papers by Aoki, Moens. Some other important contributions are in: field theory - Todorov, Grosse, Kreimer, Sokatchev, Gomez; string theory - Minwalla, Staudacher, Kostov; integrable systems - Belavin, Helminck, Ragoucy; quantum-mechanical and probabilistic systems - Goldin, Van der Jeugt, Leandre; quantum groups and related objects - Jakobsen, Arnaudon, Andruskiewitsch; and others. (Geometry; Lie algebras; Mathematical physics; ) |Hình học; Toán lý; Đại số Lie; | [Vai trò: Dobrev, V. K.; Doebner, Heinz Dietrich; ] DDC: 530.15255 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Histoire de l'art des Inuits du Québec/ Michael Noel, Jean Chaumely.- 1st.- Québec, Canada: Hurtubise HMH, 1998; 115p.. ISBN: 2894282885 (inuit art - québec ( province ) - history; inuit artists - québec ( province ); ) |Thủ công mỹ nghệ Canada; | [Vai trò: Jean Chaumely; ] DDC: 703.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Fortune favors the brave - Fujitsu: Thirty years in computers/ Taiyu Kobayashi ; Translated by Richard Cleary.- Tokyo: Toyo Keizai Shinposha, 1983.- 174 p.; 21 cm. ISBN: 4492551115 (Corporations; Corporations; ) |Công ty máy vi tính; Computers; Japan; | [Vai trò: Cleary, Richard; ] DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Arbeitsstaat Japan: Exportdrohung gegen die gewerkschaften/ Ariane Dettloff.- Germany: Rowohlt, 1981.- 180 p.; 19 cm. ISBN: 3499148250 (Industrial management; Working class; ) |Quản trị lao động; Japan; Japan; | DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Fruits basket. T.1/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2016.- 206 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041081123 Tóm tắt: Fruits Basket dựa trên truyện cổ tích 12 con giáp. Nhân vật chính là Honda Tooru, một nữ sinh trung học hiền lành, dễ thương, đảm đang, mồ côi cả cha lẫn mẹ. Trong một dịp tình cờ, Tooru gặp Souma Shigure và Souma Yuki, chủ nhân của căn nhà và khu rừng cô đang tạm trú. Cuộc gặp gỡ đó đã khiến Tooru bị cuốn vào vòng xoáy của một lời nguyền nghiệt ngã đeo bám gia tộc Souma (Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Truyện tranh; Nhật Bản; | [Vai trò: Phi Ngọc; ] DDC: 895.6 /Price: 18000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Fruits basket. T.2/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2016.- 192 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041081130 Tóm tắt: Fruits Basket dựa trên truyện cổ tích 12 con giáp. Nhân vật chính là Honda Tooru, một nữ sinh trung học hiền lành, dễ thương, đảm đang, mồ côi cả cha lẫn mẹ. Trong một dịp tình cờ, Tooru gặp Souma Shigure và Souma Yuki, chủ nhân của căn nhà và khu rừng cô đang tạm trú. Cuộc gặp gỡ đó đã khiến Tooru bị cuốn vào vòng xoáy của một lời nguyền nghiệt ngã đeo bám gia tộc Souma (Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Truyện tranh; Nhật Bản; | [Vai trò: Phi Ngọc; ] DDC: 895.6 /Price: 18000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Fruits basket. T.3/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2016.- 189 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041081147 Tóm tắt: Fruits Basket dựa trên truyện cổ tích 12 con giáp. Nhân vật chính là Honda Tooru, một nữ sinh trung học hiền lành, dễ thương, đảm đang, mồ côi cả cha lẫn mẹ. Trong một dịp tình cờ, Tooru gặp Souma Shigure và Souma Yuki, chủ nhân của căn nhà và khu rừng cô đang tạm trú. Cuộc gặp gỡ đó đã khiến Tooru bị cuốn vào vòng xoáy của một lời nguyền nghiệt ngã đeo bám gia tộc Souma (Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Truyện tranh; Nhật Bản; | [Vai trò: Phi Ngọc; ] DDC: 895.6 /Price: 18000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ISBN: 9786041081147 (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Nhật Bản; ] {Văn học Nhật Bản; } |Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ] DDC: 895.636 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9786041081154 (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Nhật Bản; ] {Văn học Nhật Bản; } |Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ] DDC: 895.636 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tên sách tiếng Trung: 儿童逆商培养原创绘本. - Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043909449 (Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Hà Linh; Phó Trại Nam; ] DDC: 895.13 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786043708417 (Giáo dục mẫu giáo; Quả; Rau củ; ) [Vai trò: Như Lê; ] DDC: 372.21 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bí quyết thay đổi cuộc đời= Winning habits : 4 secrets that will change the rest of your life/ Dick Lyles ; Khánh Thuỷ dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 143 tr.: ảnh, bảng; 21 cm. ISBN: 9786043358636 Tóm tắt: Đưa ra những bí quyết để thay đổi cuộc đời để có được một cuộc sống hạnh phúc và thành công (Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Khánh Thuỷ; ] DDC: 158.1 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |